Đăng nhập

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024-2025

Tiết 1 bắt đầu từ 7h00, tiết 7 bắt đầu từ 13h00, tiết 12 bắt đầu từ 18h00

Chọn thứ:
Tiết310-G2303-GĐ2305-GĐ2306-GĐ2416-VCH415-VCH
1 Giải tích 1 Tin học cơ sở
2 TS.Nguyễn Văn Quang--- Tự động hóa quá trình sản xuất
3 Tiếng Nhật 2A CN.Nguyễn Hải Long ---
4 Nhập môn lập trình Công ty Framgia VN Nhập môn lập trình ---
5 --- Tiếng Nhật 2A --- PGS.TS.Phạm Văn Bạch Ngọc
6 CN.Trương Thị Kiều AnhCông ty Framgia VNCN.Nguyễn Huy Sơn
7 Đại số Tiếng Nhật 2A Đại số Kỹ thuật đường ống
8 Viện ToánCông ty Framgia VNViện Toán Công trình biển ngoài khơi, độ tin cậy và đồ án ---
9 Lý thuyết dẻo Phương trình vi phân và đạo hàm riêng ---TS.Vũ Lâm Đông
10 GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức; TS.Trần Quốc QuânKS.Trần Đăng Huy---
11 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng ---
12 KS.Trần Đăng HuyPGS.TS.Đào Như Mai; GS.TS.Nguyễn Việt Khoa
13
Tiết307-GĐ23-G3103-G2301-GĐ2302-GĐ2304-GĐ2
1 Linh kiện điện tử Vật lý phân tử Các vấn đề hiện đại của Công nghệ thông tin Truyền nhiệt và truyền khối Đại số
2 ------------PGS.TS.Đào Như Mai; TS.Trần Thanh Tùng
3 TS.Phạm Ngọc ThảoGS.TS.Nguyễn Năng ĐịnhGS.TS.Nguyễn Thanh ThủyTS.Lê Việt Cường Đại số
4 Học máy Kỹ thuật số Lịch sử thiết kế Cấu trúc dữ liệu và giải thuật PGS.TS.Đào Như Mai; TS.Trần Thanh Tùng
5---------ThS.Ngô Xuân Trường Đại số
6TS.Đặng Trần BìnhThS.Lê Tiến DungTS.TS.Phạm Hoàng Vân Viện Toán
7 Kiến trúc máy tính Xác suất thống kê Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng 2 Cơ học môi trường liên tục Tin học cơ sở
8 ---------GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức; TS.Nguyễn Văn Yên---
9 ---TS.Trần Quốc Long; ThS.Nguyễn Thị Thùy Linh--- ThS.Vương Thị Hải Yến
10 Điện tử tương tự PGS.TS.Trần Trọng Hiếu PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm; TS.TS.Đồng Quốc Việt Nhập môn lập trình
11--- Điện toán đám mây Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ---
12TS.Mai LinhTS.Phạm Mạnh Linh ThS.Ngô Xuân Trường CN.Trương Thị Kiều Anh
13
Tiết309-GĐ2310-GĐ2308-GĐ2313-GĐ2107-G2Sân bãi
1 Triết học Mác - Lênin Cơ sở hóa học và nhiên liệu 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Học máy
2------ Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ ThS.Vương Thị Hải Yến---
3GVC.TS.Nguyễn Thị Thu Hường------ Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TS.Lê Đức Trọng
4 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài NamTS.Nguyễn Văn ThươngThS.Vương Thị Hải Yến Chủ nghĩa xã hội khoa học
5 Đại số Tiếng Nhật 3A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật GVC.TS.Nguyễn Thị Thu Hường
6 Viện ToánCông ty Framgia VNCN.Lê Việt Quân
7 Tin học tích hợp vi mạch Học máy Pickleball
