Đăng nhập

HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024

Tiết 1 bắt đầu từ 7h00, tiết 7 bắt đầu từ 13h00, tiết 12 bắt đầu từ 18h00

Chọn thứ:
Tiết310-G2303-GĐ2305-GĐ2306-GĐ2416-VCH415-VCH
1 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển Giải tích 2 Tiếng Anh B1
2---TS.Nguyễn Minh Tuấn (TS) --- Phương trình vi phân và đạo hàm riêng
3--- Giải tích 2 Robot phân tán --- PGS.TS.Nguyễn Thế Đức
4---TS.Nguyễn Minh Tuấn (TS)------ Phương trình vi phân và đạo hàm riêng
5TS.Hoàng Văn Mạnh TS.Phạm Duy HưngTrường ĐHNN PGS.TS.Nguyễn Thế Đức
6
7 Điều khiển PLC Vật liệu Hàng không Cơ học kỹ thuật 2 Tiếng Nhật 2B Nhập môn điều khiển thông minh Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển
8------TS.Đỗ Huy ĐiệpCông ty Framgia VNTS.Đỗ Trần Thắng---
9---TS.Nguyễn Văn Thương Cơ học kỹ thuật 2 Tiếng Nhật 2B Nhập môn điều khiển thông minh ---
10--- Thiết kế mạch tích hợp số TS.Đỗ Huy ĐiệpCông ty Framgia VNTS.Đỗ Trần Thắng---
11TS.Đỗ Nam--- Cơ học kỹ thuật 2 KS.Nguyễn Tiến Hùng
12 TS.Nguyễn Kiêm HùngTS.Đỗ Huy Điệp
13
Tiết307-GĐ23-G3103-G2301-GĐ2302-GĐ2304-GĐ2
1 Thiết kế hệ thống điện Kỹ năng khởi nghiệp Kỹ thuật hóa học và ứng dụng Polyme dẫn
2---TS.Hoàng Thị Hải Yến--- PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường; PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm Cơ học quỹ đạo bay
3TS.Nguyễn Văn Yên Nhiệt động lực học kỹ thuật PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam Phong thủy trong xây dựng Học sâu ---
4 Thiết kế hệ thống điện --- Triết học Mác - Lênin ---------
5---PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện---GS.TSKH.Nguyễn Đình ĐứcTriệu Hải Long; PGS.TS.Nguyễn Phương TháiTS.Dương Việt Dũng
6TS.Nguyễn Văn Yên GVC.TS.Nguyễn Thị Thu Hường
7 Thực hành an ninh mạng Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điều khiển PLC Giải tích 2 Khoa học vật liệu đại cương
8TS.Nguyễn Đại Thọ---TS.Hoàng Văn MạnhTS.Nguyễn Quỳnh Nga---
9 Kiến trúc máy tính TS.Tô Văn Khánh Điện tử công suất Giải tích 2 GS.TS.Nguyễn Năng Định; TS.Phan Thế Long
10--- Công nghệ phần mềm TS.Hoàng Văn MạnhTS.Nguyễn Quỳnh Nga
11TS.Phạm Đức Quang---
12 TS.Nguyễn Văn Sơn
13
Tiết309-GĐ2310-GĐ2308-GĐ2313-GĐ2107-G2312-GĐ2
1 Giải tích 1 Trí tuệ nhân tạo Lập trình nâng cao
2 ------ TS.Nguyễn Văn Vinh
3 Sức bền vật liệu ---PGS.TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh Tiếng Nhật 2B Giải tích 2
4---ThS.Vũ Minh Anh Các hệ thống thương mại điện tử Công ty Framgia VNGVC.TS.Lê Phê Đô Phát triển ứng dụng Web
5TS.Nguyễn Văn Thương --- TS.Lê Đình Thanh
6 PGS.TS.Trần Trọng Hiếu
7 Lý thuyết thông tin Tiếng Anh B2 Giải tích 2 Vật lý đại cương 2 Cơ học môi trường liên tục
