Đăng nhập

XẾP TKB HK2

STTTCSố SVBuổiTiếtGhi chú
1INT2213Mạng máy tính4INT2213 2PGS. TS. Nguyễn Hoài Sơn83Sáng21-2|LT
2CTE3006Địa chất công trình2CTE3006 1TS.Nguyễn Tiến Dũng65Sáng21-2307-GĐ4LT
3MAT1042Giải tích 24MAT1042 25Viện Cơ 1133Sáng21-2307-GĐ2TH
4INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 5ThS. Kiều Hải Đăng88Sáng21-2|LT
5AER2004Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không vũ trụ3AER2004 1TS.Lê Đình Anh80Sáng21-2101-G2LT
6CTE3020Động lực học công trình3CTE3020 2TS.Nguyễn Văn Bắc51Sáng21-2207-GĐ4LT
7INT2213Mạng máy tính4INT2213 8TS. Nguyễn Ngọc Tân61Sáng21-2404-GĐ4LT
8INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 3CN.Lương Sơn Bá33Sáng21-2104-GĐ3TH
9EMA3131Thiết bị điện3EMA3131 1ThS.Vũ Tuấn Anh22Sáng21-2206-GĐ4TH
10AGT3135Nghiên cứu phát triển sản phẩm3AGT3135 1TS.Đỗ Ngọc Chung+TS.Vũ Thị Huyền+TS.Trần Đăng Khoa30Sáng21-2203-GĐ3TH
11EMA2033Cơ sở thiết kế máy4EMA2033 1TS.Trần Thanh Tùng46Sáng21-2Xưởng cơ khíTH
12EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 24PGS.TS.Phạm Văn Vĩnh77Sáng21-2102-GĐ3LT
13EMA3048Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian2EMA3048 1TS.Nguyễn Lương Thiện20Sáng21-2202-GĐ4LT
14EMA3134Hệ thống điều khiển nhúng3EMA3134 1ThS.Lê Duy Minh20Sáng21-2303-GĐ2TH
15AGT3023Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi3AGT3023 1TS.Nguyễn Lê Khanh20Sáng21-2404+406-E5TH
16CTE2011Vật liệu xây dựng3CTE2011 2TS.Lê Thùy Dương34Sáng21-2211-GĐ3TH
17PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 4Trường ĐHKHXHNV 187Sáng21-2107-GĐ3LT
18POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 3Trường ĐHKHXHNV 460Sáng21-2105-GĐ4LT
19POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 7Trường ĐHKHXHNV 687Sáng21-2105-GĐ3LT
20MAT1042Giải tích 24MAT1042 27Viện Cơ 1233Sáng21-2205-GĐ3TH
21EMA2007Cơ học vật rắn biến dạng3EMA2007 1TS.Vũ Thị Thùy Anh35Sáng21-2205-GĐ4TH
22EMA3033EMô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử3EMA3033E 1TS.Trần Cường Hưng80Sáng21-2207-GĐ3LT
23EET3024Điện gió2EET3024 1TS.Nguyễn Thanh Tùng54Sáng21-2305-GĐ2LT
24THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 5Viện ĐBCLGD329Sáng21-2|LT
25MAT1042Giải tích 24MAT1042 10Viện Cơ 341Sáng21-2216-GĐ3TH
26JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 3Công ty Framgia 330Sáng21-2501-E5LT
27INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 11CN. Lê Việt Quân40Sáng21-2301-GĐ4TH
28EMA3083Hệ thống cơ điện tử3EMA3083 2TS.Đinh Trần Hiệp40Sáng21-2217-GĐ3TH
29AER3016Khí động lực học4AER3016 1TS.Dương Việt Dũng70Sáng21-2209-GĐ3LT
30INT2213Mạng máy tính4INT2213 6TS. Hoàng Xuân Tùng70Sáng21-2|LT
31INT2213Mạng máy tính4INT2213 4ThS. Hồ Đắc Phương70Sáng21-2403-GĐ4
32INT3414Chuyên đề công nghệ3INT3414 1PGS.TS.Lê Thanh Hà40Sáng21-2204-GĐ3LT
33MAT1042Giải tích 24MAT1042 23Viện Cơ 1041Sáng21-2305-GĐ4TH
34JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 3Công ty Framgia30Sáng21-2214-GĐ3LT
35MAT1042Giải tích 24MAT1042 13Viện Cơ 582Sáng21-3106-GĐ3LT
36INT2208ECông nghệ phần mềm2INT2208E 1PGS.TS.Trương Anh Hoàng85Sáng21-3301-G2LT
37ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 6TS.Lê Vũ Hà70Sáng21-3206-GĐ3LT
38FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 2Trường ĐHNN329Sáng21-3|LT
39ELT3047Kiến trúc máy tính3ELT3047 1TS.Hoàng Gia Hưng58Sáng21-3304-GĐ4LT
40INT3202Hệ quản trị cơ sở dữ liệu3INT3202 1TS.Dư Phương Hạnh69Sáng21-3303-GĐ4LT
41INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 4CN. Nguyễn Đức Hoàng Long46Sáng21-3302-GĐ2TH
42ELT2036EKỹ thuật điện từ3ELT2036E 1TS.Trần Cao Quyền80Sáng21-3107-G2LT
43CTE2057Hình họa – Vẽ kỹ thuật3CTE2057 2Khoa XDGT82Sáng21-3309-GĐ2LT
44PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 12Trường ĐHKHXHNV84Sáng21-3308-GĐ2LT
45ELT3221Truyền thông quang3ELT3221 1TS.Bùi Trung Ninh24Sáng21-3312-GĐ2LT
46MAT1042Giải tích 24MAT1042 4TS.Nguyễn Văn Quang42Sáng21-3102-GĐ4TH
47EMA2004Cơ học môi trường liên tục4EMA2004 2GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Trần Quốc Quân83Sáng21-33-G3LT
48EMA3090Kỹ thuật hiển thị máy tính2EMA3090 1ThS.Đặng Song Hà35Sáng21-3302-GĐ4TH
49INT3140Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*)3INT3140 1Khoa CNTT 935Sáng21-3203-GĐ4LT
50CTE3046Kết cấu thép3CTE3046 1TS.Nguyễn Văn Hùng47Sáng21-3304-GĐ2LT
51INT2213Mạng máy tính4INT2213 9Th.S Nguyễn Thái Dương33Sáng21-3407-GĐ4TH
52EMA4015Thực tập tốt nghiệp (TK)3EMA4015 1Bộ môn Thủy khí Công nghiệp và Môi trường - Khoa CHKT&TĐH20Sáng21-3|
53INT2213Mạng máy tính4INT2213 3ThS. Đào Minh Thư42Sáng21-3306-GĐ2TH
54INT3419Phân tích Dữ liệu không gian và Ứng dụng3INT3419 1PGS.TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh40Sáng21-3402-E5LT
55AIT3002Xử lý và phân tích hình ảnh3AIT3002 2TS.Trần Quốc Long85Sáng21-3103-G2LT
56MAT1042Giải tích 24MAT1042 16Viện Cơ 646Sáng21-3301-GĐ2TH
57ELT3202Thiết kế mạch tích hợp số3ELT3202 1TS.Nguyễn Kiêm Hùng50Sáng21-4208-GĐ3LT
58INT3105Kiến trúc phần mềm3INT3105 2PGS.TS.Võ Đình Hiếu43Sáng21-4313-GĐ2LT
59INT3306Phát triển ứng dụng Web3INT3306 1TS.Phạm Minh Triển48Sáng21-4306-GĐ4LT
60INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 1TS.Trần Thị Minh Châu40Sáng21-4201-GĐ4LT
61INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 1PGS.TS.Nguyễn Việt Hà40Sáng21-4201-GĐ4LT
62INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 2TS.Trần Thanh Hải40Sáng21-4215-GĐ3TH
63INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 3TS.Đỗ Huy Điệp44Sáng21-4204-GĐ4TH
64ELT3057Truyền thông số và mã hóa3ELT3057 3TS.Lê Trần Mạnh58Sáng21-4210-GĐ3LT
65ELT3103Thực tập điện tử số2ELT3103 5ThS.Hoàng Bảo Anh+KS.Đặng Văn Hiếu20Sáng21-5210-G2LT
66EMA3084EVi xử lý và vi điều khiển3EMA3084E 1TS.Hoàng Văn Mạnh20Sáng21-5502-E5TH
67EMA3135SCADA3EMA3135 1ThS.Nguyễn Quang Nhã20Sáng21-5401-E5TH
68INT3224ETrí tuệ kinh doanh4INT3224E 1PGS.TS.Nguyễn Trí Thành40Sáng21-6213-GĐ3LT
69INT2211Cơ sở dữ liệu4INT2211 1CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT)40Sáng23-4205-GĐ4TH
70PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 3Trường ĐHKHXHNV 187Sáng23-4105-GĐ3LT
71THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 9Viện ĐBCLGD158Sáng23-4|LT
72CTE2024Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật3CTE2024 1TS.Vũ Thị Thùy Anh33Sáng23-4301-GĐ4TH
73MAT1042Giải tích 24MAT1042 5Viện Cơ 141Sáng23-4303-GĐ2TH
74EMA2040Máy CNC và CAD/CAM2EMA2040 1ThS.Bùi Huy Hoàng23Sáng23-4Xưởng cơ khíTH
75AGT2009Công nghệ nano trong nông nghiệp LT3AGT2009 1TS.Lê Thị Hiên+TS.Vũ Thị Huyền30Sáng23-4204-GĐ3LT
76INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 11TS. Nguyễn Thu Trang61Sáng23-5207-GĐ4LT
77EMA4015Thực tập tốt nghiệp (VT)3EMA4015 3Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa - Khoa CHKT&TĐH20Sáng23-5|
78ELT2040Điện tử tương tự3ELT2040 2TS.Mai Linh87Sáng23-5107-GĐ3TH
79INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 3TS.Trần Mai Vũ60Sáng23-6404-GĐ4LT
80ELT3296Kỹ thuật lập trình nâng cao3ELT3296 1ThS.Đỗ Ngọc Minh20Sáng23-6206-GĐ4TH
81INT3505EKiến trúc hướng dịch vụ3INT3505E 1TS.Nguyễn Văn Sơn80Sáng23-6209-GĐ3LT
82CTE3055Đồ án 1: Kết cấu công trình2CTE3055 1TS.Dương Tuấn Mạnh51Sáng23-6|
83INT3425Khoa học dữ liệu3INT3425 2TS. Lê Hoàng Quỳnh70Sáng23-6403-GĐ4LT
84JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 1Công ty Framgia 115Sáng24-5307-GĐ4LT
85INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 1KS.Bành Đức Minh40Sáng24-5|TH
86AER2004Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không vũ trụ3AER2004 1TS.Lê Đình Anh40Sáng24-5205-GĐ3TH
87JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 2Công ty Framgia 220Sáng24-5302-GĐ4LT
88MAT1042Giải tích 24MAT1042 22Viện Cơ 943Sáng24-5301-GĐ2TH
89MAT1042Giải tích 24MAT1042 17Viện Cơ 744Sáng24-6101-G2TH
90CTE3001Nền và móng3CTE3001 1TS.Nguyễn Văn Hùng47Sáng24-6302-GĐ2LT
91MAT1042Giải tích 24MAT1042 16Viện Cơ 646Sáng24-6307-GĐ2TH
92INT3420Học sâu và Ứng dụng3INT3420 1TS.Tạ Việt Cường40Sáng24-6217-GĐ3LT
93EET3008Kỹ thuật pin mặt trời3EET3008 1PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm54Sáng24-6211-GĐ3LT
94EMA3090Kỹ thuật hiển thị máy tính2EMA3090 1PGS.TS.Đinh Văn Mạnh70Sáng24-6203-GĐ4LT
95PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 4Trường ĐHKHXHNV 782Sáng24-6103-G2LT
96EMA2021ELinh kiện bán dẫn và vi mạch2EMA2021E 3ThS.Phạm Đình Tuân83Sáng24-63-G3LT
97ELT2032Linh kiện điện tử3ELT2032 4PGS.TS.Bùi Thanh Tùng+TS.Nguyễn Xuân Dương82Sáng24-6301-G2LT
98POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 14Trường ĐHKHXHNV82Sáng24-6308-GĐ2LT
99INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 10TS. Vũ Thị Hồng Nhạn69Sáng24-6407-GĐ4LT
100FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 10Trường ĐHNN360Sáng24-6|LT
101INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 4CN. Nguyễn Đức Hoàng Long46Sáng24-6312-GĐ2TH
102ELT3207Cơ sở đo lường và điều khiển số LT3ELT3207 1TS.Phạm Duy Hưng58Sáng24-6102-GĐ4LT
103ELT3105Mạch xử lí tín hiệu y sinh3ELT3105 1TS.Chử Đức Hoàng24Sáng24-6306-GĐ2LT
104EMA3021Các phương pháp điều khiển tiên tiến2EMA3021 1TS.Phạm Quốc Tuấn80Sáng24-6206-GĐ3LT
105MAT1042Giải tích 24MAT1042 13Viện Cơ 541Sáng24-6207-GĐ3TH
106INT3401Trí tuệ nhân tạo3INT3401 3TS.Nguyễn Văn Vinh70Sáng24-6303-GĐ4LT
107INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 10CN. Nguyễn Minh Đức41Sáng25-6304-GĐ2TH
108MAT1042Giải tích 24MAT1042 23Viện Cơ 1081Sáng25-6106-GĐ3LT
109INT2213Mạng máy tính4INT2213 2PGS. TS. Nguyễn Hoài Sơn83Sáng25-6309-GĐ2LT
110AGT3135Nghiên cứu phát triển sản phẩm3AGT3135 1TS.Đỗ Ngọc Chung+TS.Vũ Thị Huyền+TS.Trần Đăng Khoa30Sáng25-6203-GĐ3LT
111ELT3144Xử lý tín hiệu số4ELT3144 3TS.Lê Trung Thành40Sáng25-6201-GĐ4LT
112EMA2040Máy CNC và CAD/CAM2EMA2040 1ThS.Bùi Huy Hoàng23Sáng25-6Xưởng cơ khíTH
113JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 2Công ty Framgia20Sáng25-6304-GĐ4LT
114MAT1042Giải tích 24MAT1042 11Viện Cơ 439Sáng25-6215-GĐ3TH
115CTE2024Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật3CTE2024 1TS.Vũ Thị Thùy Anh65Sáng25-6105-GĐ4LT
116MAT1042Giải tích 24MAT1042 5Viện Cơ 141Sáng25-6303-GĐ2TH
117THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 1Viện ĐBCLGD48Sáng25-6305-GĐ4LT
118AIT3004Thực hành phát triển hệ thống Trí tuệ nhân tạo3AIT3004 1TS.Trần Quốc Long85Sáng25-6105-GĐ3LT
119POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 8Trường ĐHKHXHNV 687Chiều27-8107-GĐ3LT
120EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 6TS.Nguyễn Thị Yến Mai82Chiều27-8105-GĐ3LT
121INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 1TS.Lê Quang Minh80Chiều27-8209-GĐ3LT
122MAT1042Giải tích 24MAT1042 22Viện Cơ 984Chiều27-8308-GĐ2LT
123MAT1042Giải tích 24MAT1042 27Viện Cơ 1266Chiều27-8404-GĐ4LT
124EET3016Đồ án học phần Hệ thống đồng phát và thu hồi nhiệt xả thải2EET3016 1TS.Phạm Đức Hạnh+TS.Nguyễn Thanh Tùng54Chiều27-8|