8 --- ---TT GDTC&TT
9 TS.Bùi Đình Tú TS.Lê Đức Trọng Pickleball
10 Nhập môn lập trình Từ học và siêu dẫn Xác suất thống kê TT GDTC&TT
11 ------ ---
12 CN.Nguyễn Đức Hoàng LongPGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang; TS.Nguyễn Thị Minh Hồng TS.Nghiêm Nguyễn Việt Dũng; TS.Đặng Cao Cường
13
Tiết312-GĐ2301-G2Khoa VLKT&CNNNKhoa CNTTKhoa ĐTVT101-G2
1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tư duy thiết kế và Công thái học
2 Trường ĐHKHXHNV ---
3 Cơ sở trí tuệ nhân tạo ---
4 --- TS.TS.Đào Mạnh Đạt
5 TS.Trần Quốc Long
6
7 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp Lập trình hướng đối tượng
8 --- TS.Nguyễn Văn Sơn
9 ThS.Đặng Anh Việt Tư duy thiết kế và Công thái học
10 Đại số Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp ---
11Viện Toán--- ---
12 ThS.Đặng Anh Việt TS.Phan Việt Toàn
13
Tiết503-VCHPTN Khoa VLKTSân bãi ĐHNN701-E3PTN Khoa Vật lý802-805 T5 KHTN
1 Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết cấu Giáo dục thể chất cơ bản Cơ sở kỹ thuật điện Thực tập chuyên đề Công nghệ nano
2--- TT GDTC&TT------
3--- Giáo dục thể chất cơ bản Nguyên lý kỹ thuật điện tử ---
4--- TT GDTC&TTThS.Đặng Anh Việt; ThS.Nguyễn Thu Hằng---
5GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức; KS.Phạm Đình Nguyện ------
6 KS.Đặng Văn HiếuTS.Nguyễn Tuấn Cảnh; TS.Vũ Thị Thao; ThS.Nguyễn Đăng Cơ; TS.TS.Đồng Quốc Việt
7 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án Bóng rổ 1 Cơ sở kỹ thuật điện Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng 2
8--- TT GDTC&TT Nguyên lý kỹ thuật điện tử ---
9ThS.Huỳnh Xuân Quang Bóng rổ 1 TS.Vũ Quốc Tuấn; TS.Phạm Ngọc Thảo---
10 TT GDTC&TT Nguyên lý kỹ thuật điện tử ---
11 TS.Nguyễn Đăng Phú; ThS.Nguyễn Thu HằngPGS.TS.Nguyễn Đình Lãm
12 ThS.Hoàng Bảo Anh
13
Tiết209-G2205-GĐ3207-GĐ3215-GĐ3208-GĐ3206-GĐ3
1 Nguyên lý kỹ thuật điện tử Trí tuệ nhân tạo Các cơ cấu chấp hành Robot
2ThS.Phạm Đình Tuân; ThS.Đinh Bảo Minh ------
3 Đồ án 3: Kết cấu bê tông cốt thép Lập trình hướng đối tượng PGS.TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh---
4 TS.Nguyễn Ngọc Vinh TS.Vũ Thị Hồng Nhạn TS.TS.Huỳnh Bá Phúc
5 Thủy lực công trình Giải tích 1 Lập trình hướng đối tượng Xác suất thống kê ứng dụng Thiết kế các công trình đặc biệt
6 TS.Lê Thùy DươngThS.Dương Thị Thanh HươngTS.Vũ Thị Hồng NhạnTS.Nguyễn Văn QuangTS.Nguyễn Ngọc Thắng
7 Thực tập điện tử tương tự Hình họa kỹ thuật và CAD Nhiệt động lực học kỹ thuật Lập trình hướng đối tượng Xử lý ảnh Triết học Mác - Lênin
8---ThS.Hồ Anh Tâm---CN.Kiều Văn Tuyên------
9--- Vẽ kỹ thuật TS.Nguyễn Hoàng Quân Lập trình hướng đối tượng PGS.TS.Lê Thanh HàTrường ĐHKHXHNV
10------ Kinh tế chính trị Mác - Lênin CN.Kiều Văn Tuyên An toàn và an ninh mạng