8------TS.Vũ Thị Thùy Anh TS.Bùi Đình Tú; ThS.Nguyễn Đăng CơTS.Trần Quốc Quân
9TS.Lê Nguyên Khôi--- Toán ứng dụng trong Kỹ thuật Robot Kỹ thuật đo lường và cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp Mạng máy tính Cơ học môi trường liên tục
10 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm ---PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm; TS.Trần Thị Thúy QuỳnhPGS.TS.Bùi Thanh Tùng; TS.Phạm Minh TriểnTS.Nguyễn Ngọc TânTS.Trần Quốc Quân
11---Trường ĐHNN Cơ học môi trường liên tục
12ThS.Nguyễn Thu Trang TS.Trần Quốc Quân
13
Tiết301-G2Khoa VLKT&CNNNKhoa CNTTKhoa ĐTVT101-G2503-VCH
1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Giải tích 2
2ThS.Nguyễn Thị Giang GVC.TS.Lê Phê Đô
3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Kỹ năng khởi nghiệp
4ThS.Nguyễn Thị Giang TS.Hoàng Thị Hải Yến
5 Kỹ năng khởi nghiệp
6 TS.Hoàng Thị Hải Yến
7 Lập trình hướng đối tượng Toán học rời rạc
8TS.Vũ Thị Hồng Nhạn ---
9 ---
10 TS.Đặng Thanh Hải
11 Mạng máy tính
12 TS.Nguyễn Ngọc Tân
13
TiếtPTN Khoa VLKTSân bãi ĐHNN701-E31.1E3B209-G2205-GĐ3
1 Đồ án học phần Kiểm soát ô nhiễm trong các ngành năng lượng Bóng rổ 1 Thực tập điện tử tương tự Vật lý đại cương 2
2---TT GDTC&TT ---TS.Phan Thế Long
3--- Bóng rổ 1 --- Nhập môn lập trình
4TS.Nguyễn Hải Bình; PGS.TS.Phạm Đức ThắngTT GDTC&TT ---TS.Phạm Minh Triển
5ThS.Vũ Ngọc Linh TS.Nguyễn Đăng Phú; TS.Nguyễn Xuân Dương Giải tích 2
6 PGS.TS.Lã Đức Việt
7 Hệ thống năng lượng Bóng rổ 1 Thực tập điện tử tương tự Phương pháp tính
8---TT GDTC&TT ------
9--- Bóng rổ 1 ---GVC.TS.Lê Phê Đô
10PGS.TS.Nguyễn Đình LãmTT GDTC&TT --- Các quá trình sinh học ở sinh vật
11 TS.Mai Linh; ThS.Đinh Bảo Minh---
12 TS.Chu Đức Hà; TS.Trần Đăng Khoa; TS.Hà Thị Quyến
13
Tiết207-GĐ3215-GĐ3208-GĐ3206-GĐ3213-GĐ3214-GĐ3
1 Nguyên lý hệ điều hành Nền và móng Phân tích thiết kế các hệ thống thông tin Các chuyên đề trong Khoa học Máy tính Tiếng Anh B2 Thủy lực công trình
2---TS.Nguyễn Văn Bắc---------TS.Lê Thùy Dương
3--- Thủy lực công trình TS.Dư Phương HạnhGS.TS.Nguyễn Thanh Thủy--- Nền và móng
4TS.Trần Mai VũTS.Lê Thùy Dương Khai phá dữ liệu Đồ họa máy tính ---TS.Nguyễn Văn Bắc
5 ------Trường ĐHNN
6 PGS.TS.Phan Xuân HiếuTS.Ma Thị Châu
7 Các phương pháp phân tích vật liệu Xử lý ảnh Phát triển ứng dụng di động Sức bền vật liệu Nền và móng
8--- ------ThS.Đỗ Thị Thu HàTS.Nguyễn Văn Hùng
9PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam Vật liệu xây dựng PGS.TS.Lê Thanh HàTS.Lê Khánh Trình Sức bền vật liệu Nền và móng
10 GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức; TS.Lê Thùy Dương Phát triển ứng dụng Web ThS.Đỗ Thị Thu HàTS.Nguyễn Văn Hùng
11 TS.Lê Đình Thanh
12
13
Tiết209-GĐ3210-GĐ3216-GĐ3217-GĐ3211-GĐ3210-G2