125INT2211Cơ sở dữ liệu4INT2211 1CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT)20Chiều27-8306-GĐ2TH
126EMA2038Nhiệt động lực học kỹ thuật3EMA2038 1TS.Đỗ Huy Điệp46Chiều27-8309-GĐ2TH
127EMA2041Phương trình vi phân và đạo hàm riêng4EMA2041 2PGS.TS.Nguyễn Thế Đức35Chiều27-8403-GĐ4TH
128THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 2Viện ĐBCLGD83Chiều27-9|LT
129MAT1042Giải tích 24MAT1042 3TS.Nguyễn Văn Quang44Chiều27-9307-GĐ4TH
130ELT2040Điện tử tương tự3ELT2040 1TS.Mai Linh87Chiều27-93-G3LT
131ELT2030Kỹ thuật điện4ELT2030 1GS.TS.Chử Đức Trình+ThS.Trần Như Chí82Chiều27-9103-G2LT
132MAT1042Giải tích 24MAT1042 16Viện Cơ 692Chiều27-9301-G2LT
133INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 5PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng70Chiều27-9303-GĐ4LT
134INT2213Mạng máy tính4INT2213 6CN. Vũ Đức Trung35Chiều27-9302-GĐ4TH
135EMA3090Kỹ thuật hiển thị máy tính2EMA3090 1ThS.Đặng Song Hà35Chiều27-9202-GĐ4TH
136ELT3207Cơ sở đo lường và điều khiển số LT3ELT3207 2TS.Phạm Duy Hưng58Chiều27-9407-GĐ4LT
137ELT3211Mems sinh học và các vi thiết bị y sinh3ELT3211 1TS.Phạm Ngọc Thảo50Chiều27-10205-GĐ4LT
138AGT3031PLC và ứng dụng trong nông nghiệp LT3AGT3031 1TS.Phạm Minh Triển48Chiều27-10313-GĐ2LT
139ELT3207Cơ sở đo lường và điều khiển số3ELT3207 1ThS.Nguyễn Thu Hằng+KS.Phạm Quang Hùng19Chiều27-11701-E3TH
140EMA3071Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển3EMA3071 1TS.Hoàng Văn Mạnh20Chiều27-11310-G2TH
141AIT2004Cơ sở trí tuệ nhân tạo3AIT2004 1PGS.TS.Nguyễn Việt Hà85Chiều27-12106-GĐ3LT
142INT3229EKỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn4INT3229E 1TS.Nguyễn Ngọc Hóa40Chiều27-12211-GĐ3LT
143AIT200Cơ sở toán học của Trí tuệ nhân tạo3AIT2005 1TS.Nguyễn Thị Ngọc Diệp85Chiều27-12106-GĐ3LT
144INT3039EXử lý và nhận dạng ảnh2INT3039E 1TS.Đinh Trần Hiệp40Chiều28-9307-GĐ2TH
145EMA3114EVi điều khiển và hệ thống nhúng3EMA3114E 1TS.Hoàng Văn Mạnh 120Chiều28-10102-GĐ4TH
146CTE3001Nền và móng3CTE3001 2TS.Nguyễn Văn Bắc51Chiều28-10206-GĐ3LT
147CTE2051Toán kỹ thuật 23CTE2051 2ThS.Đỗ Thị Thu Hà41Chiều28-10217-GĐ3TH
148INT2213Mạng máy tính3INT2213 10Th.S Nguyễn Thái Dương34Chiều28-10306-GĐ4TH
149POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 15Trường ĐHKHXHNV60Chiều28-11105-GĐ4LT
150AGT3130Công nghệ canh tác nấm và cây trồng ngắn ngày3AGT3130 1TS.Hà Thị Quyến+TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Vũ Thị Huyền30Chiều28-12404+406-E5TH
151ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 7TS.Nguyễn Hồng Thịnh61Chiều28-12102-GĐ3LT
152ELT3102Thực tập điện tử tương tự2ELT3102 5TS.Nguyễn Xuân Dương+CN.Lê Thành Trung20Chiều28-12209-G2LT
153RBE1003Trải nghiệm và Khám phá về Robot2RBE1003 2ThS.Phạm Đình Tuân+KS.Dương Văn Tân21Chiều28-12101-GĐ3LT
154AER2006Hình hoạ kỹ thuật và CAD3AER2006 1TS.Lê Đình Anh80Chiều29-10207-GĐ3LT
155INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 3ThS.Vũ Quang Dũng66Chiều29-10404-GĐ4LT
156MAT1042Giải tích 24MAT1042 12Viện Cơ 482Chiều29-10309-GĐ2LT
157EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 22PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang+ThS.Hồ Anh Tâm84Chiều29-10308-GĐ2LT
158CTE3009An toàn lao động2CTE3009 1TS.Phan Hải Đăng47Chiều29-11304-GĐ2LT
159ELT3144Xử lý tín hiệu số3ELT3144 2PGS.TS. Nguyễn Linh Trung+TS. Trần Thị Thúy Quỳnh87Chiều29-11107-GĐ3LT
160INT1050Toán học rời rạc4INT1050 10TS.Lê Phê Đô81Chiều29-12105-GĐ3LT
161ELT3293Công nghệ vi cơ điện tử3ELT3293 1PGS.TS.Bùi Thanh Tùng24Chiều29-12107-G2LT
162INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 3TS.Nguyễn Thị Hậu80Chiều29-12208-GĐ3LT
163ELT3296Kỹ thuật lập trình nâng cao3ELT3296 1ThS.Đỗ Ngọc Minh+KS.Dương Minh Ngọc40Chiều29-12402-E5TH
164PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 2Trường ĐHKT70Chiều210-11304-GĐ4LT
165ELT3144Xử lý tín hiệu số3ELT3144 1ThS.Lê Quốc Anh43Chiều210-113-G3TH
166EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 3ThS.Nguyễn Quang Nhã28Chiều210-11405-GĐ4TH
167EMA2004Cơ học môi trường liên tục4EMA2004 1GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Trần Quốc Quân70Chiều210-12307-GĐ4LT
168EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 16TS.Nguyễn Huy Tiệp+KS.Trần Đức Đông92Chiều210-12301-G2LT
169INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 4TS.Bùi Ngọc Thăng66Tối211-12204-GĐ4LT
170INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 10ThS. Kiều Hải Đăng84Tối211-12308-GĐ2LT
171AER2006Hình hoạ kỹ thuật và CAD3AER2006 1KS.Bành Đức Minh40Tối211-12104-GĐ3TH
172JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 1Công ty Framgia 115Sáng31-2203-GĐ4LT
173INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 9TS. Lê Đức Trọng78Sáng31-2|LT
174INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 8TS. Trần Thị Minh Châu81Sáng31-2|LT
175INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 1TS.Lê Quang Minh80Sáng31-2|LT
176ELT3144Xử lý tín hiệu số4ELT3144 4TS.Lê Trung Thành40Sáng31-2306-GĐ4TH
177EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 2ThS.Nguyễn Quang Nhã41Sáng31-2402-GĐ4TH
178CTE3052Kết cấu bê tông cốt thép3CTE3052 2TS.Nguyễn Ngọc Vinh25Sáng31-2204-GĐ3TH
179INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 12CN. Lê Việt Quân40Sáng31-2207-GĐ3TH
180EMA3085Robot công nghiệp2EMA3085ThS.Đặng Anh Việt40Sáng31-2214-GĐ3TH
181EET3006Đồ án học phần Hệ thống quang điện2EET3006 1PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm54Sáng31-2|
182CTE3046Kết cấu thép3CTE3046 1TS.Nguyễn Văn Hùng23Sáng31-2215-GĐ3TH
183JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 2Công ty Framgia 220Sáng31-2202-GĐ4LT
184INT2211Cơ sở dữ liệu4INT2211 2CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT)20Sáng31-2305-GĐ2TH
185EMA2038Nhiệt động lực học kỹ thuật3EMA2038 1TS.Đỗ Huy Điệp46Sáng31-2107-G2TH
186INT2211Cơ sở dữ liệu4INT2211 1PGS.TS.Nguyễn Hải Châu60Sáng31-2105-GĐ4LT
187JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 3Công ty Framgia 330Sáng31-2407-GĐ4LT
188EMA2039Thủy khí động lực ứng dụng3EMA2039 1PGS.TS.Đặng Thế Ba46Sáng31-2101-G2TH
189PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 6Trường ĐHKT65Sáng31-2404-GĐ4LT
190MAT1042Giải tích 24MAT1042 24Viện Cơ 1037Sáng31-2209-GĐ3TH
191MAT1042Giải tích 24MAT1042 7Viện Cơ 241Sáng31-2304-GĐ2TH
192INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 1PGS.TS.Nguyễn Việt Anh82Sáng31-2|TH
193MAT1042Giải tích 24MAT1042 6Viện Cơ 141Sáng31-2201-GĐ4TH
194INT3039EXử lý và nhận dạng ảnh2INT3039E 1TS.Đinh Trần Hiệp80Sáng31-2208-GĐ3LT
195ELT3144Xử lý tín hiệu số3ELT3144 2TS.Trần Thị Thuý Quỳnh44Sáng31-2301-GĐ4TH
196EMA3131Thiết bị điện3EMA3131 1ThS.Vũ Tuấn Anh90Sáng31-2301-G2LT
197EMA2041Phương trình vi phân và đạo hàm riêng4EMA2041 2PGS.TS.Nguyễn Thế Đức35Sáng31-2303-GĐ4TH
198EMA3134Hệ thống điều khiển nhúng3EMA3134 1ThS.Lê Duy Minh20Sáng31-2104-GĐ3TH
199INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 1TS.Tô Văn Khánh67Sáng31-2204-GĐ4LT
200INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 4CN.Trịnh Ngọc Huỳnh33Sáng31-2207-GĐ4TH
201AGT3105Chuyên đề nông nghiệp số3AGT3105 1PGS.TS.Phạm Châu Thùy+TS.Phạm Minh Triển+TS.Nguyễn Thị Ngọc Ánh30Sáng31-2213-GĐ3LT
202EMA2004Cơ học môi trường liên tục4EMA2004 2TS.Trần Quốc Quân28Sáng31-2305-GĐ4TH
203PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 7Trường ĐHKHXHNV 285Sáng31-2103-G2LT
204ELT3206Quản trị mạng máy tính3ELT3206 1ThS.Lưu Bách Hưng20Sáng31-2403-GĐ4TH
205EMA2007Cơ học vật rắn biến dạng3EMA2007 1TS.Vũ Thị Thùy Anh35Sáng31-2206-GĐ4TH
206INT2213Mạng máy tính4INT2213 4ThS. Hồ Đắc Phương70Sáng31-2|LT
207ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 1TS.Nguyễn Ngọc An+KS.Dương Minh Ngọc30Sáng31-2302-GĐ4TH
208MAT1042Giải tích 24MAT1042 27Viện Cơ 1233Sáng31-2205-GĐ4TH
209FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 1Trường ĐHNN111Sáng31-3|LT
210ELT2032Linh kiện điện tử3ELT2032 1PGS.TS.Mai Anh Tuấn82Sáng31-3105-GĐ3LT
211ELT3212Mạng truyền thông máy tính 13ELT3212 1PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai+CN.Cấn Quang Trường22Sáng31-3312-GĐ2TH
212ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 4TS.Nguyễn Kiêm Hùng+KS.Phạm Quang Hùng29Sáng31-3313-GĐ2TH
213INT2213Mạng máy tính4INT2213 7CN. Vũ Đức Trung35Sáng31-3216-GĐ3TH
214CTE2057Hình họa – Vẽ kỹ thuật3CTE2057 2Khoa XDGT41Sáng31-3PM 304-G2TH
215PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 3Trường ĐHKHXHNV 782Sáng31-3309-GĐ2LT
216CTE2051Toán kỹ thuật 23CTE2051 1TS.Phan Hải Đăng40Sáng31-3217-GĐ3TH
217INT2213Mạng máy tính4INT2213 5ThS. Đào Minh Thư35Sáng31-3102-GĐ4TH
218INT3117Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm3INT3117 1TS.Nguyễn Văn Sơn80Sáng31-3211-GĐ3LT
219INT3105Kiến trúc phần mềm3INT3105 1PGS.TS.Võ Đình Hiếu30Sáng31-3304-GĐ4LT
220EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 4PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang+ThS.Hồ Anh Tâm84Sáng31-3107-GĐ3LT
221INT3137Phân tích dữ liệu trực quan3INT3137 1TS.Lê Đức Trọng40Sáng31-3102-GĐ3LT
222EET2023Cơ sở kinh tế năng lượng  EET2023 1TS.Nguyễn Thanh Tùng12Sáng31-3303-GĐ2LT
223MAT1042Giải tích 24MAT1042 14Viện Cơ 592Sáng31-33-G3LT
224INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 1TS. Nguyễn Đức Anh83Sáng31-3308-GĐ2LT
225THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 6Viện ĐBCLGD82Sáng31-3|LT
226ELT2030Kỹ thuật điện3ELT2030 6TS.Nguyễn Đăng Phú81Sáng31-3106-GĐ3LT
227INT3224Trí tuệ kinh doanh4INT3224 2PGS.TS.Nguyễn Trí Thành30Sáng31-3203-GĐ3LT
228INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 1CN.Lương Sơn Bá40Sáng31-4205-GĐ3TH
229INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 5ThS.Vũ Minh Anh+KS.Phạm Đình Nguyện40Sáng31-4402-E5TH
230EPN2029Khoa học vật liệu đại cương3EPN2029 1GS.TS.Nguyễn Năng Định+TS.Phan Thế Long54Sáng31-4301-GĐ2LT
231INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 1CN.Phạm Tiến Du40Sáng31-4205-GĐ3TH
232EMA4003Đồ án: Thiết kế hệ thống điều khiển trong Công nghiệp4EMA4003 1PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng+TS.Hoàng Văn Mạnh40Sáng31-4|
233EPN2018Quang điện tử và thông tin quang3EPN2018 1PGS.TS.Trần Quốc Tiến+PGS.TS.Phạm Văn Vĩnh80Sáng31-4206-GĐ3LT
234INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 4PGS.TS.Trần Trọng Hiếu43Sáng31-4306-GĐ2LT
235INT3120Phát triển ứng dụng di động (*)3INT3120 2TS.Nguyễn Việt Tân63Sáng31-4307-GĐ2LT
236ELT3207Cơ sở đo lường và điều khiển số3ELT3207 2ThS.Phạm Đình Tuân+CN.Lê Thành Trung20Sáng31-5701-E3TH
237AER3016Khí động lực học4AER3016 1TS.Dương Việt Dũng+KS.Hà Tiến Vinh35Sáng31-5302-GĐ2TH
238ELT2050Nguyên lý kỹ thuật điện tử3ELT2050 1ThS.Hoàng Bảo Anh+CN.Nguyễn Danh Vương27Sáng31-5401-E5TH
239AGT2002Các quá trình sinh học ở sinh vật3AGT2002 1TS.Chu Đức Hà52Sáng31-5PTH Hòa LạcTH
