STT | | | TC | | | Số SV | Buổi | | Tiết | | Ghi chú |
---|
1 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 2 | PGS. TS. Nguyễn Hoài Sơn | 83 | Sáng | 2 | 1-2 | |LT | |
2 | CTE3006 | Địa chất công trình | 2 | CTE3006 1 | TS.Nguyễn Tiến Dũng | 65 | Sáng | 2 | 1-2 | 307-GĐ4 | LT |
3 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 25 | Viện Cơ 11 | 33 | Sáng | 2 | 1-2 | 307-GĐ2 | TH |
4 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 5 | ThS. Kiều Hải Đăng | 88 | Sáng | 2 | 1-2 | |LT | |
5 | AER2004 | Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không vũ trụ | 3 | AER2004 1 | TS.Lê Đình Anh | 80 | Sáng | 2 | 1-2 | 101-G2 | LT |
6 | CTE3020 | Động lực học công trình | 3 | CTE3020 2 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 51 | Sáng | 2 | 1-2 | 207-GĐ4 | LT |
7 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 8 | TS. Nguyễn Ngọc Tân | 61 | Sáng | 2 | 1-2 | 404-GĐ4 | LT |
8 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 3 | CN.Lương Sơn Bá | 33 | Sáng | 2 | 1-2 | 104-GĐ3 | TH |
9 | EMA3131 | Thiết bị điện | 3 | EMA3131 1 | ThS.Vũ Tuấn Anh | 22 | Sáng | 2 | 1-2 | 206-GĐ4 | TH |
10 | AGT3135 | Nghiên cứu phát triển sản phẩm | 3 | AGT3135 1 | TS.Đỗ Ngọc Chung+TS.Vũ Thị Huyền+TS.Trần Đăng Khoa | 30 | Sáng | 2 | 1-2 | 203-GĐ3 | TH |
11 | EMA2033 | Cơ sở thiết kế máy | 4 | EMA2033 1 | TS.Trần Thanh Tùng | 46 | Sáng | 2 | 1-2 | Xưởng cơ khí | TH |
12 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 24 | PGS.TS.Phạm Văn Vĩnh | 77 | Sáng | 2 | 1-2 | 102-GĐ3 | LT |
13 | EMA3048 | Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian | 2 | EMA3048 1 | TS.Nguyễn Lương Thiện | 20 | Sáng | 2 | 1-2 | 202-GĐ4 | LT |
14 | EMA3134 | Hệ thống điều khiển nhúng | 3 | EMA3134 1 | ThS.Lê Duy Minh | 20 | Sáng | 2 | 1-2 | 303-GĐ2 | TH |
15 | AGT3023 | Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi | 3 | AGT3023 1 | TS.Nguyễn Lê Khanh | 20 | Sáng | 2 | 1-2 | 404+406-E5 | TH |
16 | CTE2011 | Vật liệu xây dựng | 3 | CTE2011 2 | TS.Lê Thùy Dương | 34 | Sáng | 2 | 1-2 | 211-GĐ3 | TH |
17 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 4 | Trường ĐHKHXHNV 1 | 87 | Sáng | 2 | 1-2 | 107-GĐ3 | LT |
18 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 3 | Trường ĐHKHXHNV 4 | 60 | Sáng | 2 | 1-2 | 105-GĐ4 | LT |
19 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 7 | Trường ĐHKHXHNV 6 | 87 | Sáng | 2 | 1-2 | 105-GĐ3 | LT |
20 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 27 | Viện Cơ 12 | 33 | Sáng | 2 | 1-2 | 205-GĐ3 | TH |
21 | EMA2007 | Cơ học vật rắn biến dạng | 3 | EMA2007 1 | TS.Vũ Thị Thùy Anh | 35 | Sáng | 2 | 1-2 | 205-GĐ4 | TH |
22 | EMA3033E | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử | 3 | EMA3033E 1 | TS.Trần Cường Hưng | 80 | Sáng | 2 | 1-2 | 207-GĐ3 | LT |
23 | EET3024 | Điện gió | 2 | EET3024 1 | TS.Nguyễn Thanh Tùng | 54 | Sáng | 2 | 1-2 | 305-GĐ2 | LT |
24 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 5 | Viện ĐBCLGD | 329 | Sáng | 2 | 1-2 | |LT | |
25 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 10 | Viện Cơ 3 | 41 | Sáng | 2 | 1-2 | 216-GĐ3 | TH |
26 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 3 | Công ty Framgia 3 | 30 | Sáng | 2 | 1-2 | 501-E5 | LT |
27 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 11 | CN. Lê Việt Quân | 40 | Sáng | 2 | 1-2 | 301-GĐ4 | TH |
28 | EMA3083 | Hệ thống cơ điện tử | 3 | EMA3083 2 | TS.Đinh Trần Hiệp | 40 | Sáng | 2 | 1-2 | 217-GĐ3 | TH |
29 | AER3016 | Khí động lực học | 4 | AER3016 1 | TS.Dương Việt Dũng | 70 | Sáng | 2 | 1-2 | 209-GĐ3 | LT |
