Tiết | 307-GĐ2 | 3-G3 | 103-G2 | 301-GĐ2 | 302-GĐ2 | 304-GĐ2 |
---|
1 | Thiết kế hệ thống điện | Kỹ năng khởi nghiệp | Kỹ thuật hóa học và ứng dụng | | Polyme dẫn | |
2 | --- | TS.Hoàng Thị Hải Yến | --- | | PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường; PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm | Cơ học quỹ đạo bay |
3 | TS.Nguyễn Văn Yên | Nhiệt động lực học kỹ thuật | PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam | Phong thủy trong xây dựng | Học sâu | --- |
4 | Thiết kế hệ thống điện | --- | Triết học Mác - Lênin | --- | --- | --- |
5 | --- | PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện | --- | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức | Triệu Hải Long; PGS.TS.Nguyễn Phương Thái | TS.Dương Việt Dũng |
6 | TS.Nguyễn Văn Yên | | GVC.TS.Nguyễn Thị Thu Hường | | | |
7 | Thực hành an ninh mạng | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | Điều khiển PLC | Giải tích 2 | Khoa học vật liệu đại cương | |
8 | TS.Nguyễn Đại Thọ | --- | TS.Hoàng Văn Mạnh | TS.Nguyễn Quỳnh Nga | --- | |
9 | Kiến trúc máy tính | TS.Tô Văn Khánh | Điện tử công suất | Giải tích 2 | GS.TS.Nguyễn Năng Định; TS.Phan Thế Long | |
10 | --- | Công nghệ phần mềm | TS.Hoàng Văn Mạnh | TS.Nguyễn Quỳnh Nga | | |
11 | TS.Phạm Đức Quang | --- | | | | |
12 | | TS.Nguyễn Văn Sơn | | | | |
13 | | | | | | |
Tiết | 309-GĐ2 | 310-GĐ2 | 308-GĐ2 | 313-GĐ2 | 107-G2 | 312-GĐ2 |
---|
1 | | Giải tích 1 | Trí tuệ nhân tạo | | Lập trình nâng cao | |
2 | | --- | --- | | TS.Nguyễn Văn Vinh | |
3 | Sức bền vật liệu | --- | PGS.TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh | Tiếng Nhật 2B | Giải tích 2 | |
4 | --- | ThS.Vũ Minh Anh | Các hệ thống thương mại điện tử | Công ty Framgia VN | GVC.TS.Lê Phê Đô | Phát triển ứng dụng Web |
5 | TS.Nguyễn Văn Thương | | --- | | | TS.Lê Đình Thanh |
6 | | | PGS.TS.Trần Trọng Hiếu | | | |
7 | Lý thuyết thông tin | Tiếng Anh B2 | Giải tích 2 | | Vật lý đại cương 2 | Cơ học môi trường liên tục |
8 | --- | --- | TS.Vũ Thị Thùy Anh | | TS.Bùi Đình Tú; ThS.Nguyễn Đăng Cơ | TS.Trần Quốc Quân |
9 | TS.Lê Nguyên Khôi | --- | Toán ứng dụng trong Kỹ thuật Robot | Kỹ thuật đo lường và cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp | Mạng máy tính | Cơ học môi trường liên tục |
10 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | --- | PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm; TS.Trần Thị Thúy Quỳnh | PGS.TS.Bùi Thanh Tùng; TS.Phạm Minh Triển | TS.Nguyễn Ngọc Tân | TS.Trần Quốc Quân |
11 | --- | Trường ĐHNN | | | | Cơ học môi trường liên tục |
12 | ThS.Nguyễn Thu Trang | | | | | TS.Trần Quốc Quân |
13 | | | | | | |
Tiết | 209-GĐ3 | 210-GĐ3 | 216-GĐ3 | 217-GĐ3 | 211-GĐ3 | 210-G2 |
---|
1 | Truyền thông | Đồ án 1: Tính toán sức bền vật liệu và Kết cấu | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | | PLC và ứng dụng trong nông nghiệp | Thực tập điện tử số |