240AER4001Dự án thực tế5AER4001 1TS.Nguyễn Hoàng Quân47Sáng31-5|LT
241AGT3027Công nghệ lên men và phát triển sinh phẩm TH3AGT3027 1TS.Hà Thị Quyến+TS.Vũ Thị Huyền48Sáng31-5404+406-E5TH
242INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 1KS.Bành Đức Minh40Sáng33-4|TH
243INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 4CN.Trịnh Ngọc Huỳnh33Sáng33-4201-GĐ4TH
244INT2211Cơ sở dữ liệu4INT2211 2ThS.Vũ Bá Duy60Sáng33-4|LT
245EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 19TS.Nguyễn Thị Yến Mai+ThS.Nguyễn Đăng Cơ82Sáng33-4103-G2LT
246MAT1093Đại số4MAT1093 1Viện Toán67Sáng33-4307-GĐ4LT
247EET3004Đồ án học phần Hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời2EET3004 1PGS.TS.Nguyễn Trần Thuật54Sáng33-4|
248ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 3TS.Lê Vũ Hà70Sáng33-5203-GĐ4LT
249EMA2033Cơ sở thiết kế máy4EMA2033 1TS.Trần Thanh Tùng92Sáng33-5301-G2LT
250ELT3296Kỹ thuật lập trình nâng cao3ELT3296 1TS.Hoàng Gia Hưng60Sáng33-6105-GĐ4LT
251INT1050Toán học rời rạc4INT1050 11TS.Đặng Thanh Hải77Sáng33-6208-GĐ3LT
252CTE2024Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật3CTE2024 1TS.Vũ Thị Thùy Anh32Sáng34-5204-GĐ3TH
253MAT1042Giải tích 24MAT1042 21Viện Cơ 978Sáng34-5101-G2LT
254MAT1042Giải tích 24MAT1042 5Viện Cơ 182Sáng34-5309-GĐ2LT
255CTE3020Động lực học công trình3CTE3020 2TS.Nguyễn Văn Bắc25Sáng34-5303-GĐ4TH
256MAT1042Giải tích 24MAT1042 20Viện Cơ 840Sáng34-5306-GĐ4TH
257RBE2003Động học và động lực học3RBE2003 1TS.Huỳnh Bá Phúc58Sáng34-6210-GĐ3LT
258ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 1TS.Lâm Sinh Công83Sáng34-6308-GĐ2LT
259RBE2031Toán ứng dụng trong kĩ thuật robot2RBE2031 2PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm+TS.Trần Thị Thúy Quỳnh82Sáng34-6105-GĐ3LT
260INT3102Phương pháp tính3INT3102 3TS.Lê Phê Đô85Sáng34-6107-GĐ3LT
261CTE2057Hình họa – Vẽ kỹ thuật3CTE2057 1Khoa XDGT40Sáng34-6217-GĐ3TH
262UET1002Kỹ năng khởi nghiệp2UET1002 2TS.Hoàng Thị Hải Yến90Sáng34-6106-GĐ3LT
263INT3011ECác vấn đề hiện đại trong KHMT3INT3011E 1GS.TS.Nguyễn Thanh Thủy80Sáng34-6207-GĐ3LT
264FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 3Trường ĐHNN329Sáng34-6|LT
265INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 2TS. Lê Nguyên Khôi92Sáng34-63-G3LT
266MAT1042Giải tích 24MAT1042 4TS.Nguyễn Văn Quang42Sáng34-6214-GĐ3TH
267EMA3062EĐiều khiển PLC3EMA3062E 1ThS.Nguyễn Quang Nhã20Sáng34-6101-GĐ3TH
268INT3110Phân tích và thiết kế hướng đối tượng3INT3110 1TS.Lê Khánh Trình30Sáng34-6304-GĐ4LT
269INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 1TS. Ma Thị Châu80Sáng35-6|LT
270JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 2Công ty Framgia20Sáng35-6303-GĐ2LT
271INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 8ThS. Lê Bằng Giang41Sáng35-6402-E5TH
272INT2211Cơ sở dữ liệu4INT2211 2CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT)40Sáng35-6205-GĐ4TH
273EMA3071Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển3EMA3071 1TS.Hoàng Văn Mạnh 160Sáng35-6205-GĐ3LT
274EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 3TS.Nguyễn Thị Minh Hồng66Sáng35-6407-GĐ4LT
275EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 2PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện81Sáng35-6103-G2LT
276EET3019Thực tập Chuyên đề biến đổi và tích trữ các nguồn năng lượng mới2EET3019 1TS.Nguyễn Huy Tiệp+ThS.Nguyễn Đăng Cơ+KS.Trần Đức Đông54Sáng35-6|
277ELT3144Xử lý tín hiệu số4ELT3144 4TS.Lê Trung Thành20Sáng35-6304-GĐ2LT
278CTE2025Sức bền vật liệu3CTE2025 1TS.Dương Tuấn Mạnh33Sáng35-6203-GĐ3TH
279INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 2PGS.TS.Nguyễn Việt Hà67Sáng35-6|LT
280MAT1042Giải tích 24MAT1042 9Viện Cơ 341Chiều37-8308-GĐ2TH
281EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 1PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường67Chiều37-8307-GĐ4LT
282PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 6Trường ĐHKHXHNV 283Chiều37-8309-GĐ2LT
283EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 5TS.Lê Việt Cường+TS.Đồng Quốc Việt82Chiều37-8107-GĐ3LT
284EMA3134Hệ thống điều khiển nhúng3EMA3134 1ThS.Lê Duy Minh40Chiều37-8210-GĐ3LT
285CTE2011Vật liệu xây dựng3CTE2011 1TS.Lê Thùy Dương33Chiều37-8203-GĐ3TH
286MAT1042Giải tích 24MAT1042 24Viện Cơ 1077Chiều37-8102-GĐ3LT
287JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 1Công ty Framgia15Chiều37-8301-GĐ2LT
288CTE2025Sức bền vật liệu3CTE2025 1TS.Dương Tuấn Mạnh32Chiều37-8104-GĐ3TH
289MNS1052Khoa học quản lý đại cương2MNS1052 1Teacher A80Chiều37-9208-GĐ3LT
290EMA2033Cơ sở thiết kế máy4EMA2033 1TS.Trần Thanh Tùng46Chiều37-9Xưởng cơ khíTH
291INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 2TS.Trần Thanh Hải81Chiều37-9105-GĐ3LT
292PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 8Trường ĐHKHXHNV81Chiều37-9103-G2LT
293FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 7Trường ĐHNN322Chiều37-9|LT
294INT3425Khoa học dữ liệu3INT3425 1PGS.TS.Nguyễn Việt Anh70Chiều37-10105-GĐ4LT
295INT3109Thu thập và phân tích yêu cầu3INT3109 1GS.TS.Đặng Đức Hạnh30Chiều37-10306-GĐ2LT
296INT3425Khoa học dữ liệu lớp 23INT3425 2TS. Lê Quang Hiếu80Chiều37-10205-GĐ3LT
297INT1050Toán học rời rạc4INT1050 1TS.Đỗ Đức Đông92Chiều37-11301-G2LT
298AGT2002Các quá trình sinh học ở sinh vật3AGT2002 1TS.Hà Thị Quyến+TS.Trần Đăng Khoa+TS.Chu Đức Hà52Chiều37-11PTH Hòa LạcLT
299EMA3084EVi xử lý và vi điều khiển3EMA3084E 1TS.Hoàng Văn Mạnh20Chiều37-11502-E5TH
300CTE2058Nguyên lý thị giác3CTE2058 1TS.Phạm Hoàng Vân80Chiều37-12206-GĐ3LT
301EMA3131Thiết bị điện3EMA3131 1ThS.Vũ Tuấn Anh22Chiều38-9213-GĐ3TH
302EET3022Năng lượng sinh học2EET3022 1ThS.Vũ Ngọc Linh54Chiều38-10304-GĐ4LT
303ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 2TS.Lâm Sinh Công85Chiều38-10106-GĐ3LT
304EMA2015Phương pháp thực nghiệm trong cơ học3EMA2015 1TS.Đỗ Nam46Chiều38-10504-VCHTH
305AER3036Vật liệu Hàng không3AER3036TS.Nguyễn Văn Thương23Chiều38-10214-GĐ3LT
306AGT3026Marketing trong nông nghiệp3AGT3026 1TS.Lý Thu Cúc+TS.Nguyễn Lê Khanh48Chiều38-10211-GĐ3LT
307RBE1003Trải nghiệm và Khám phá về Robot2RBE1003 1ThS.Trần Như Chí+KS.Dương Văn Tân20Chiều38-12101-GĐ3LT
308INT2213Mạng máy tính4INT2213 1PGS.TS. Lâm Sinh Công60Chiều39-103-G3LT
309ELT1007Nhập môn kỹ thuật công nghệ2ELT1007 1PGS.TS.Mai Anh Tuấn82Chiều39-11308-GĐ2LT
310INT3102Phương pháp tính3INT3102 2TS.Lê Phê Đô83Chiều39-11309-GĐ2LT
311INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 4TS.Đỗ Huy Điệp42Chiều39-12201-GĐ4TH
312EMA2040Máy CNC và CAD/CAM2EMA2040 1ThS.Bùi Huy Hoàng23Chiều310-11Xưởng cơ khíTH
313EPN2065Kỹ thuật vi mạch3EPN2065 1TS.Bùi Đình Tú+ThS.Nguyễn Thanh Yên80Chiều310-12207-GĐ3LT
314ELT1007Nhập môn kỹ thuật công nghệ2ELT1007 2PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm81Chiều310-12103-G2LT
315EMA3134Hệ thống điều khiển nhúng3EMA3134 1ThS.Lê Duy Minh20Tối311-12301-GĐ4TH
316MAT1042Giải tích 24MAT1042 2GS.TS.Nguyễn Đình Kiên81Tối311-12106-GĐ3LT
317INT2213Mạng máy tính4INT2213 3ThS. Hồ Đắc Phương85Tối311-12105-GĐ3LT
318JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 3Công ty Framgia30Sáng41-2401-E5LT
319EMA2040Máy CNC và CAD/CAM2EMA2040 1ThS.Bùi Huy Hoàng23Sáng41-2Xưởng cơ khíTH
320ELT3144Xử lý tín hiệu số3ELT3144 1ThS.Lê Quốc Anh44Sáng41-2305-GĐ2TH
321MAT1042Giải tích 24MAT1042 9Viện Cơ 341Sáng41-2302-GĐ2TH
322INT2213Mạng máy tính4INT2213 8TS. Nguyễn Ngọc Tân61Sáng41-2|LT
323INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 3TS. Lê Nguyên Khôi88Sáng41-2|LT
324MAT1042Giải tích 24MAT1042 11Viện Cơ 440Sáng41-2407-GĐ4TH
325MAT1042Giải tích 24MAT1042 26Viện Cơ 1133Sáng41-2402-E5TH
326INT3509Dự án4INT3509 1Khoa CNTT 5120Sáng41-2|
327INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 4TS.Bùi Ngọc Thăng66Sáng41-2|LT
328THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 3Viện ĐBCLGD163Sáng41-2|LT
329CTE2025Sức bền vật liệu3CTE2025 2TS.Dương Tuấn Mạnh34Sáng41-2104-GĐ3TH
330INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 12CN. Lê Việt Quân37Sáng41-2203-GĐ3TH
331ELT3206Quản trị mạng máy tính3ELT3206 1TS.Bùi Trung Ninh40Sáng41-2202-GĐ4LT
332JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 2Công ty Framgia 220Sáng41-2206-GĐ4LT
333MAT1042Giải tích 24MAT1042 8Viện Cơ 283Sáng41-2309-GĐ2LT
334CTE4009Đồ án 4: Thực tập kỹ thuật – đồ án thiết kế trong xây dựng dân dụng và công nghiệp2CTE4009 1Khoa XDGT102Sáng41-2|
335MAT1042Giải tích 24MAT1042 24Viện Cơ 1040Sáng41-2205-GĐ4TH
336AER3002Động học hệ thống và dao động3AER3002 1TS.Lê Đình Anh35Sáng41-2209-GĐ3TH
337EMA2011Phương pháp tính trong kỹ thuật3EMA2011 1TS.Nguyễn Văn Quang41Sáng41-2215-GĐ3TH
338MAT1042Giải tích 24MAT1042 22Viện Cơ 941Sáng41-2301-GĐ2TH
339EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 2TS.Đỗ Nam41Sáng41-2216-GĐ3TH
340MAT1042Giải tích 24MAT1042 18Viện Cơ 740Sáng41-2204-GĐ4TH
341RBE3050Cơ học và kết cấu Robot3RBE3050 1TS.Nguyễn Quang Định55Sáng41-2206-GĐ3LT
342INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 6ThS. Lê Bằng Giang42Sáng41-2304-GĐ4TH
343INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 10CN. Nguyễn Minh Đức43Sáng41-2312-GĐ2TH
344EMA3005ECông nghệ chế tạo máy3EMA3005E 1TS.Trần Anh Quân40Sáng41-2201-GĐ4LT
345INT2213Mạng máy tính4INT2213 4ThS. Đào Minh Thư35Sáng41-3107-G2TH
346INT2213Mạng máy tính3INT2213 10Th.S Nguyễn Thái Dương35Sáng41-3217-GĐ3TH
347EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 3TS.Nguyễn Đức Cường+ThS.Vũ Minh Thông87Sáng41-3105-GĐ3LT
348FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 5Trường ĐHNN329Sáng41-3|LT
349INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 6PGS.TS. Đặng Đức Hạnh70Sáng41-3307-GĐ2LT
350CTE3046Kết cấu thép3CTE3046 2TS.Nguyễn Văn Hùng51Sáng41-3210-GĐ3LT
351INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 8PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng70Sáng41-3105-GĐ4LT
352AER2008Sức bền vật liệu3AER2008 1TS.Nguyễn Văn Thương80Sáng41-3211-GĐ3LT
353PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 10Trường ĐHKHXHNV82Sáng41-3308-GĐ2LT
354MAT1042Giải tích 24MAT1042 14Viện Cơ 546Sáng41-3203-GĐ4TH
355INT3209Khai phá dữ liệu3INT3209 1PGS.TS.Hà Quang Thụy43Sáng41-3404-GĐ4LT
356INT3405EHọc máy3INT3405E 2TS.Lê Trung Thành+TS.Hoàng Thanh Tùng85Sáng41-3107-GĐ3LT
357CTE3016Phong thủy trong xây dựng2CTE3016 1GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+ThS.Trần Tuấn Linh65Sáng41-3102-GĐ4LT
358CTE2051Toán kỹ thuật 23CTE2051 2ThS.Đỗ Thị Thu Hà41Sáng41-3214-GĐ3TH
359CTE3052Kết cấu bê tông cốt thép3CTE3052 1TS.Nguyễn Ngọc Vinh47Sáng41-3313-GĐ2LT
360ELT3060Kỹ thuật cao tần3ELT3060 1TS.Trần Cao Quyền24Sáng41-3301-GĐ4LT
361INT3140Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*)3INT3140 1Khoa CNTT 935Sáng41-3306-GĐ4LT
362INT2213Mạng máy tính4INT2213 6CN. Vũ Đức Trung35Sáng41-3213-GĐ3TH