11TS.Phạm Ngọc Thảo; ThS.Trần Như ChíLê Xuân LựcTrường ĐHKHXHNV ---
12 TS.Nguyễn Đại Thọ
13
Tiết213-GĐ3214-GĐ3209-GĐ3210-GĐ3216-GĐ3217-GĐ3
1 Nguyên lý Rada Đại số Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp
2---ThS.Nguyễn Chỉ Dũng---
3GS.TS.Bạch Gia Dương Đại số --- Phân tích dữ liệu dự báo Giải tích 1
4 ThS.Nguyễn Chỉ DũngTS.Phạm Minh Triển Khai phá dữ liệu ---ThS.Dương Thị Thanh Hương
5 ------
6 TS.Lê Hoàng QuỳnhTS.Nguyễn Thị Hậu
7 Phát triển ứng dụng di động Xác suất thống kê ứng dụng Mạng không dây Thủy lực công trình
8---TS.Nguyễn Văn Quang Cơ sở các hệ thống thông tin PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai TS.Lê Thùy Dương
9TS.Lê Khánh Trình Xác suất thống kê ứng dụng --- Mạng không dây
10 Công nghệ sinh học phân tử TS.Nguyễn Văn Quang---PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai
11--- PGS.TS.Hà Quang Thụy Kỹ thuật đo lường và cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp
12TS.Lê Thị Hiên; TS.Chu Đức Hà ThS.Vũ Minh Trung
13
Tiết211-GĐ3210-G2Khoa CHKT&TĐHHọc OnlineXưởng cơ khí705-E3
1 Đồ án 3: Kết cấu bê tông cốt thép Thực tập chuyên đề
2TS.Nguyễn Ngọc Vinh ---
3 ---
4 Thiết kế giao diện người dùng ---
5--- ---
6TS.Ngô Thị Duyên TS.Trần Thị Thúy Quỳnh; TS.TS.Nguyễn Minh Trần
7 Thực hành hệ điều hành mạng Thực tập điện tử số
8------ Máy CNC và CAD/CAM
9------ Cơ sở dữ liệu TS.Trần Thanh Tùng; ThS.Bùi Huy Hoàng
10------ PGS.TS.Nguyễn Hải Châu
11TS.Lê Thị HợiTS.Nguyễn Xuân Dương; ThS.Chu Thị Phương Dung
12
13
TiếtPM307-G2504-VCHViện HKVT106-GĐ3101-GĐ3404-406-E5
1 Matlab và ứng dụng Kỹ thuật thủy khí Kỹ thuật mô hình-mô phỏng Hóa nông nghiệp và thực phẩm
2ThS.Nguyễn Cao SơnPGS.TS.Đặng Thế Ba PGS.TS.Đinh Văn Mạnh TS.Vũ Thị Huyền
3 Hình họa kỹ thuật và CAD Hóa nông nghiệp và thực phẩm
4ThS.Hoàng Quốc Anh TS.Vũ Thị Huyền
5 Cơ học kỹ thuật 1 Hóa nông nghiệp và thực phẩm
6 PGS.TS.Đào Như Mai TS.Vũ Thị Huyền
7 Phát triển ứng dụng Web Cảm biến và cơ cấu chấp hành Quang điện tử Công nghệ vi sinh nông nghiệp
8CN.Nguyễn Thái Dương--- --- ---
9 Phát triển ứng dụng Web --- TS.Phạm Đức Quang ---
10CN.Nguyễn Thái DươngThS.Trương Xuân Hùng Học tăng cường và lập kế hoạch ---
11 --- Khoa CNNN
12 TS.Tạ Việt Cường
13
Tiết104-GĐ3PM401-E5PM402-E5102-GĐ3105-GĐ3Khoa CNNN
1 Trắc địa Matlab và ứng dụng Cơ sở hệ thống máy tính Lý thuyết thông tin Học máy
2---TS.Đinh Trần Hiệp; KS.Lê Công HiếuCN.Nguyễn Tiến Đạt------
3ThS.Vũ Minh Anh Cơ sở dữ liệu TS.Lê Nguyên KhôiTS.Tạ Việt Cường
4 Trắc địa CN.Trịnh Ngọc Huỳnh
5--- Kỹ thuật đo lường và điều khiển Cơ sở dữ liệu
6ThS.Vũ Minh AnhTS.Đinh Trần HiệpCN.Nguyễn Hải Toàn
7 Phát triển ứng dụng Internet of Things Tính toán khoa học thần kinh và ứng dụng Điện và Quang