1 Truyền thông Đồ án 1: Tính toán sức bền vật liệu và Kết cấu Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật PLC và ứng dụng trong nông nghiệp Thực tập điện tử số
2------TS.Vũ Thị Thùy Anh TS.Phạm Minh Triển---
3TS.Trần Thị Thuý Quỳnh--- Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật ---
4 Truyền thông số và mã hóa PGS.TS.Đào Như Mai; TS.Dương Tuấn Mạnh TS.Vũ Thị Thùy Anh ---
5--- ThS.Hoàng Bảo Anh; KS.Đặng Văn Hiếu
6TS.Lê Trần Mạnh
7 Vật liệu xây dựng Tiếng Anh B2 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu Thực tập điện tử số
8 GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức; TS.Lê Thùy Dương---------
9 Toán học rời rạc ---------
10--- ---PGS.TS.Đào Như Mai---
11--- Trường ĐHNN ThS.Nguyễn Thu Hằng; KS.Phạm Quang Hùng
12TS.Đặng Cao Cường
13
TiếtKhoa CHKT&TĐHHọc OnlineXưởng cơ khí202-G2PM307-G2504-VCH
1 Nhập môn lập trình Quản trị mạng viễn thông Mạng máy tính
2 --- ------
3 --- ---ThS.Đào Minh Thư
4 TS.Đỗ Huy Điệp --- Mạng máy tính
5 PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng---
6 ThS.Đào Minh Thư
7 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật hiển thị máy tính
8 CN.Kiều Văn TuyênPGS.TS.Đinh Văn Mạnh
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Kỹ thuật hiển thị máy tính
10 CN.Trần Trọng DuyPGS.TS.Đinh Văn Mạnh
11 Lập trình hướng đối tượng
12 CN.Kiều Văn Tuyên
13
TiếtViện HKVT106-GĐ3101-GĐ3404-406-E5104-GĐ3PM401-E5
1 Các phương pháp điều khiển tiên tiến Công nghệ sinh học phân tử Tiếng Anh B1 Nhập môn hệ thống nhúng
2 --- ------KS.Dương Minh Ngọc
3 TS.Bùi Thanh Lâm PLC và ứng dụng trong nông nghiệp ------ Nhập môn hệ thống nhúng
4 ---------KS.Dương Minh Ngọc
5 ---TS.Lê Thị Hiên; TS.Chu Đức HàTrường ĐHNN
6 ThS.Vũ Minh Trung; ThS.Đặng Anh Việt
7 Vi điều khiển và hệ thống nhúng Công nghệ tế bào động và thực vật Giải tích 2 Lý thuyết điều khiển tự động
8 --- Điều khiển tự động ---GS.TS.Nguyễn Việt KhoaThS.Nguyễn Quang Nhã
9 --------- Giải tích 2 Lý thuyết điều khiển tự động
10 ---------GS.TS.Nguyễn Việt KhoaThS.Nguyễn Quang Nhã
11 PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng---TS.Vũ Thị Huyền Lý thuyết điều khiển tự động
12 ThS.Đặng Anh Việt; KS.Đặng Văn Hiếu ThS.Nguyễn Quang Nhã
13
TiếtPM402-E5102-GĐ3105-GĐ3Khoa CNNN107-GĐ3203-GĐ3
1 Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường, điều khiển Công nghệ phần mềm Vật lý đại cương 2 Phân tích dữ liệu trực quan
2------ThS.Vũ Nguyên Thức ---
3---TS.Tô Văn Khánh Vật lý đại cương 2 TS.Lê Đức Trọng
4ThS.Lê Duy Minh TS.Phan Thế Long; ThS.Vũ Nguyên Thức Kỹ nghệ yêu cầu
5 ---
6 PGS.TS.Đặng Đức Hạnh
7 Kỹ thuật điện từ Tín hiệu và hệ thống Tiếng Anh B1
8 --- ------