363EPN2006Thực hành công nghệ3EPN2006 1TS.Nguyễn Tuấn Cảnh+TS.Vũ Thị Thao+TS.Vũ Nguyên Thức80Sáng41-3102-GĐ3LT
364ELT3043Truyền thông3ELT3043 2TS.Trần Thị Thuý Quỳnh87Sáng41-3106-GĐ3TH
365AIT3008Lập trình song song với GPU3AIT3008 1TS.Trần Quốc Long85Sáng41-3103-G2LT
366AER3004Thiết kế thiết bị bay3AER3004 1TS.Dương Việt Dũng35Sáng41-3302-GĐ4TH
367INT2020EPhân tích thiết kế các hệ thống thông tin3INT2020E 1TS.Dư Phương Hạnh70Sáng41-3101-G2LT
368INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 2CN. Trương Thị Kiều Anh46Sáng41-3307-GĐ4TH
369INT2213Mạng máy tính4INT2213 1CN. Cấn Quang Trường30Sáng41-3305-GĐ4TH
370INE1050Kinh tế vi mô3INE1050 1GVC.TS.Trần Thị Lan Hương104Sáng41-43-G3LT
371INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 2TS.Bùi Duy Hiếu60Sáng41-4207-GĐ4LT
372HIS1001Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2HIS1001 3Trường ĐHKHXHNV 3116Sáng41-4301-G2LT
373UET1002Kỹ năng khởi nghiệp2UET1002 3Chưa phân GV43Sáng41-4304-GĐ2LT
374INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 4TS.Đỗ Huy Điệp42Sáng41-4306-GĐ2TH
375EMA2038Nhiệt động lực học kỹ thuật3EMA2038 2Khoa CHKT54Sáng41-4303-GĐ2LT
376INT3425Khoa học dữ liệu lớp 13INT3425 1PGS.TS.Nguyễn Việt Anh80Sáng41-4207-GĐ3LT
377ELT2028Chuyên nghiệp trong công nghệ2ELT2028 1PGS.TS.Đặng Thế Ba80Sáng41-4205-GĐ3LT
378INT3229Kĩ thuật và công nghệ dữ liệu lớn3INT3229 1ThS.Ngô Minh Hương26Sáng41-4403-GĐ4LT
379RBE1003Trải nghiệm và Khám phá về Robot2RBE1003 1TS.Huỳnh Bá Phúc+ThS.Đỗ Ngọc Minh21Sáng41-5101-GĐ3LT
380EMA3135SCADA3EMA3135 1ThS.Nguyễn Quang Nhã20Sáng41-5310-G2TH
381EMA3114EVi điều khiển và hệ thống nhúng3EMA3114E 1TS.Hoàng Văn Mạnh 180Sáng41-5208-GĐ3LT
382ELT3102Thực tập điện tử tương tự2ELT3102 6ThS.Phạm Đình Tuân+ThS.Chu Thị Phương Dung20Sáng41-5209-G2LT
383EMA3084EVi xử lý và vi điều khiển3EMA3084E 1TS.Hoàng Văn Mạnh22Sáng41-5502-E5TH
384AGT3108Ứng dụng Robotic và Drone trong nông nghiệp3AGT3108 1ThS.Vũ Minh Trung30Sáng41-5PTH Hòa LạcTH
385AGT3023Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi3AGT3023 1TS.Nguyễn Lê Khanh30Sáng41-5404+406-E5TH
386ELT3103Thực tập điện tử số2ELT3103 2TS.Phạm Ngọc Thảo+ThS.Đinh Bảo Minh20Sáng41-5210-G2LT
387AIT3001*Học sâu3AIT3001* 1TS.Triệu Hải Long26Sáng41-6403-GĐ4LT
388EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 8PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường83Sáng43-4309-GĐ2LT
389INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 2CN.Đỗ Thu Uyên33Sáng43-4215-GĐ3TH
390EMA2011Phương pháp tính trong kỹ thuật3EMA2011 1TS.Nguyễn Văn Quang41Sáng43-4216-GĐ3TH
391INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 1TS.Trần Thanh Hải42Sáng43-6206-GĐ4TH
392CTE3052Kết cấu bê tông cốt thép3CTE3052 1TS.Nguyễn Ngọc Vinh23Sáng44-5307-GĐ2TH
393CTE2024Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật3CTE2024 2TS.Phạm Hồng Công34Sáng44-5301-GĐ4TH
394INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 3CN.Phạm Tiến Du33Sáng44-5102-GĐ3TH
395AER3004Thiết kế thiết bị bay3AER3004 1TS.Dương Việt Dũng+TS.Lê Quốc Định70Sáng44-5404-GĐ4LT
396INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 10ThS. Kiều Hải Đăng84Sáng44-5|LT
397EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 2TS.Đỗ Nam41Sáng44-5402-E5TH
398CTE3009An toàn lao động2CTE3009 1TS.Phan Hải Đăng51Sáng44-6211-GĐ3LT
399AIT3005*Seminar khoa học3AIT3005* 1TS.Nguyễn Thị Ngọc Diệp42Sáng44-6203-GĐ3LT
400EET2012Đo lường và tự động hóa các hệ thống năng lượng2EET2012 1TS.Bùi Đình Tú+PGS.TS.Phạm Văn Vĩnh80Sáng44-6206-GĐ3LT
401AIT3005*Seminar khoa học3AIT3005* 2PGS.TS.Nguyễn Việt Hà43Sáng44-6209-GĐ3LT
402PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 9Trường ĐHKT87Sáng44-6106-GĐ3LT
403PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 2Trường ĐHKHXHNV 781Sáng44-6105-GĐ3LT
404ELT2030Kỹ thuật điện3ELT2030 8ThS.Nguyễn Thu Hằng82Sáng44-6308-GĐ2LT
405ELT2030Kỹ thuật điện4ELT2030 2PGS.TS.Bùi Thanh Tùng82Sáng44-6107-GĐ3LT
406POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 4Trường ĐHKHXHNV 585Sáng44-6103-G2LT
407INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 2CN. Trương Thị Kiều Anh46Sáng44-6302-GĐ4TH
408AER3014Các vấn đề hiện đại trong Viễn thám và GIS3AER3014TS.Hà Minh Cường24Sáng44-6305-GĐ4LT
409EMA3035EMáy công cụ - CNC3EMA3035E 1TS.Trần Thanh Tùng20Sáng44-6107-G2TH
410MAT1042Giải tích 24MAT1042 14Viện Cơ 546Sáng44-6303-GĐ4TH
411INT3209Khai phá dữ liệu3INT3209 2ThS.Vũ Bá Duy43Sáng44-6307-GĐ4LT
412INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 1TS.Nguyễn Thị Hậu70Sáng44-6101-G2LT
413EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 18TS.Phan Thế Long+ThS.Nguyễn Đăng Cơ82Sáng45-6309-GĐ2LT
414CTE3001Nền và móng3CTE3001 1TS.Nguyễn Văn Hùng24Sáng45-6207-GĐ4TH
415INT2213Mạng máy tính4INT2213 5ThS. Hồ Đắc Phương70Sáng45-6|LT
416ELT3144Xử lý tín hiệu số4ELT3144 3TS.Lê Trung Thành20Sáng45-6204-GĐ4TH
417UET1002Kỹ năng khởi nghiệp2UET1002 1TS.Hoàng Thị Hải Yến80Sáng45-6205-GĐ3LT
418ELT3297Lập trình điều khiển thiết bị3ELT3297 1Khoa ĐTVT116Sáng45-6301-G2LT
419INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 12TS. Vương Thị Hải Yến77Sáng45-6|LT
420EMA2012Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu4EMA2012 1ThS.Nguyễn Cao Sơn41Sáng45-6217-GĐ3TH
421JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 1Công ty Framgia15Sáng45-6207-GĐ3LT
422MAT1042Giải tích 24MAT1042 8Viện Cơ 241Sáng45-6302-GĐ2TH
423ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 1TS.Nguyễn Ngọc An60Sáng45-63-G3LT
424ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 2TS.Vũ Quốc Tuấn40Chiều47-8214-GĐ3LT
425INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 2TS. Lê Nguyên Khôi92Chiều47-8|LT
426AIT3004Thực hành phát triển hệ thống Trí tuệ nhân tạo3AIT3004 1CN.Nguyễn Tiến Đạt85Chiều47-8301-G2TH
427MAT1042Giải tích 24MAT1042 18Viện Cơ 782Chiều47-8308-GĐ2LT
428INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 12TS. Vương Thị Hải Yến77Chiều47-8205-GĐ3LT
429ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 1TS.Nguyễn Ngọc An+KS.Dương Minh Ngọc30Chiều47-8207-GĐ3TH
430EMA2012Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu4EMA2012 1ThS.Nguyễn Cao Sơn41Chiều47-8209-GĐ3TH
431MAT1042Giải tích 24MAT1042 6Viện Cơ 182Chiều47-8105-GĐ3LT
432MAT1042Giải tích 24MAT1042 2TS.Vương Thị Mỹ Hạnh40Chiều47-8302-GĐ4TH
433PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 6Trường ĐHKHXHNV 883Chiều47-9103-G2LT
434EMA3062EĐiều khiển PLC3EMA3062E 1ThS.Nguyễn Quang Nhã20Chiều47-9101-GĐ3TH
435ELT1007Nhập môn kỹ thuật công nghệ2ELT1007 4PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng82Chiều47-9309-GĐ2LT
436INT3406Xử lý ngôn ngữ tự nhiên3INT3406 1TS.Nguyễn Văn Vinh40Chiều47-9101-G2LT
437EMA3114EVi điều khiển và hệ thống nhúng3EMA3114E 1TS.Hoàng Văn Mạnh 120Chiều47-9501-E5TH
438INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 3TS.Đỗ Huy Điệp87Chiều47-9107-GĐ3LT
439INT2213Mạng máy tính4INT2213 5ThS. Đào Minh Thư35Chiều47-9312-GĐ2TH
440AGT3130Công nghệ canh tác nấm và cây trồng ngắn ngày LT3AGT3130 1TS.Hà Thị Quyến+TS.Nguyễn Lê Khanh30Chiều47-10204-GĐ3LT
441EMA4004Đồ án: Thiết kế hệ thống đo lường tự động trong Công nghiệp4EMA4004 1PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng+TS.Hoàng Văn Mạnh20Chiều47-10|
442EET2030Tin học công nghiệp và điều khiển3EET2030 1TS.Bùi Đình Tú+ThS.Vũ Xuân Mạnh54Chiều47-10203-GĐ4LT
443BSA2002Nguyên lý marketing2BSA2002 1Teacher A70Chiều47-11404-GĐ4LT
444INT3102Phương pháp tính3INT3102 1TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng43Chiều48-10102-GĐ4LT
445INT3209Khai phá dữ liệu3INT3209 4PGS.TS.Phan Xuân Hiếu70Chiều48-10204-GĐ4LT
446INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 2TS.Trần Thanh Hải41Chiều48-11215-GĐ3TH
447CTE3055Đồ án 1: Kết cấu công trình2CTE3055 1TS.Dương Tuấn Mạnh47Chiều48-11|
448ELT3207Cơ sở đo lường và điều khiển số3ELT3207 1ThS.Nguyễn Thu Hằng+KS.Phạm Quang Hùng20Chiều48-12701-E3TH
449ELT3103Thực tập điện tử số2ELT3103 1TS.Phạm Đức Quang+CN.Cấn Quang Trường20Chiều48-12210-G2LT
450MAT1042Giải tích 24MAT1042 6Viện Cơ 141Chiều49-10214-GĐ3TH
451MAT1042Giải tích 24MAT1042 1TS.Vương Thị Mỹ Hạnh42Chiều49-10403-GĐ4TH
452PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 1Trường ĐHKHXHNV 182Chiều49-10105-GĐ3LT
453PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 8ĐHKT85Chiều49-10301-G2LT
454ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 2TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Minh Ngọc20Chiều49-10102-GĐ3TH
455ELT3096Cơ sở điện sinh học3ELT3096 1TS.Phạm Ngọc Thảo24Chiều49-11206-GĐ3LT
456EMA3123Ổn định động lực học của kết cấu2EMA3123 1GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Trần Quốc Quân20Chiều49-11302-GĐ4LT
457EMA3023Dòng chảy trong môi trường rỗng2EMA3023 1PGS.TS.Nguyễn Thế Đức20Chiều49-11213-GĐ3LT
458EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 14GS.TS.Hoàng Nam Nhật92Chiều49-113-G3LT
459CTE4013Thực tập kỹ thuật 22CTE4013 2Khoa KTXD51Chiều49-12|
460EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 12TS.Nguyễn Tuấn Cảnh+ThS.Vũ Ngọc Linh82Chiều410-11308-GĐ2LT
461POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 11Trường ĐHKHXHNV 787Chiều410-12107-GĐ3LT
462EMA2011Phương pháp tính trong kỹ thuật3EMA2011 1TS.Trần Dương Trí82Tối411-12105-GĐ3LT
463PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 10Trường ĐHKHXHNV 354Tối411-12403-GĐ4LT
464AGT3023Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi LT3AGT3023 1TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Nguyễn Khánh Vân30Tối411-12211-GĐ3LT
465INT3401Trí tuệ nhân tạo3INT3401 1PGS.TS.Nguyễn Phương Thái102Sáng51-2301-G2LT
466MAT1042Giải tích 24MAT1042 11Viện Cơ 479Sáng51-2209-GĐ3LT
467EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 1ThS.Nguyễn Quang Nhã46Sáng51-2PM 304-G2TH
468EMA3131Thiết bị điện3EMA3131 1ThS.Vũ Tuấn Anh23Sáng51-2306-GĐ4TH
469EET3018Đồ án học phần Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới2EET3018 1ThS.Nguyễn Đăng Cơ54Sáng51-2|
470CTE3020Động lực học công trình3CTE3020 1TS.Nguyễn Văn Bắc23Sáng51-2215-GĐ3TH
471EMA2015Phương pháp thực nghiệm trong cơ học3EMA2015 1TS.Đỗ Nam46Sáng51-2504-VCHTH
472CTE3052Kết cấu bê tông cốt thép3CTE3052 1TS.Nguyễn Ngọc Vinh24Sáng51-2306-GĐ2TH
473AGT3112Tin sinh học nông nghiệp2AGT3112 1TS.Chu Đức Hà+TS.Nguyễn Lê Khanh20Sáng51-2304-GĐ2TH
474AER3002Động học hệ thống và dao động3AER3002 1TS.Lê Đình Anh70Sáng51-2204-GĐ4LT
475EMA2012Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu4EMA2012 2ThS.Nguyễn Cao Sơn41Sáng51-2217-GĐ3TH
476INT3039EXử lý và nhận dạng ảnh2INT3039E 1TS.Đinh Trần Hiệp40Sáng51-2305-GĐ4TH
477JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 2Công ty Framgia 220Sáng51-2303-GĐ2LT
478JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 3Công ty Framgia 330Sáng51-2402-E5LT
479INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 2ThS.Ngô Minh Hương34Sáng51-2204-GĐ3TH
480PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 3Trường ĐHKT70Sáng51-2307-GĐ2LT
481RBE3002Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE2RBE3002 1TS.Nguyễn Quang Định58Sáng51-2|LT
482CTE2025Sức bền vật liệu3CTE2025 2TS.Dương Tuấn Mạnh68Sáng51-2102-GĐ4LT
483JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 1Công ty Framgia 115Sáng51-2302-GĐ4LT
484INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 8ThS. Lê Bằng Giang40Sáng51-2313-GĐ2TH
485PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 8Trường ĐHKHXHNV 261Sáng51-2101-G2LT
486INT2213Mạng máy tính4INT2213 10TS. Trần Trúc Mai69Sáng51-2207-GĐ4LT
487MAT1042Giải tích 24MAT1042 20Viện Cơ 841Sáng51-2312-GĐ2TH
488INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 9ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang39Sáng51-2104-GĐ3TH
489EMA2011Phương pháp tính trong kỹ thuật3EMA2011 2TS.Nguyễn Văn Quang41Sáng51-2216-GĐ3TH
490INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 3CN.Nguyễn Tiến Đạt33Sáng51-2301-GĐ4TH
491MAT1042Giải tích 24MAT1042 7Viện Cơ 241Sáng51-2301-GĐ2TH
492MAT1042Giải tích 24MAT1042 21Viện Cơ 939Sáng51-2203-GĐ3TH
493EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 10TS.Lê Việt Cường+TS.Đồng Quốc Việt81Sáng51-2103-G2LT
494JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 1Công ty Framgia15Sáng51-2107-G2LT
495MAT1042Giải tích 24MAT1042 25Viện Cơ 1167Sáng51-2105-GĐ4LT
496INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 11TS. Vương Thị Hải Yến81Sáng51-2309-GĐ2LT
497INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 3CN. Trương Thị Kiều Anh44Sáng51-3210-GĐ3TH
498CTE2057Hình họa – Vẽ kỹ thuật3CTE2057 1Khoa XDGT40Sáng51-3PM 201-G2TH
499INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 2TS. Nguyễn Đức Anh85Sáng51-33-G3LT
500INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 1TS.Trần Thanh Hải82Sáng51-3107-GĐ3LT
501CTE2011Vật liệu xây dựng3CTE2011 1GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Lê Thùy Dương65Sáng51-3205-GĐ3LT
502MAT1042Giải tích 24MAT1042 15Viện Cơ 644Sáng51-3102-GĐ3TH
503MAT1042Giải tích 24MAT1042 13Viện Cơ 541Sáng51-3208-GĐ3TH
504INT3319Điện toán đám mây3INT3319 1TS. Phạm Mạnh Linh43Sáng51-3203-GĐ4LT
505FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 6Trường ĐHNN322Sáng51-3|LT
506INT2213Mạng máy tính4INT2213 2ThS. Đào Minh Thư41Sáng51-3206-GĐ4TH
507INT3209EKhai phá dữ liệu3INT3209E 1PGS.TS.Phan Xuân Hiếu70Sáng51-3407-GĐ4LT
508INT3106Phương pháp hình thức3INT3106 1TS.Tô Văn Khánh30Sáng51-3303-GĐ4LT
509AGT3013Hệ sinh thái nông nghiệp và nông nghiệp bền vững3AGT3013 1PGS.TS.Phạm Châu Thùy+TS.Trần Đăng Khoa44Sáng51-3302-GĐ2LT
510EPN3042Niên luận3EPN3042 1TS.Vũ Thị Thao+PGS.TS.Phạm Văn Vĩnh59Sáng51-3|
511AGT2107Nuôi trồng thủy sản3AGT2107 1TS.Nguyễn Thị Hạnh Tiên+PGS.TS.Phạm Châu Thùy+TS.Nguyễn Thị Ngọc Ánh44Sáng51-3302-GĐ2LT
512INT3209Khai phá dữ liệu3INT3209 3PGS.TS.Hà Quang Thụy43Sáng51-3202-GĐ4LT
513ELT3212Mạng truyền thông máy tính 13ELT3212 2PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai87Sáng51-3106-GĐ3LT
514INT3307An toàn và an ninh mạng3INT3307 2TS. Nguyễn Đại Thọ30Sáng51-3307-GĐ4LT
515CTE2054Luật sở hữu trí tuệ2CTE2054 2TS.Phan Quốc Nguyên82Sáng51-4308-GĐ2LT
516AER3008Phân tích dữ liệu không gian3AER3008TS.Hà Minh Cường+ KS.Hoàng Tích Phúc24Sáng51-4404-GĐ4LT
517INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 5ThS.Vũ Minh Anh+KS.Phạm Đình Nguyện40Sáng51-4214-GĐ3TH
518INT3425Khoa học dữ liệu3INT3425 3TS. Mẫn Đức Chức70Sáng51-4403-GĐ4LT
519EMA4005Thực tập kỹ thuật định hướng Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa4EMA4005 1Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa20Sáng51-4|
520EPN2002Kỹ thuật hóa học và ứng dụng3EPN2002 1PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam79Sáng51-4206-GĐ3LT
521ELT3205Kỹ thuật cảm biến3ELT3205 1TS.Vũ Quốc Tuấn24Sáng51-4304-GĐ4LT
522EPN2019Kỹ thuật đo lường và cảm biến trong Vật lý3EPN2019 1PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang80Sáng51-4207-GĐ3LT
523AGT3031PLC và ứng dụng trong nông nghiệp3AGT3031 1ThS.Vũ Minh Trung48Sáng51-4205-GĐ4TH
524RBE1003Trải nghiệm và Khám phá về Robot2RBE1003 2TS.Huỳnh Bá Phúc+ThS.Đỗ Ngọc Minh20Sáng51-5101-GĐ3LT
525ELT3103Thực tập điện tử số2ELT3103 4ThS.Nguyễn Thu Hằng+CN.Nguyễn Danh Vương20Sáng51-5210-G2LT
526EET2021Thực tập kỹ thuật năng lượng 13EET2021 1TS.Nguyễn Thanh Tùng+ThS.Vũ Ngọc Linh+KS.Trần Đức Đông12Sáng51-5VLKTLT
527ELT3102Thực tập điện tử tương tự2ELT3102 2ThS.Trần Như Chí+CN.Lưu Bách Hưng20Sáng51-5209-G2LT
528INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 4TS.Trần Mai Vũ80Sáng51-5211-GĐ3LT
529ELT3292Điều khiển logic và PLC3ELT3292 1ThS.Đặng Anh Việt+KS.Đặng Văn Hiếu22Sáng51-5502-E5TH
530INT1050Toán học rời rạc4INT1050 4TS.Nghiêm Nguyễn Việt Dũng88Sáng51-5105-GĐ3LT
531EMA3052Thực tập kỹ thuật định hướng Công nghệ vũ trụ5EMA3052 1Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa - Khoa CHKT&TĐH20Sáng51-5|
532ELT2050Nguyên lý kỹ thuật điện tử3ELT2050 1TS.Nguyễn Đăng Phú+KS.Đỗ Đình Minh+CN.Lê Thành Trung28Sáng51-5213-GĐ3TH
533EMA3126Thực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết cấu tiên tiến5EMA3126 1Khoa CHKT&TĐH20Sáng51-5|
534EMA3049Thực tập kỹ thuật định hướng Thủy khí công nghiệp và môi trường5EMA3049 1TS.Đỗ Huy Điệp+Bộ môn Thủy khí Công nghiệp và Môi trường - Khoa CHKT&TĐH20Sáng51-5|
535PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 9Trường ĐHKHXHNV 369Sáng53-4105-GĐ4LT
536INT2213Mạng máy tính4INT2213 9TS. Trần Trúc Mai67Sáng53-4|LT
537INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 8TS. Trần Thị Minh Châu81Sáng53-4309-GĐ2LT
538EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 2ThS.Nguyễn Quang Nhã41Sáng53-4402-E5TH
539CTE3046Kết cấu thép3CTE3046 1TS.Nguyễn Văn Hùng24Sáng53-4306-GĐ2TH
540MAT1042Giải tích 24MAT1042 10Viện Cơ 381Sáng53-4103-G2LT
541EMA3062EĐiều khiển PLC LT3EMA3062E 1TS.Hoàng Văn Mạnh102Sáng53-5301-G2LT
542INT3401Trí tuệ nhân tạo3INT3401 4PGS.TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh70Sáng53-5307-GĐ2LT
543MAT1101Xác suất thống kê3MAT1101 1PGS.TS.Nguyễn Linh Trung58Sáng53-6102-GĐ4LT
544AGT3023Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi LT3AGT3023 1TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Nguyễn Khánh Vân20Sáng53-6313-GĐ2LT
545MAT1042Giải tích 24MAT1042 18Viện Cơ 742Sáng54-5304-GĐ2TH
546EMA2012Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu4EMA2012 2ThS.Nguyễn Cao Sơn41Sáng54-5215-GĐ3TH
547CTE2024Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật3CTE2024 2TS.Phạm Hồng Công34Sáng54-5303-GĐ4TH
548FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 9Trường ĐHNN360Sáng54-6|LT
549ELT2030Kỹ thuật điện3ELT2030 7ThS.Hoàng Bảo Anh79Sáng54-6209-GĐ3LT
550AGT2106Chăn nuôi3AGT2106 1TS.Hà Thị Quyến+PGS.TS.Phạm Châu Thùy44Sáng54-6305-GĐ2LT
551INT2208ECông nghệ phần mềm3INT2208E 2TS. Vũ Thị Hồng Nhạn43Sáng54-6207-GĐ4LT
552MAT1042Giải tích 24MAT1042 15Viện Cơ 688Sáng54-6106-GĐ3LT
553ELT2041Điện tử số3ELT2041 2TS.Nguyễn Văn Thắng87Sáng54-6107-GĐ3LT
554ELT3243ECác nguyên lý truyền thông3ELT3243E 1Khoa ĐTVT61Sáng54-6101-G2LT
555INT3224Trí tuệ kinh doanh4INT3224 1PGS.TS.Nguyễn Trí Thành60Sáng54-6203-GĐ4LT
556CTE2051Toán kỹ thuật 23CTE2051 1TS.Phan Hải Đăng40Sáng54-6216-GĐ3TH
557INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 6ThS. Lê Bằng Giang40Sáng55-6214-GĐ3TH
558INT2213Mạng máy tính4INT2213 10TS. Trần Trúc Mai69Sáng55-6|LT
559INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 1PGS.TS.Nguyễn Việt Anh82Sáng55-6309-GĐ2TH
560CTE3020Động lực học công trình3CTE3020 1TS.Nguyễn Văn Bắc47Sáng55-6302-GĐ2LT
561MAT1042Giải tích 24MAT1042 20Viện Cơ 881Sáng55-6308-GĐ2LT
562EMA2041Phương trình vi phân và đạo hàm riêng4EMA2041 1TS.Nguyễn Hoàng Quân+KS.Trần Đăng Huy70Sáng55-6304-GĐ4LT
563EMA3033EMô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử3EMA3033E 1ThS.Nguyễn Quang Nhã40Sáng55-6217-GĐ3TH
564EPN3018Quang phổ các vật liệu cấu trúc nanô2EPN3018 1PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm+TS.Phan Thế Long59Sáng55-6205-GĐ3LT
565CTE2011Vật liệu xây dựng3CTE2011 2TS.Lê Thùy Dương34Sáng55-6306-GĐ4TH
566EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 1PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện82Sáng55-6103-G2LT
567EMA2015Phương pháp thực nghiệm trong cơ học3EMA2015 1GS.TSKH.Nguyễn Tiến Khiêm92Sáng55-63-G3LT
568EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 21GS.TS.Hoàng Nam Nhật78Sáng55-6207-GĐ3LT
569CTE2025Sức bền vật liệu3CTE2025 1TS.Dương Tuấn Mạnh65Sáng55-6105-GĐ4LT
570INT2213Mạng máy tính4INT2213 3ThS. Hồ Đắc Phương85Sáng55-6|LT
571EMA2039Thủy khí động lực ứng dụng3EMA2039 1PGS.TS.Đặng Thế Ba92Chiều57-83-G3LT
572POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 10Trường ĐHKHXHNV 679Chiều57-8211-GĐ3LT
573EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 20TS.Lê Việt Cường+KS.Trần Đức Đông81Chiều57-8309-GĐ2LT
574RBE3042Cảm biến và Đo lường cho Robot3RBE3042 1TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Văn Tân29Chiều57-8210-G2TH
575ELT2032Linh kiện điện tử3ELT2032 2TS.Phạm Ngọc Thảo81Chiều57-9308-GĐ2LT
576ELT3057Truyền thông số và mã hóa3ELT3057 2Khoa ĐTVT61Chiều57-9307-GĐ2LT
577EMA2021ELinh kiện bán dẫn và vi mạch2EMA2021E 2ThS.Phạm Đình Tuân82Chiều57-9103-G2LT
578INT3401Trí tuệ nhân tạo3INT3401 6TS.Ngô Thị Duyên70Chiều57-9207-GĐ4LT
579EMA3022Dòng chảy hai pha2EMA3022 1TS.Đỗ Huy Điệp20Chiều57-9205-GĐ4LT
580INT2208Công nghệ phần mềm - lớp BS3INT2208 3TS. Nguyễn Thu Trang85Chiều57-9105-GĐ3LT
581CTE2051Toán kỹ thuật 23CTE2051 1TS.Phan Hải Đăng80Chiều57-9208-GĐ3LT
582EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 17TS.Vũ Nguyên Thức+ThS.Hồ Anh Tâm88Chiều57-9107-GĐ3LT
583CTE2011Vật liệu xây dựng3CTE2011 2GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Lê Thùy Dương68Chiều57-9403-GĐ4LT
584INT3317Thực hành an ninh mạng3INT3317 1TS. Lê Thị Hợi43Chiều57-9210-GĐ3LT
585INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 3TS. Lê Nguyên Khôi88Chiều57-9106-GĐ3LT
586AER3039Hệ thống đẩy3AER3039 1TS.Chu Hoàng Quân+TS.Nguyễn Văn Thương70Chiều57-9404-GĐ4LT
587INT1050Toán học rời rạc4INT1050 8TS.Nghiêm Nguyễn Việt Dũng78Chiều57-10206-GĐ3LT
588INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 2PGS.TS.Phan Xuân Hiếu80Chiều57-10205-GĐ3LT
589ELT3189Kỹ thuật Anten3ELT3189 1TS.Trần Cao Quyền24Chiều57-10204-GĐ3LT
590MAT1093Đại số4MAT1093 1Viện Toán34Chiều57-10214-GĐ3TH
591AGT3104Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nông nghiệp3AGT3104 2TS.Trần Quốc Long+TS.Phạm Minh Triển20Chiều57-10313-GĐ2LT
592INT1050Toán học rời rạc4INT1050 5TS.Hoàng Thị Điệp82Chiều57-10301-G2LT
593INT3423Tin sinh học ứng dụng3INT3423 1PGS.TS.Lê Sỹ Vinh30Chiều57-10102-GĐ3LT