30 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 6 | TS. Hoàng Xuân Tùng | 70 | Sáng | 2 | 1-2 | |LT | |
31 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 4 | ThS. Hồ Đắc Phương | 70 | Sáng | 2 | 1-2 | 403-GĐ4 | |
32 | INT3414 | Chuyên đề công nghệ | 3 | INT3414 1 | PGS.TS.Lê Thanh Hà | 40 | Sáng | 2 | 1-2 | 204-GĐ3 | LT |
33 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 23 | Viện Cơ 10 | 41 | Sáng | 2 | 1-2 | 305-GĐ4 | TH |
34 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 3 | Công ty Framgia | 30 | Sáng | 2 | 1-2 | 214-GĐ3 | LT |
35 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 13 | Viện Cơ 5 | 82 | Sáng | 2 | 1-3 | 106-GĐ3 | LT |
36 | INT2208E | Công nghệ phần mềm | 2 | INT2208E 1 | PGS.TS.Trương Anh Hoàng | 85 | Sáng | 2 | 1-3 | 301-G2 | LT |
37 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 6 | TS.Lê Vũ Hà | 70 | Sáng | 2 | 1-3 | 206-GĐ3 | LT |
38 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 2 | Trường ĐHNN | 329 | Sáng | 2 | 1-3 | |LT | |
39 | ELT3047 | Kiến trúc máy tính | 3 | ELT3047 1 | TS.Hoàng Gia Hưng | 58 | Sáng | 2 | 1-3 | 304-GĐ4 | LT |
40 | INT3202 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | INT3202 1 | TS.Dư Phương Hạnh | 69 | Sáng | 2 | 1-3 | 303-GĐ4 | LT |
41 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 4 | CN. Nguyễn Đức Hoàng Long | 46 | Sáng | 2 | 1-3 | 302-GĐ2 | TH |
42 | ELT2036E | Kỹ thuật điện từ | 3 | ELT2036E 1 | TS.Trần Cao Quyền | 80 | Sáng | 2 | 1-3 | 107-G2 | LT |
43 | CTE2057 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | CTE2057 2 | Khoa XDGT | 82 | Sáng | 2 | 1-3 | 309-GĐ2 | LT |
44 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 12 | Trường ĐHKHXHNV | 84 | Sáng | 2 | 1-3 | 308-GĐ2 | LT |
45 | ELT3221 | Truyền thông quang | 3 | ELT3221 1 | TS.Bùi Trung Ninh | 24 | Sáng | 2 | 1-3 | 312-GĐ2 | LT |
46 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 4 | TS.Nguyễn Văn Quang | 42 | Sáng | 2 | 1-3 | 102-GĐ4 | TH |
47 | EMA2004 | Cơ học môi trường liên tục | 4 | EMA2004 2 | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Trần Quốc Quân | 83 | Sáng | 2 | 1-3 | 3-G3 | LT |
48 | EMA3090 | Kỹ thuật hiển thị máy tính | 2 | EMA3090 1 | ThS.Đặng Song Hà | 35 | Sáng | 2 | 1-3 | 302-GĐ4 | TH |
49 | INT3140 | Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*) | 3 | INT3140 1 | Khoa CNTT 9 | 35 | Sáng | 2 | 1-3 | 203-GĐ4 | LT |
50 | CTE3046 | Kết cấu thép | 3 | CTE3046 1 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 47 | Sáng | 2 | 1-3 | 304-GĐ2 | LT |
51 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 9 | Th.S Nguyễn Thái Dương | 33 | Sáng | 2 | 1-3 | 407-GĐ4 | TH |
52 | EMA4015 | Thực tập tốt nghiệp (TK) | 3 | EMA4015 1 | Bộ môn Thủy khí Công nghiệp và Môi trường - Khoa CHKT&TĐH | 20 | Sáng | 2 | 1-3 | | | |
53 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 3 | ThS. Đào Minh Thư | 42 | Sáng | 2 | 1-3 | 306-GĐ2 | TH |
54 | INT3419 | Phân tích Dữ liệu không gian và Ứng dụng | 3 | INT3419 1 | PGS.TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh | 40 | Sáng | 2 | 1-3 | 402-E5 | LT |
55 | AIT3002 | Xử lý và phân tích hình ảnh | 3 | AIT3002 2 | TS.Trần Quốc Long | 85 | Sáng | 2 | 1-3 | 103-G2 | LT |
56 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 16 | Viện Cơ 6 | 46 | Sáng | 2 | 1-3 | 301-GĐ2 | TH |
57 | ELT3202 | Thiết kế mạch tích hợp số | 3 | ELT3202 1 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng | 50 | Sáng | 2 | 1-4 | 208-GĐ3 | LT |
58 | INT3105 | Kiến trúc phần mềm | 3 | INT3105 2 | PGS.TS.Võ Đình Hiếu | 43 | Sáng | 2 | 1-4 | 313-GĐ2 | LT |