9 Thực hành phát triển hệ thống Trí tuệ nhân tạo PGS.TS.Trần Văn Quảng TS.Lâm Sinh Công---
10ThS.Ngô Minh Hương Phân tích và thiết kế hướng đối tượng ---
11 Thực hành phát triển hệ thống Trí tuệ nhân tạo ---Trường ĐHNN
12CN.Đỗ Thu Uyên PGS.TS.Đặng Đức Hạnh; ThS.Trần Mạnh Cường
13
Tiết204-GĐ3PM304-G2Hòa LạcPM501-E5PM207-G2PM208-G2
1 Công nghệ sinh học phân tử Hệ thống cơ điện tử Thực hành trồng cây không đất Lập trình nâng cao
2--------- ThS.Ngô Xuân Trường
3TS.Lê Thị Hiên; TS.Chu Đức HàTS.Đinh Trần Hiệp--- Tiếng Nhật trong công nghệ thông tin 1 Lập trình nâng cao
4 Hệ thống cơ điện tử ------ ThS.Ngô Xuân Trường
5 ---TS.Hà Thị QuyếnTS.Nguyễn Thị Ngọc Diệp
6 TS.Đinh Trần Hiệp
7 Biến đổi năng lượng điện hóa Hệ thống điều khiển nhúng Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lập trình nâng cao
8------ CN.Lê Bằng GiangThS.Ngô Xuân Trường
9TS.Trần Mậu DanhThS.Lê Duy Minh Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lập trình nâng cao
10 Năng lượng sinh học Hệ thống điều khiển nhúng CN.Lê Bằng GiangThS.Ngô Xuân Trường
11------
12ThS.Vũ Ngọc LinhThS.Lê Duy Minh
13
TiếtPM305-G2PM201-G2PM202-G2Khoa CN XDGTLG Display VNViện BVTV
1 Nhập môn hệ thống nhúng Lập trình nâng cao Lập trình ứng dụng
2KS.Phạm Quang HùngThS.Hoàng Thị Ngọc Trang---
3 Nhập môn hệ thống nhúng Lập trình nâng cao ---
4KS.Phạm Quang HùngThS.Hoàng Thị Ngọc Trang---
5 PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm; TS.Nguyễn Hồng Thịnh; TS.Lâm Sinh Công
6
7
8
9 Thực hành phát triển hệ thống Trí tuệ nhân tạo Lập trình hướng đối tượng
10 Mạng máy tính CN.Đỗ Thu UyênCN.Kiều Văn Tuyên
11--- Thực hành phát triển hệ thống Trí tuệ nhân tạo Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
12ThS.Đào Minh ThưThS.Ngô Minh HươngCN.Trần Trọng Duy
13
Tiết502-E52202-GĐ2-HLNA-202-HL2302-GĐ2-HL2301-GĐ2-HL2103-GĐ2-HL
1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Kỹ thuật điện Giải tích 2 Giải tích 2
2 --- ---------
3 --- ThS.Trần Như Chí------
4 ThS.Đỗ Như Hồng TS.Nguyễn Văn QuangGVCC.TS.Đặng Hữu Chung
5
6
7 Vật lý đại cương 2 Tiếng Anh B2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Giải tích 2 Giải tích 2
8 ---------------
9 ---------------
10 TS.Nguyễn Thị Yến MaiThS.Bùi Ngọc AnhThS.Đỗ Như HồngTS.Nguyễn Văn QuangGVCC.TS.Đặng Hữu Chung
11
12
13
Tiết2102-GĐ2-HL2203-GĐ2-HL2303-GĐ2-HL
1 Giải tích 2 Vật lý đại cương 2 Kỹ thuật điện
2---------
3------PGS.TS.Trần Văn Quảng
4TS.Nguyễn Chính KiênTS.Nguyễn Thị Yến Mai
5
6
7 Tiếng Nhật 1B Vật lý đại cương 2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
8---------
9---------
10Công ty Framgia VNTS.Lê Việt CườngThS.Phạm Minh Thế
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

CopyRight by UET