594EMA3071Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển3EMA3071 1TS.Hoàng Văn Mạnh20Chiều57-11310-G2TH
595EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 3ThS.Nguyễn Quang Nhã28Chiều58-9402-GĐ4TH
596MAT1042Giải tích 24MAT1042 26Viện Cơ 1134Chiều58-9305-GĐ4TH
597POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 1Trường ĐHKHXHNV 470Chiều58-9101-G2LT
598RBE2024Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 22RBE2024 2TS.Huỳnh Bá Phúc+ ThS.Đinh Bảo Minh29Chiều58-11101-GĐ3TH
599AGT3114Thực hành trồng cây không đất2AGT3114 1TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Trần Đăng Khoa22Chiều58-12404+406-E5TH
600ELT3102Thực tập điện tử tương tự2ELT3102 4TS.Nguyễn Xuân Dương+CN.Lê Thành Trung20Chiều58-12209-G2LT
601EMA2040Máy CNC và CAD/CAM2EMA2040 1TS.Trần Thanh Tùng92Chiều59-103-G3LT
602ELT3144Xử lý tín hiệu số3ELT3144 2TS.Trần Thị Thuý Quỳnh43Chiều59-10209-GĐ3TH
603INT3301Thực hành hệ điều hành mạng (lớp 2)3INT3301 2ThS. Ngô Lê Minh30Chiều59-11216-GĐ3LT
604INT1050Toán học rời rạc4INT1050 7TS.Đỗ Đức Đông81Chiều59-12309-GĐ2LT
605EMA3085Robot công nghiệp2EMA3085TS.Đỗ Trần Thắng40Chiều510-11107-G2LT
606MAT1042Giải tích 24MAT1042 10Viện Cơ 340Chiều510-11306-GĐ2TH
607EMA2011Phương pháp tính trong kỹ thuật3EMA2011 2TS.Trần Dương Trí82Chiều510-11103-G2LT
608MAT1042Giải tích 24MAT1042 17Viện Cơ 788Chiều510-12106-GĐ3LT
609EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 15TS.Vũ Thị Thao+KS.Trần Đức Đông88Chiều510-12107-GĐ3LT
610CTE3016Phong thủy trong xây dựng2CTE3016 2GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+ThS.Trần Tuấn Linh68Chiều510-12203-GĐ4LT
611INT2213Mạng máy tính4INT2213 3ThS. Đào Minh Thư43Chiều510-12207-GĐ3TH
612INT2213Mạng máy tính4INT2213 7CN. Vũ Đức Trung35Chiều510-12303-GĐ4TH
613CTE2057Hình họa – Vẽ kỹ thuật3CTE2057 1Khoa XDGT80Chiều510-12211-GĐ3LT
614EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 1TS.Trần Cường Hưng92Tối511-123-G3LT
615AGT3107Phát triển ứng dụng IoT trong nông nghiệp3AGT3107 1TS.Phạm Minh Triển30Sáng61-2402-E5LT
616INT2208ECông nghệ phần mềm3INT2208E 1Teacher A43Sáng61-2305-GĐ2LT
617EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 3ThS.Nguyễn Quang Nhã27Sáng61-2PM 307-G2TH
618ELT3292Điều khiển logic và PLC LT3ELT3292 1TS.Lê Xuân Lực55Sáng61-2303-GĐ2LT
619EMA2004Cơ học môi trường liên tục4EMA2004 1TS.Trần Quốc Quân35Sáng61-2301-GĐ2TH
620CTE3001Nền và móng3CTE3001 1TS.Nguyễn Văn Hùng23Sáng61-2214-GĐ3TH
621EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 1TS.Đỗ Huy Điệp35Sáng61-2306-GĐ2TH
622CTE3001Nền và móng3CTE3001 2TS.Nguyễn Văn Bắc26Sáng61-2105-GĐ4TH
623AER3004Thiết kế thiết bị bay3AER3004 1TS.Dương Việt Dũng35Sáng61-2208-GĐ3TH
624EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 2TS.Trần Cường Hưng164Sáng61-2301-G2LT
625INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 4TS. Lê Nguyên Khôi92Sáng61-2|LT
626AER3002Động học hệ thống và dao động3AER3002 1TS.Lê Đình Anh35Sáng61-2213-GĐ3TH
627EMA2039Thủy khí động lực ứng dụng3EMA2039 1PGS.TS.Đặng Thế Ba46Sáng61-2312-GĐ2TH
628ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 4TS.Nguyễn Kiêm Hùng+KS.Phạm Quang Hùng29Sáng61-2313-GĐ2TH
629INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 6TS. Trần Thị Minh Châu82Sáng61-2|LT
630MAT1042Giải tích 24MAT1042 12Viện Cơ 441Sáng61-2307-GĐ2TH
631PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 5Trường ĐHKT70Sáng61-2403-GĐ4LT
632MAT1042Giải tích 24MAT1042 1GS.TS.Nguyễn Đình Kiên82Sáng61-2107-GĐ3LT
633INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 2CN.Trịnh Ngọc Huỳnh33Sáng61-2201-GĐ4TH
634MAT1042Giải tích 24MAT1042 2TS.Vương Thị Mỹ Hạnh41Sáng61-2203-GĐ3TH
635EMA2004Cơ học môi trường liên tục4EMA2004 2TS.Trần Quốc Quân28Sáng61-2401-E5TH
636MAT1042Giải tích 24MAT1042 26Viện Cơ 1167Sáng61-2203-GĐ4LT
637MAT1042Giải tích 24MAT1042 9Viện Cơ 382Sáng61-2309-GĐ2LT
638EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 7TS.Nguyễn Huy Tiệp82Sáng61-2105-GĐ3LT
639INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 1PGS.TS.Nguyễn Việt Hà40Sáng61-2|LT
640INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 2CN.Nguyễn Hải Toàn34Sáng61-2305-GĐ4TH
641INT2213Mạng máy tính4INT2213 1PGS.TS. Lâm Sinh Công60Sáng61-2|LT
642INT2213Mạng máy tính4INT2213 9TS. Trần Trúc Mai67Sáng61-2407-GĐ4LT
643AGT3032Kiểm soát ô nhiễm trong sản xuất nông nghiệp3AGT3032 1PGS.TS.Phạm Châu Thùy48Sáng61-3302-GĐ2LT
644EET2017Kỹ thuật điện và thiết bị2EET2017 1TS.Nguyễn Xuân Trường+KS.Trần Đức Đông54Sáng61-3210-GĐ3LT
645CTE2057Hình họa – Vẽ kỹ thuật3CTE2057 2Khoa XDGT41Sáng61-3215-GĐ3TH
646ELT3077Hệ thống robot thông minh3ELT3077 1ThS.Phan Hoàng Anh40Sáng61-3302-GĐ4LT
647INT2213Mạng máy tính4INT2213 8CN. Vũ Đức Trung30Sáng61-3301-GĐ4TH
648ELT2041Điện tử số3ELT2041 1TS.Nguyễn Xuân Dương87Sáng61-3106-GĐ3LT
649EMA3083Hệ thống cơ điện tử3EMA3083 1TS.Đinh Trần Hiệp62Sáng61-3206-GĐ3LT
650ELT3212Mạng truyền thông máy tính 13ELT3212 2PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai+CN.Cấn Quang Trường22Sáng61-3307-GĐ4TH
651INT3310Quản trị mạng3INT3310 1TS. Dương Lê Minh60Sáng61-3209-GĐ3LT
652INT3509Dự án4INT3509 2TS.Trần Quốc Long141Sáng61-3|
653INT3326EPhát triển ứng dụng điện toán đám mây3INT3326E 2TS. Phạm Mạnh Linh80Sáng61-3211-GĐ3LT
654HIS1001Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2HIS1001 2Trường ĐHKHXHNV 258Sáng61-3204-GĐ4LT
655AGT3014Trồng cây không đất3AGT3014 1TS.Nguyễn Lê Khanh44Sáng61-3205-GĐ4LT
656INT3401Trí tuệ nhân tạo3INT3401 5TS.Lê Đức Trọng70Sáng61-3207-GĐ4LT
657THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 4Viện ĐBCLGD171Sáng61-3|LT
658INT3209Khai phá dữ liệu3INT3209 3PGS.TS.Hà Quang Thụy43Sáng61-3202-GĐ4LT
659EMA3124Vật liệu học cơ sở2EMA3124 1GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Phan Hải Đăng20Sáng61-3104-GĐ3LT
660ELT2030Kỹ thuật điện4ELT2030 4TS.Đỗ Quang Lộc83Sáng61-3308-GĐ2LT
661EMA3048Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian2EMA3048 1ThS.Đào Thị Bích Thảo20Sáng61-3217-GĐ3TH
662CTE2020Thiết kế hệ thống điện2CTE2020 1TS.Nguyễn Văn Yên102Sáng61-33-G3LT
663EMA4015Thực tập tốt nghiệp (KTB)3EMA4015 2Bộ môn Công nghệ Biển và Môi trường - Khoa CHKT&TĐH20Sáng61-3|
664FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 8Trường ĐHNN360Sáng61-3|LT
665ELT3057Truyền thông số và mã hóa3ELT3057 1TS.Đinh Triều Dương58Sáng61-3205-GĐ3LT
666EET3023Biến đổi năng lượng điện hóa2EET3023 1TS.Trần Mậu Danh54Sáng61-3304-GĐ2LT
667INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 5CN. Nguyễn Đức Hoàng Long44Sáng61-3101-G2TH
668EMA2042Nhập môn điều khiển thông minh3EMA2042 1TS.Đỗ Trần Thắng45Sáng61-3306-GĐ4TH
669EMA3062EĐiều khiển PLC3EMA3062E 1TS.Seung Chul Jung20Sáng61-3101-GĐ3TH
670INT2213Mạng máy tính4INT2213 2ThS. Đào Minh Thư42Sáng61-3102-GĐ3TH
671INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 6ThS.Vũ Minh Anh+KS.Phạm Đình Nguyện41Sáng61-4102-GĐ4TH
672EPN2029Khoa học vật liệu đại cươngEPN2029 2GS.TS.Nguyễn Năng Định+TS.Phan Thế Long79Sáng61-4207-GĐ3LT
673CTE2054Luật sở hữu trí tuệ2CTE2054 1TS.Phan Quốc Nguyên80Sáng61-4107-G2LT
674INT1050Toán học rời rạc4INT1050 9TS.Đặng Cao Cường84Sáng61-4103-G2LT
675INT3229Kĩ thuật và công nghệ dữ liệu lớn3INT3229 1PGS.TS.Nguyễn Phương Thái+TS.Trần Hồng Việt26Sáng61-4501-E5LT
676ELT3203Thiết kế mạch tích hợp tương tự3ELT3203 1GS.TS.Chử Đức Trình+TS.Đỗ Quang Lộc24Sáng61-4304-GĐ4LT
677INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 5TS.Trần Mai Vũ43Sáng61-4404-GĐ4LT
678AGT2002Các quá trình sinh học ở sinh vật3AGT2002 1TS.Chu Đức Hà52Sáng61-5PTH Hòa LạcTH
679AGT2009Công nghệ nano trong nông nghiệp3AGT2009 1TS.Vũ Thị Huyền30Sáng61-5404+406-E5TH
680EMA3071Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển3EMA3071 1TS.Hoàng Văn Mạnh20Sáng61-5310-G2TH
681ELT3207Cơ sở đo lường và điều khiển số3ELT3207 2ThS.Phạm Đình Tuân+CN.Lê Thành Trung19Sáng61-5701-E3TH
682AIT3003Khai phá và phân tích dữ liệu3AIT3003PGS.TS.Nguyễn Phương Thái+TS.Trần Hồng Việt26Sáng61-6501-E5LT
683POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 6Trường ĐHKHXHNV 670Sáng63-4307-GĐ2LT
684INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 6TS. Trần Thị Minh Châu82Sáng63-4309-GĐ2LT
685EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 2TS.Hồ Thị Anh+ThS.Hồ Anh Tâm67Sáng63-4105-GĐ4LT
686MAT1042Giải tích 24MAT1042 25Viện Cơ 1134Sáng63-4203-GĐ4TH
687EMA2004Cơ học môi trường liên tục4EMA2004 2TS.Trần Quốc Quân27Sáng63-4216-GĐ3TH
688RBE3013Các cơ cấu truyền động3RBE3013 1ThS.Đặng Anh Việt55Sáng63-4312-GĐ2LT
689CTE3020Động lực học công trình3CTE3020 2TS.Nguyễn Văn Bắc26Sáng63-4201-GĐ4TH
690RBE3040Các vấn đề hiện đại của Kỹ thuật robot3RBE3040 1PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm+TS.Lê Xuân Lực36Sáng63-4301-GĐ2LT
691EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 3PGS.TS.Đào Như Mai82Sáng63-4301-G2LT
692INT2208Công nghệ phần mềm - lớp BS3INT2208 9TS. Vũ Thị Hồng Nhạn70Sáng63-5403-GĐ4LT
693EPN3040Polyme dẫn2EPN3040 1PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường59Sáng63-5407-GĐ4LT
694AIT2006Lập trình xử lý dữ liệu3AIT2006 1ThS.Nguyễn Văn Phi40Sáng63-6306-GĐ2TH
695CTE4002Thực tập định hướng nghề nghiệp2CTE4002 1Khoa XDGT102Sáng64-5|
696INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 1CN.Kiều Văn Tuyên33Sáng64-5204-GĐ4TH
697JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 3Công ty Framgia 330Sáng64-5104-GĐ3LT
698EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 1ThS.Nguyễn Quang Nhã46Sáng64-5405-GĐ4TH
699JAP2083Tiếng Nhật 2B3JAP2083 1Công ty Framgia 115Sáng64-5214-GĐ3LT
700INT2211Cơ sở dữ liệu4INT2211 2ThS.Vũ Bá Duy60Sáng64-5205-GĐ3LT
701MAT1042Giải tích 24MAT1042 8Viện Cơ 242Sáng64-5303-GĐ2TH
702EMA3057Truyền thông vệ tinh2EMA3057 1ThS.Lê Tiến Dung20Sáng64-6215-GĐ3LT
703PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 5Trường ĐHKHXHNV 882Sáng64-6308-GĐ2LT
704INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 7TS. Tô Văn Khánh70Sáng64-6303-GĐ4LT
705INT2020Phân tích thiết kế các HTTT3INT2020 1TS.Dư Phương Hạnh60Sáng64-6209-GĐ3LT
706MAT1042Giải tích 24MAT1042 3TS.Nguyễn Văn Quang87Sáng64-63-G3LT
707EMA3063Điều khiển kết cấu2EMA3063 1PGS.TS.Lã Đức Việt20Sáng64-6313-GĐ2LT
708INT3011ECác vấn đề hiện đại trong KHMT3INT3011E 3TS.Ngô Thị Duyên80Sáng64-6206-GĐ3LT
709EMA4015Thực tập tốt nghiệp (VL)3EMA4015 4Khoa CHKT&TĐH20Sáng64-6|
710ELT3043Truyền thông3ELT3043 1TS.Đinh Triều Dương87Sáng64-6106-GĐ3LT
711INT3209Khai phá dữ liệu3INT3209 2PGS.TS.Hà Quang Thụy43Sáng64-6207-GĐ4LT
712AIT3017Thiết kế phần cứng cho Học sâu3AIT3017 1TS.Nguyễn Kiêm Hùng85Sáng64-6107-GĐ3LT
713INT3120Phát triển ứng dụng di động3INT3120 1TS.Nguyễn Việt Tân43Sáng64-6307-GĐ4LT
714PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 1Trường ĐHKHXHNV 782Sáng64-6105-GĐ3LT