2 | --- | --- | TS.Vũ Thị Thùy Anh | | TS.Phạm Minh Triển | --- |
3 | TS.Trần Thị Thuý Quỳnh | --- | | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | | --- |
4 | Truyền thông số và mã hóa | PGS.TS.Đào Như Mai; TS.Dương Tuấn Mạnh | | TS.Vũ Thị Thùy Anh | | --- |
5 | --- | | | | | ThS.Hoàng Bảo Anh; KS.Đặng Văn Hiếu |
6 | TS.Lê Trần Mạnh | | | | | |
7 | | | Vật liệu xây dựng | Tiếng Anh B2 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu | Thực tập điện tử số |
8 | | | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức; TS.Lê Thùy Dương | --- | --- | --- |
9 | Toán học rời rạc | | | --- | --- | --- |
10 | --- | | | --- | PGS.TS.Đào Như Mai | --- |
11 | --- | | | Trường ĐHNN | | ThS.Nguyễn Thu Hằng; KS.Phạm Quang Hùng |
12 | TS.Đặng Cao Cường | | | | | |
13 | | | | | | |
Tiết | Viện HKVT | 106-GĐ3 | 101-GĐ3 | 404-406-E5 | 104-GĐ3 | PM401-E5 |
---|
1 | | Các phương pháp điều khiển tiên tiến | | Công nghệ sinh học phân tử | Tiếng Anh B1 | Nhập môn hệ thống nhúng |
2 | | --- | | --- | --- | KS.Dương Minh Ngọc |
3 | | TS.Bùi Thanh Lâm | PLC và ứng dụng trong nông nghiệp | --- | --- | Nhập môn hệ thống nhúng |
4 | | | --- | --- | --- | KS.Dương Minh Ngọc |
5 | | | --- | TS.Lê Thị Hiên; TS.Chu Đức Hà | Trường ĐHNN | |
6 | | | ThS.Vũ Minh Trung; ThS.Đặng Anh Việt | | | |
7 | | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | | Công nghệ tế bào động và thực vật | Giải tích 2 | Lý thuyết điều khiển tự động |
8 | | --- | Điều khiển tự động | --- | GS.TS.Nguyễn Việt Khoa | ThS.Nguyễn Quang Nhã |
9 | | --- | --- | --- | Giải tích 2 | Lý thuyết điều khiển tự động |
10 | | --- | --- | --- | GS.TS.Nguyễn Việt Khoa | ThS.Nguyễn Quang Nhã |
11 | | PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng | --- | TS.Vũ Thị Huyền | | Lý thuyết điều khiển tự động |
12 | | | ThS.Đặng Anh Việt; KS.Đặng Văn Hiếu | | | ThS.Nguyễn Quang Nhã |
13 | | | | | | |
Tiết | 204-GĐ3 | PM304-G2 | Hòa Lạc | PM501-E5 | PM207-G2 | PM208-G2 |
---|
1 | Công nghệ sinh học phân tử | Hệ thống cơ điện tử | Thực hành trồng cây không đất | | | Lập trình nâng cao |
2 | --- | --- | --- | | | ThS.Ngô Xuân Trường |
3 | TS.Lê Thị Hiên; TS.Chu Đức Hà | TS.Đinh Trần Hiệp | --- | Tiếng Nhật trong công nghệ thông tin 1 | | Lập trình nâng cao |
4 | | Hệ thống cơ điện tử | --- | --- | | ThS.Ngô Xuân Trường |
5 | | --- | TS.Hà Thị Quyến | TS.Nguyễn Thị Ngọc Diệp | | |
6 | | TS.Đinh Trần Hiệp | | | | |
7 | Biến đổi năng lượng điện hóa | Hệ thống điều khiển nhúng | | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lập trình nâng cao |
8 | --- | --- | | | CN.Lê Bằng Giang | ThS.Ngô Xuân Trường |
9 | TS.Trần Mậu Danh | ThS.Lê Duy Minh | | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lập trình nâng cao |
10 | Năng lượng sinh học | Hệ thống điều khiển nhúng | | | CN.Lê Bằng Giang | ThS.Ngô Xuân Trường |
11 | --- | --- | | | | |
12 | ThS.Vũ Ngọc Linh | ThS.Lê Duy Minh | | | | |
13 | | | | | | |