8TS.Nguyễn Ngọc Tân ---TS.Nguyễn Thị Minh Hồng; ThS.Nguyễn Đăng Cơ
9 Phát triển ứng dụng Internet of Things GS.TS.Guy Nagels; TS.Lê Vũ Hà; TS.Nguyễn Thế Hoàng Anh
10TS.Nguyễn Ngọc Tân MEMS sinh học và các thiết bị y-sinh
11 Cơ sở hệ thống máy tính ---
12 CN.Lương Sơn Bá TS.Phạm Ngọc Thảo; PGS.TS.Bùi Thanh Tùng
13
Tiết107-GĐ3203-GĐ3204-GĐ3PM304-G2Hòa LạcPM501-E5
1 Cơ học kết cấu Thủy lực công trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
2 TS.Nguyễn Ngọc ThắngTS.Lê Thùy DươngTS.Trần Thị Minh Châu
3 Lập trình hướng đối tượng Thủy lực công trình Cơ học kết cấu Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
4TS.Tô Văn KhánhTS.Lê Thùy DươngTS.Nguyễn Ngọc ThắngThS.Kiều Hải Đăng
5 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn
6ThS.Nguyễn Đức AnhCN.Đỗ Thu Uyên
7 Tương tác người - máy Công nghệ chế tạo, CAM và CNC
8--- Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TS.Ngô Trọng Bình Hình họa kỹ thuật và CAD
9TS.Ngô Thị DuyênCN.Lê Việt Quân Cơ học đất ThS.Hoàng Quốc Anh
10 Lịch sử thiết kế Xử lý ảnh và thị giác Robot TS.Nguyễn Tiến Dũng
11------ Cơ học đất
12TS.TS.Phạm Hoàng VânThS.Đỗ Ngọc MinhTS.Nguyễn Tiến Dũng
13
TiếtPM207-G2PM208-G2PM305-G2PM201-G2PM202-G2Khoa CN XDGT
1 Hình họa kỹ thuật và CAD Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Thiết kế số và vi xử lý Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Thực hành hệ điều hành mạng
2ThS.Hoàng Quốc AnhKhoa CNTTKS.Phạm Quang HùngCN.Lê Bằng Giang---
3 Matlab và ứng dụng Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Thiết kế số và vi xử lý Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ThS.Ngô Lê Minh
4ThS.Nguyễn Cao SơnKhoa CNTTCN.Trần Ngọc VinhCN.Lê Bằng Giang Thực hành hệ điều hành mạng
5 Lập trình nhúng và thời gian thực Thiết kế số và vi xử lý Cơ học kỹ thuật 1 ---
6 TS.Nguyễn Kiêm HùngCN.Trần Ngọc VinhTS.Đỗ NamThS.Ngô Lê Minh
7 Phát triển ứng dụng Web Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng
8CN.Vũ Đức TrungGVTH.CN.Trương Xuân Hiếu Cơ sở công nghệ chế tạo máy ThS.Nguyễn Đức Anh
9 Phát triển ứng dụng Web Lập trình hướng đối tượng TS.Trần Anh Quân Lập trình hướng đối tượng
10CN.Vũ Đức TrungGVTH.CN.Trương Xuân Hiếu CN.Nguyễn Vũ Bình Dương
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lập trình hướng đối tượng
12CN.Nguyễn Hải Long CN.Nguyễn Vũ Bình Dương
13
TiếtLG Display VN502-E52202-GĐ2-HL2302-GĐ2-HL2301-GĐ2-HL2103-GĐ2-HL
1
2 Tin học cơ sở Giải tích 1
3 --- ThS.Hoàng Ngọc Quý
4 CN.Lê Công Thương Giải tích 1
5 ThS.Hoàng Ngọc Quý
6
7 Giải tích 1 Tin học cơ sở
8 ThS.Hoàng Ngọc Quý ---
9 Giải tích 1 CN.Lê Công Thương
10 ThS.Hoàng Ngọc Quý
11
12
13
Tiết2102-GĐ2-HL
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

CopyRight by UET