715EMA3084EVi xử lý và vi điều khiển LT3EMA3084E 1PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng62Sáng64-6211-GĐ3LT
716INT2291Nhập môn công nghệ phần mềm3INT2291 1TS.Trần Mạnh Cường70Sáng64-6102-GĐ3LT
717ELT3144Xử lý tín hiệu số4ELT3144 3PGS.TS.Nguyễn Linh Trung+TS.Lê Trung Thành60Sáng64-6101-G2LT
718THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 7Viện ĐBCLGD162Sáng65-6|LT
719PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 2Trường ĐHKHXHNV 182Sáng65-6103-G2LT
720PHI1002Chủ nghĩa xã hội khoa học2PHI1002 5Trường ĐHKHXHNV 244Sáng65-6206-GĐ4LT
721EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 1TS.Đỗ Huy Điệp35Sáng65-6312-GĐ2TH
722JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 3Công ty Framgia30Sáng65-6102-GĐ4LT
723EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 9TS.Nguyễn Kiên Cường82Sáng65-6309-GĐ2LT
724EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 4TS.Đỗ Nam27Sáng65-6401-E5TH
725AER3016Khí động lực học4AER3016 1TS.Dương Việt Dũng+KS.Trần Đăng Huy35Sáng65-6301-GĐ2TH
726ELT3014EKỹ thuật đo lường và điều khiển3ELT3014E 1TS.Đinh Trần Hiệp22Sáng65-6210-GĐ3TH
727RBE3042Cảm biến và đo lường cho Robot LT3RBE3042 1PGS.TS.Bùi Thanh Tùng+TS.Vũ Quốc Tuấn58Sáng65-6105-GĐ4LT
728INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 3TS.Trần Quốc Long67Sáng65-6|LT
729AGT3106Vi điều khiển và ứng dụng trong nông nghiệp3AGT3106 1TS.Phạm Minh Triển30Sáng65-6208-GĐ3LT
730EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 2PGS.TS.Đào Như Mai82Sáng65-6301-G2LT
731EMA2004Cơ học môi trường liên tục4EMA2004 1TS.Trần Quốc Quân35Chiều67-8312-GĐ2TH
732JAP2085Tiếng Nhật 3B3JAP2085 2Công ty Framgia20Chiều67-8407-GĐ4LT
733CTE3046Kết cấu thép3CTE3046 2TS.Nguyễn Văn Hùng26Chiều67-8401-E5TH
734ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 3TS.Nguyễn Kiêm Hùng+KS.Đỗ Đình Minh29Chiều67-8213-GĐ3TH
735INT2213Mạng máy tính4INT2213 7TS. Hoàng Xuân Tùng70Chiều67-8105-GĐ4LT
736INT3307An toàn và an ninh mạng3INT3307 1TS. Nguyễn Đại Thọ30Chiều67-9102-GĐ4LT
737CTE4011Những vấn đề hiện đại trong lĩnh vực Công nghệ và Kỹ thuật Xây dựng2CTE4011 1TS.Lê Văn Tuân102Chiều67-93-G3LT
738INT3405EHọc máy3INT3405E 1TS.Tạ Việt Cường43Chiều67-9305-GĐ4LT
739EMA2021ELinh kiện bán dẫn và vi mạch2EMA2021E 1ThS.Phạm Đình Tuân82Chiều67-9301-G2LT
740EMA2012Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu4EMA2012 2PGS.TS.Đào Như Mai82Chiều67-9103-G2LT
741ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 5TS.Trần Thị Thuý Quỳnh70Chiều67-9107-G2LT
742POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 13Trường ĐHKHXHNV80Chiều67-9211-GĐ3LT
743ELT3144Xử lý tín hiệu số4ELT3144 4PGS.TS.Nguyễn Linh Trung+TS.Lê Trung Thành60Chiều67-9403-GĐ4TH
744ELT3144Xử lý tín hiệu số3ELT3144 1PGS.TS. Nguyễn Linh Trung+TS. Nguyễn Hồng Thịnh87Chiều67-9105-GĐ3LT
745ELT2030Kỹ thuật điện3ELT2030 5TS.Đỗ Quang Lộc82Chiều67-9309-GĐ2LT
746INT3011ECác vấn đề hiện đại trong KHMT3INT3011E 2TS.Nguyễn Văn Vinh80Chiều67-9208-GĐ3LT
747POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 16Trường ĐHKHXHNV 443Chiều67-10204-GĐ4LT
748AIT2006Lập trình xử lý dữ liệu3AIT2006 1ThS.Nguyễn Văn Phi40Chiều67-10402-E5LT
749ELT3095Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y sinh3ELT3095 1TS.Lê Vũ Hà24Chiều67-10205-GĐ4LT
750AGT3108Ứng dụng Robotic và Drone trong nông nghiệp LT3AGT3108 1TS.Phạm Minh Triển30Chiều67-11210-GĐ3LT
751AGT3114Thực hành trồng cây không đất2AGT3114 1TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Trần Đăng Khoa22Chiều67-11404+406-E5TH
752EPN2062Vật lý chất rắn3EPN2062 1TS.Phan Thế Long79Chiều67-11206-GĐ3LT
753EMA3135SCADA3EMA3135 1ThS.Nguyễn Quang Nhã20Chiều67-11204-GĐ3TH
754ELT3292Điều khiển logic và PLC3ELT3292 1ThS.Đặng Anh Việt+KS.Đặng Văn Hiếu23Chiều67-11502-E5TH
755CTE2058Nguyên lý thị giác3CTE2058 2TS.Phạm Hoàng Vân82Chiều67-12106-GĐ3LT
756ELT3014EKỹ thuật đo lường và điều khiển3ELT3014E 1TS.Đinh Trần Hiệp22Chiều68-9303-GĐ2LT
757RBE3042Cảm biến và Đo lường cho Robot3RBE3042 1TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Văn Tân29Chiều68-9210-G2TH
758INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 3TS.Trần Quốc Long67Chiều68-9303-GĐ4LT
759POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 5Trường ĐHKHXHNV 585Chiều68-10107-GĐ3LT
760EMA2030Cơ sở dữ liệu và GIS2EMA2030 1ThS.Bùi Huy Hoàng20Chiều68-10102-GĐ3LT
761MAT1042Giải tích 24MAT1042 3TS.Nguyễn Văn Quang43Chiều68-10313-GĐ2TH
762ELT2030Kỹ thuật điện4ELT2030 3ThS.Trần Như Chí82Chiều68-10308-GĐ2LT
763RBE2024Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 22RBE2024 1TS.Huỳnh Bá Phúc+ ThS.Đinh Bảo Minh29Chiều68-11101-GĐ3LT
764ELT3102Thực tập điện tử tương tự2ELT3102 1TS.Mai Linh+ThS.Đinh Bảo Minh20Chiều68-12209-G2LT
765AGT2002Các quá trình sinh học ở sinh vật3AGT2002 1TS.Trần Đăng Khoa52Chiều68-12PTH Hòa LạcTH
766INT2213Mạng máy tính4INT2213 7TS. Hoàng Xuân Tùng70Chiều69-10|LT
767PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 1TS.Phạm Minh Hoàng70Chiều69-10307-GĐ2LT
768ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 3TS.Nguyễn Kiêm Hùng+KS.Đỗ Đình Minh29Chiều69-10209-GĐ3TH
769CTE3052Kết cấu bê tông cốt thép3CTE3052 2TS.Nguyễn Ngọc Vinh26Chiều69-10401-E5TH
770PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 4Trường ĐHKT70Chiều610-11101-G2LT
771EMA2012Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu4EMA2012 1PGS.TS.Đào Như Mai82Chiều610-12301-G2LT
772PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 7Trường ĐHKHXHNV 882Chiều610-12309-GĐ2LT
773CTE3049Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà bê tông cốt thép2CTE3049 1TS.Phạm Nguyễn Hoàng102Chiều610-123-G3LT
774INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 5ThS.Vũ Minh Anh80Chiều610-12207-GĐ3LT
775ELT3212Mạng truyền thông máy tính 13ELT3212 1PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai87Chiều610-12105-GĐ3LT
776INT2213Mạng máy tính4INT2213 1ThS. Lưu Bách Hưng30Chiều610-12206-GĐ4TH
777MAT1042Giải tích 24MAT1042 7Viện Cơ 282Tối611-12308-GĐ2LT
778INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 2ThS.Vũ Quang Dũng67Tối611-12203-GĐ4LT
779EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 3TS.Đỗ Nam41Tối611-12312-GĐ2TH
780ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 3TS.Nguyễn Kiêm Hùng58Tối611-12211-GĐ3LT
781EMA3028Kỹ thuật xung -số - tương tự và kỹ thuật đo và điều khiển3EMA3028 1ThS.Phạm Đình Tuân20Sáng71-2301-GĐ4LT
782EMA3004Công nghệ CAD/CAM/CNC2EMA3004 1TS.Trần Anh Quân20Sáng71-2302-GĐ4LT
783CTE2011Vật liệu xây dựng3CTE2011 1TS.Lê Thùy Dương32Sáng71-2305-GĐ4TH
784EMA2042Nhập môn điều khiển thông minh3EMA2042 1TS.Đỗ Trần Thắng90Sáng71-2107-GĐ3LT
785POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 2Trường ĐHKHXHNV 460Sáng71-2102-GĐ3LT
786POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 9Trường ĐHKHXHNV 661Sáng71-2102-GĐ4LT
787CTE3006Địa chất công trình2CTE3006 1TS.Dương Tuấn Mạnh68Sáng71-2307-GĐ4LT
788MAT1042Giải tích 24MAT1042 12Viện Cơ 441Sáng71-2202-GĐ4TH
789AER2006Hình hoạ kỹ thuật và CAD3AER2006 1KS.Bành Đức Minh40Sáng71-2203-GĐ3TH
790AGT3114Thực hành trồng cây không đất LT2AGT3114 1TS.Nguyễn Lê Khanh44Sáng71-2203-GĐ4LT
791INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3INT2210 1CN. Nguyễn Minh Đức40Sáng71-2104-GĐ3TH
792EMA2038Nhiệt động lực học kỹ thuật3EMA2038 1PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện92Sáng71-23-G3LT
793INT2213Mạng máy tính4INT2213 6TS. Hoàng Xuân Tùng70Sáng71-2303-GĐ4LT
794EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 3TS.Trần Cường Hưng83Sáng71-2106-GĐ3LT
795RBE3017Lập trình robot với ROS (LT)3RBE3017 1PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm55Sáng71-2210-GĐ3LT
796INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 3CN.Nguyễn Tiến Đạt34Sáng71-2205-GĐ4TH
797INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 9TS. Lê Đức Trọng78Sáng71-2101-G2LT
798EMA2011Phương pháp tính trong kỹ thuật3EMA2011 2TS.Nguyễn Văn Quang41Sáng71-2302-GĐ2TH
799INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 7ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang41Sáng71-2215-GĐ3TH
800ELT3047Kiến trúc máy tính3ELT3047 2TS.Phạm Đức Quang58Sáng71-2204-GĐ4LT
801EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 3TS.Đỗ Nam41Sáng71-2214-GĐ3TH
802EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 2ThS.Nguyễn Quang Nhã41Sáng71-2405-GĐ4TH
803MAT1042Giải tích 24MAT1042 19Viện Cơ 841Sáng71-2213-GĐ3TH
804INT2213Mạng máy tính4INT2213 5ThS. Hồ Đắc Phương70Sáng71-2107-G2LT
805CTE4010Thực tập tốt nghiệp trong xây dựng dân dụng và công nghiệp2CTE4010 1Khoa XDGT102Sáng71-2|
806INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 2PGS.TS.Nguyễn Việt Hà67Sáng71-2105-GĐ4LT
807EET3014Đồ án học phần Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu2EET3014 1TS.Nguyễn Thị Minh Hồng54Sáng71-2|
808EMA2007Cơ học vật rắn biến dạng3EMA2007 1TS.Vũ Thị Thùy Anh70Sáng71-2208-GĐ3LT
809INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 11TS. Vương Thị Hải Yến81Sáng71-2|LT
810EMA3135SCADA3EMA3135 1TS.Hoàng Văn Mạnh60Sáng71-2304-GĐ4LT
811INT3301Thực hành hệ điều hành mạng (lớp 1)3INT3301 1ThS. Ngô Lê Minh30Sáng71-3PM 304-G2LT
812AIT3002Xử lý và phân tích hình ảnh3AIT3002 1TS.Trần Quốc Long85Sáng71-3105-GĐ3LT
813INT2213Mạng máy tính4INT2213 4ThS. Đào Minh Thư35Sáng71-3204-GĐ3TH
814ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 8TS.Nguyễn Minh Trần67Sáng71-3407-GĐ4LT
815CTE3052Kết cấu bê tông cốt thép3CTE3052 2TS.Nguyễn Ngọc Vinh51Sáng71-3312-GĐ2LT
816ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 9TS.Nguyễn Hồng Thịnh+ThS.Lê Quốc Anh69Sáng71-3307-GĐ2LT
817FLF1107Tiếng Anh B15FLF1107 4Trường ĐHNN329Sáng71-3|LT
818INT3125ECác chuyên đề trong TT&MMT3INT3125E 1TS. Dương Lê Minh43Sáng71-3403-GĐ4LT
819POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh2POL1001 12Trường ĐHKHXHNV 784Sáng71-3309-GĐ2LT
820AGT3105Chuyên đề nông nghiệp số3AGT3105 2PGS.TS.Phạm Châu Thùy+TS.Phạm Minh Triển+TS.Nguyễn Thị Ngọc Ánh20Sáng71-3209-GĐ3LT
821THL1057Nhà nước và pháp luật đại cương2THL1057 8Viện ĐBCLGD360Sáng71-3|LT
822INT3324An ninh di động3INT3324 1TS. Lê Thị Hợi43Sáng71-3206-GĐ3LT
823INT3404Xử lý ảnh3INT3404 1PGS. TS. Lê Thanh Hà90Sáng71-3301-G2LT
824INT3209Khai phá dữ liệu3INT3209 1TS.Lê Hoàng Quỳnh30Sáng71-3201-GĐ4LT
825INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 6ThS.Vũ Minh Anh82Sáng71-3308-GĐ2LT
826ELT1007Nhập môn kỹ thuật công nghệ2ELT1007 3PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng79Sáng71-3211-GĐ3LT
827ELT3062Mạng truyền thông máy tính 23ELT3062 1TS.Lâm Sinh Công24Sáng71-4206-GĐ4LT
828EPN2030Vật lý thống kê3EPN2030 1GS.TS.Hoàng Nam Nhật+TS.Lê Việt Cường79Sáng71-4207-GĐ3LT
829ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 2TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Minh Ngọc20Sáng71-4501-E5TH
830EMA3062EĐiều khiển PLC3EMA3062E 1TS.Seung Chul Jung22Sáng71-4101-GĐ3TH
831AER3028Thiết kế tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án3AER3028 1TS.Nguyễn Văn Thương+KS.Trần Đăng Huy23Sáng71-4404-GĐ4LT
832INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 3TS.Đỗ Huy Điệp43Sáng71-4304-GĐ2TH
833INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 1TS.Trần Thanh Hải40Sáng71-4305-GĐ2TH
834INT2214Nguyên lý hệ điều hành4INT2214 1PGS.TS.Nguyễn Trí Thành80Sáng71-4205-GĐ3LT
835CTE4013Thực tập kỹ thuật 22CTE4013 1Khoa KTXD47Sáng71-4|
836ELT3207Cơ sở đo lường và điều khiển số3ELT3207 1ThS.Nguyễn Thu Hằng+KS.Phạm Quang Hùng19Sáng71-5701-E3TH
837ELT3102Thực tập điện tử tương tự2ELT3102 3TS.Nguyễn Đăng Phú+CN.Lưu Bách Hưng20Sáng71-5209-G2LT
838EET2029Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong các hệ thống năng lượng EET2029 1TS.Nguyễn Huy Tiệp12Sáng71-5301-GĐ2LT
839PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 11Trường ĐHKHXHNV82Sáng71-5103-G2LT
840ELT3103Thực tập điện tử số2ELT3103 6ThS.Hoàng Bảo Anh+KS.Đặng Văn Hiếu20Sáng71-5210-G2LT
841EMA4001Thực tập kỹ thuật5EMA4001 1Khoa CHKT&TĐH160Sáng71-5|
842INT3231ECông nghệ Blockchain4INT3231E 1TS.Lê Hồng Hải40Sáng71-6402-E5LT
843ELT3240Nhập môn hệ thống nhúng3ELT3240 4TS.Nguyễn Kiêm Hùng58Sáng73-4203-GĐ4LT
844EET3002Đồ án học phần bức xạ và biến đổi năng lượng mặt trời2EET3002 1TS.Bùi Đình Tú54Sáng73-4|
845EMA3131Thiết bị điện3EMA3131 1ThS.Vũ Tuấn Anh23Sáng73-4104-GĐ3TH
846MAT1042Giải tích 24MAT1042 23Viện Cơ 1040Sáng73-4216-GĐ3TH
847INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 11CN. Lê Việt Quân41Sáng73-4107-G2TH
848INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật4INT2210 1TS. Ma Thị Châu80Sáng73-4107-GĐ3LT
849ELT2050Nguyên lý kỹ thuật điện tử3ELT2050 1PGS.TS.Bùi Thanh Tùng83Sáng73-4106-GĐ3LT
850EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 1PGS.TS.Đào Như Mai70Sáng73-4208-GĐ3LT
851CTE2025Sức bền vật liệu3CTE2025 2TS.Dương Tuấn Mạnh34Sáng73-4207-GĐ4TH
852ELT3051Kỹ thuật điều khiển3ELT3051 1TS.Nguyễn Thị Thanh Vân58Sáng73-5101-G2LT
853INT2213Mạng máy tính4INT2213 8CN. Vũ Đức Trung31Sáng73-5301-GĐ4TH
854CTE2012Kinh tế xây dựng2CTE2012 1ThS.Trần Tuấn Linh102Sáng73-53-G3LT
855AGT3027Công nghệ lên men và phát triển sinh phẩm LT3AGT3027 1TS.Hà Thị Quyến+TS.Trịnh Thành Trung48Sáng73-6305-GĐ4LT
856EMA3050Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển5EMA3050 1GS.TS.Nguyễn Việt Khoa+KSC.Nguyễn Tiến Hùng20Sáng73-6415-VCH
857INT2204Lập trình hướng đối tượng3INT2204 1CN.Kiều Văn Tuyên34Sáng74-5302-GĐ4TH
858EMA2013Lý thuyết điều khiển tự động3EMA2013 2ThS.Nguyễn Quang Nhã41Sáng74-5215-GĐ3TH
859MAT1042Giải tích 24MAT1042 19Viện Cơ 841Sáng74-5313-GĐ2TH
860INT3326EPhát triển ứng dụng điện toán đám mây3INT3326E 1TS. Phạm Mạnh Linh43Sáng74-6206-GĐ3LT
861ELT2035Tín hiệu và hệ thống3ELT2035 4TS.Lê Vũ Hà70Sáng74-6307-GĐ4LT
862AGT3106Vi điều khiển và ứng dụng trong nông nghiệp3AGT3106 1ThS.Vũ Minh Trung30Sáng74-6306-GĐ4LT
863MAT1042Giải tích 24MAT1042 15Viện Cơ 644Sáng74-6210-GĐ3TH
864MAT1042Giải tích 24MAT1042 17Viện Cơ 744Sáng74-6312-GĐ2TH
865INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 3CN. Trương Thị Kiều Anh44Sáng74-6303-GĐ2TH
866INT3202Hệ quản trị cơ sở dữ liệu3INT3202 2ThS.Vũ Bá Duy42Sáng74-6202-GĐ4LT
867PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 10Trường ĐHKT84Sáng74-6309-GĐ2LT
868CTE2051Toán kỹ thuật 23CTE2051 2ThS.Đỗ Thị Thu Hà82Sáng74-6308-GĐ2LT
869AIT3011Ứng dụng TTNT trong Y tế3AIT3011 1PGS.TS.Nguyễn Linh Trung85Sáng74-6105-GĐ3LT
870INT2020Phân tích thiết kế các HTTT3INT2020 2TS.Dư Phương Hạnh30Sáng74-6205-GĐ4LT
871INT3111Quản lý Dự ánphần mềm3INT3111 1TS.Trần Hoàng Việt30Sáng74-6401-E5LT
872EMA3050Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển5EMA3050 1GS.TS.Nguyễn Việt Khoa+KSC.Nguyễn Tiến Hùng20Sáng74-6415-VCH
873INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 4TS. Lê Nguyên Khôi92Sáng74-6301-G2LT
874INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 5CN. Nguyễn Đức Hoàng Long44Sáng74-6102-GĐ3TH
875INT2208Công nghệ phần mềm3INT2208 4TS. Lê Khánh Trình65Sáng74-6407-GĐ4LT
876CTE3001Nền và móng3CTE3001 2TS.Nguyễn Văn Bắc25Sáng75-6304-GĐ2TH
877INT3401Trí tuệ nhân tạo3INT3401 2PGS.TS.Nguyễn Phương Thái90Sáng75-6106-GĐ3LT
878HIS1001Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2HIS1001 1Trường ĐHKHXHNV 490Sáng75-6107-GĐ3LT
879INT2210Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3INT2210 1CN. Nguyễn Minh Đức40Sáng75-6209-GĐ3TH
880CTE2024Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật3CTE2024 2TS.Phạm Hồng Công68Sáng75-6203-GĐ4LT
881RBE3017Lập trình robot với ROS (TH)3RBE3017 1PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm55Sáng75-6302-GĐ2TH
882INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 7ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang41Sáng75-6305-GĐ2TH
883INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 9ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang39Sáng75-6211-GĐ3TH
884EMA3035EMáy công cụ - CNC3EMA3035E 1TS.Trần Thanh Tùng20Sáng75-6201-GĐ4LT
885EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 11TS.Lê Việt Cường+KS.Trần Đức Đông79Sáng75-6205-GĐ3LT
886ELT3097Lập trình cho thiết bị di động3ELT3097 1TS.Nguyễn Kiêm Hùng24Sáng75-6303-GĐ4LT
887AGT3112Tin sinh học nông nghiệp2AGT3112 1TS.Chu Đức Hà+TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Nguyễn Cường20Sáng75-6404-GĐ4LT
888INT3404EXử lý ảnh3INT3404E 1TS.Trần Thị Minh Châu40Sáng75-6104-GĐ3LT
889EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 4TS.Đỗ Nam28Sáng75-6208-GĐ3TH
890MAT1042Giải tích 24MAT1042 21Viện Cơ 939Sáng75-6214-GĐ3TH
891EMA3065Điện tử công suất2EMA3065 1TS.Hoàng Văn Mạnh20Sáng75-6304-GĐ4LT
892EMA2042Nhập môn điều khiển thông minh3EMA2042 1TS.Đỗ Trần Thắng45Chiều77-8313-GĐ2TH
893MAT1042Giải tích 24MAT1042 1TS.Vương Thị Mỹ Hạnh40Chiều77-8102-GĐ4TH
894EMA3033EMô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử3EMA3033E 1ThS.Nguyễn Quang Nhã40Chiều77-8215-GĐ3TH
895CTE3020Động lực học công trình3CTE3020 1TS.Nguyễn Văn Bắc24Chiều77-8217-GĐ3TH
896PEC1008Kinh tế chính trị Mác – Lênin2PEC1008 7Trường ĐHKT68Chiều77-8404-GĐ4LT
897MAT1042Giải tích 24MAT1042 19Viện Cơ 882Chiều77-8308-GĐ2LT
898EET3007Thực tập Chuyên đề năng lượng mặt trời2EET3007 1ThS.Nguyễn Đăng Cơ+ThS.Vũ Ngọc Linh+KS.Trần Đức Đông54Chiều77-8|
899EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 23TS.Phan Thế Long81Chiều77-8107-GĐ3LT
900EMA3017Cảm biến và cơ cấu chấp hành2EMA3017 1ThS.Trương Xuân Hùng22Chiều77-8208-GĐ3LT
901PHI1006Triết học Mác – Lênin3PHI1006 9Trường ĐHKHXHNV79Chiều77-9209-GĐ3LT
902INT3108Lập trình nhúng và thời gian thực3INT3108 1TS.Lê Quang Minh30Chiều77-9204-GĐ4LT
903EMA2041Phương trình vi phân và đạo hàm riêng4EMA2041 2PGS.TS.Nguyễn Thế Đức70Chiều77-9307-GĐ2LT
904INT3424Tác tử thông minh và Rô-bốt3INT3424 1TS.Tạ Việt Cường40Chiều77-9205-GĐ3LT
905EMA3114EVi điều khiển và hệ thống nhúng3EMA3114E 1TS.Hoàng Văn Mạnh 120Chiều77-9203-GĐ3TH
906INT3229EKỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn4INT3229E 1PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hóa40Chiều77-9102-GĐ3LT
907CTE3027Cấp thoát nước2CTE3027 1TS.Dương Tuấn Mạnh102Chiều77-93-G3LT
908EET2011Cơ sở quản lý năng lượngEET2011 1TS.Nguyễn Thanh Tùng12Chiều77-9302-GĐ4LT
909EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 4PGS.TS.Đào Như Mai83Chiều77-9105-GĐ3LT
910EMA3062EĐiều khiển PLC3EMA3062E 1TS.Đỗ Nam20Chiều77-9101-GĐ3TH
911INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 4TS.Đỗ Huy Điệp84Chiều77-9103-G2LT
912AER3037Cơ học quỹ đạo bay3AER3037 1TS.Dương Việt Dũng+KS.Nguyễn Công Minh23Chiều77-10304-GĐ2LT
913EPN2060Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong Vật lý3EPN2060 1Khoa VLKT79Chiều77-10207-GĐ3LT
914INT1050Toán học rời rạc4INT1050 3TS.Đặng Thanh Hải92Chiều77-11301-G2LT
915ELT3207Cơ sở đo lường và điều khiển số3ELT3207 2ThS.Phạm Đình Tuân+CN.Lê Thành Trung19Chiều77-11701-E3TH
916ELT3103Thực tập điện tử số2ELT3103 3TS.Phạm Ngọc Thảo+CN.Nguyễn Danh Vương20Chiều77-11210-G2LT
917INT1050Toán học rời rạc4INT1050 2TS.Đỗ Đức Đông88Chiều77-11106-GĐ3LT
918RBE2031Toán ứng dụng trong Kỹ thuật Robot2RBE2031 1Teacher A55Chiều77-11305-GĐ2LT
919CTE3046Kết cấu thép3CTE3046 2TS.Nguyễn Văn Hùng25Chiều78-9206-GĐ4TH
920ELT3206Quản trị mạng máy tính3ELT3206 1ThS.Lưu Bách Hưng20Chiều78-9210-GĐ3TH
921ELT3097Lập trình cho thiết bị di động3ELT3097 1TS.Nguyễn Kiêm Hùng24Chiều78-9211-GĐ3LT
922AER2004Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không vũ trụ3AER2004 1TS.Lê Đình Anh40Chiều78-9306-GĐ4TH
923AGT3104Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nông nghiệp3AGT3104 1TS.Trần Quốc Long+TS.Phạm Minh Triển30Chiều78-10305-GĐ4LT
924INT2213Mạng máy tính4INT2213 9Th.S Nguyễn Thái Dương34Chiều78-10301-GĐ2TH
925EPN1096Vật lý đại cương 22EPN1096 13TS.Vũ Nguyên Thức+ThS.Hồ Anh Tâm82Chiều78-10309-GĐ2LT
926INT3327Kiểm thử an ninh mạng **3INT3327 1TS. Lê Đình Thanh43Chiều78-10107-G2LT
927MAT1093Đại số4MAT1093 1Viện Toán33Chiều78-11104-GĐ3TH
928INT3425Khoa học dữ liệu3INT3425 1TS. Mẫn Đức Chức70Chiều78-11304-GĐ4LT
929INT1008Nhập môn lập trình3INT1008 6ThS.Vũ Minh Anh+KS.Phạm Đình Nguyện41Chiều78-11303-GĐ4TH
930EMA3083Hệ thống cơ điện tử3EMA3083 3TS.Đinh Trần Hiệp22Chiều79-10208-GĐ3TH
931INT2215Lập trình nâng cao4INT2215 5ThS. Kiều Hải Đăng88Chiều79-11107-GĐ3LT
932INT3202Hệ quản trị cơ sở dữ liệu3INT3202 1ThS.Vũ Bá Duy43Chiều79-11101-G2LT
933EET3009Khoa học vật liệu ứng dụng cho kỹ thuật năng lượng mặt trời3EET3009 1PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm54Chiều79-12313-GĐ2LT
934INT1050Toán học rời rạc4INT1050 6TS.Hoàng Thị Điệp82Chiều79-12308-GĐ2LT
935AGT3027Công nghệ lên men và phát triển sinh phẩm TH3AGT3027 1TS.Hà Thị Quyến+TS.Vũ Thị Huyền48Chiều79-12404+406-E5TH
936EET2019Hệ thống điện và mạng lưới EET2019 1TS.Nguyễn Thanh Tùng+TS.Trần Thanh Sơn12Chiều710-11205-GĐ4LT
937EMA2037Cơ học kỹ thuật 23EMA2037 4TS.Đỗ Nam28Chiều710-11209-GĐ3TH
938CTE3022Kỹ thuật và tổ chức thi công các công trình đặc biệt2CTE3022 1TS.Nguyễn Ngọc Thắng102Chiều710-123-G3LT
939INT3011ECác vấn đề hiện đại trong KHMT3INT3011E 4PGS.TS.Lê Thanh Hà80Chiều710-12105-GĐ3LT
940ELT3244IoT và ứng dụng3ELT3244 1PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng24Chiều710-12204-GĐ3LT
941ELT2032Linh kiện điện tử3ELT2032 3PGS.TS.Bùi Thanh Tùng+TS.Nguyễn Xuân Dương79Chiều710-12211-GĐ3LT
942EMA3114EVi điều khiển và hệ thống nhúng3EMA3114E 1TS.Hoàng Văn Mạnh 120Chiều710-12213-GĐ3TH
943MAT1042Giải tích 24MAT1042 4TS.Nguyễn Văn Quang84Chiều710-12103-G2LT
944AGT3107Phát triển ứng dụng IoT trong nông nghiệp3AGT3107 1ThS.Vũ Minh Trung30Tối711-12305-GĐ4TH

CopyRight by UET