59 | INT3306 | Phát triển ứng dụng Web | 3 | INT3306 1 | TS.Phạm Minh Triển | 48 | Sáng | 2 | 1-4 | 306-GĐ4 | LT |
60 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 1 | TS.Trần Thị Minh Châu | 40 | Sáng | 2 | 1-4 | 201-GĐ4 | LT |
61 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 1 | PGS.TS.Nguyễn Việt Hà | 40 | Sáng | 2 | 1-4 | 201-GĐ4 | LT |
62 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 2 | TS.Trần Thanh Hải | 40 | Sáng | 2 | 1-4 | 215-GĐ3 | TH |
63 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 3 | TS.Đỗ Huy Điệp | 44 | Sáng | 2 | 1-4 | 204-GĐ4 | TH |
64 | ELT3057 | Truyền thông số và mã hóa | 3 | ELT3057 3 | TS.Lê Trần Mạnh | 58 | Sáng | 2 | 1-4 | 210-GĐ3 | LT |
65 | ELT3103 | Thực tập điện tử số | 2 | ELT3103 5 | ThS.Hoàng Bảo Anh+KS.Đặng Văn Hiếu | 20 | Sáng | 2 | 1-5 | 210-G2 | LT |
66 | EMA3084E | Vi xử lý và vi điều khiển | 3 | EMA3084E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 20 | Sáng | 2 | 1-5 | 502-E5 | TH |
67 | EMA3135 | SCADA | 3 | EMA3135 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 20 | Sáng | 2 | 1-5 | 401-E5 | TH |
68 | INT3224E | Trí tuệ kinh doanh | 4 | INT3224E 1 | PGS.TS.Nguyễn Trí Thành | 40 | Sáng | 2 | 1-6 | 213-GĐ3 | LT |
69 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 1 | CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT) | 40 | Sáng | 2 | 3-4 | 205-GĐ4 | TH |
70 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 3 | Trường ĐHKHXHNV 1 | 87 | Sáng | 2 | 3-4 | 105-GĐ3 | LT |
71 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 9 | Viện ĐBCLGD | 158 | Sáng | 2 | 3-4 | |LT | |
72 | CTE2024 | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | 3 | CTE2024 1 | TS.Vũ Thị Thùy Anh | 33 | Sáng | 2 | 3-4 | 301-GĐ4 | TH |
73 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 5 | Viện Cơ 1 | 41 | Sáng | 2 | 3-4 | 303-GĐ2 | TH |
74 | EMA2040 | Máy CNC và CAD/CAM | 2 | EMA2040 1 | ThS.Bùi Huy Hoàng | 23 | Sáng | 2 | 3-4 | Xưởng cơ khí | TH |
75 | AGT2009 | Công nghệ nano trong nông nghiệp LT | 3 | AGT2009 1 | TS.Lê Thị Hiên+TS.Vũ Thị Huyền | 30 | Sáng | 2 | 3-4 | 204-GĐ3 | LT |
76 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 11 | TS. Nguyễn Thu Trang | 61 | Sáng | 2 | 3-5 | 207-GĐ4 | LT |
77 | EMA4015 | Thực tập tốt nghiệp (VT) | 3 | EMA4015 3 | Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa - Khoa CHKT&TĐH | 20 | Sáng | 2 | 3-5 | | | |
78 | ELT2040 | Điện tử tương tự | 3 | ELT2040 2 | TS.Mai Linh | 87 | Sáng | 2 | 3-5 | 107-GĐ3 | TH |
79 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 3 | TS.Trần Mai Vũ | 60 | Sáng | 2 | 3-6 | 404-GĐ4 | LT |
80 | ELT3296 | Kỹ thuật lập trình nâng cao | 3 | ELT3296 1 | ThS.Đỗ Ngọc Minh | 20 | Sáng | 2 | 3-6 | 206-GĐ4 | TH |
81 | INT3505E | Kiến trúc hướng dịch vụ | 3 | INT3505E 1 | TS.Nguyễn Văn Sơn | 80 | Sáng | 2 | 3-6 | 209-GĐ3 | LT |
82 | CTE3055 | Đồ án 1: Kết cấu công trình | 2 | CTE3055 1 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 51 | Sáng | 2 | 3-6 | | | |
83 | INT3425 | Khoa học dữ liệu | 3 | INT3425 2 | TS. Lê Hoàng Quỳnh | 70 | Sáng | 2 | 3-6 | 403-GĐ4 | LT |
84 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 1 | Công ty Framgia 1 | 15 | Sáng | 2 | 4-5 | 307-GĐ4 | LT |
85 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 1 | KS.Bành Đức Minh | 40 | Sáng | 2 | 4-5 | |TH | |
86 | AER2004 | Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không vũ trụ | 3 | AER2004 1 | TS.Lê Đình Anh | 40 | Sáng | 2 | 4-5 | 205-GĐ3 | TH |
87 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 2 | Công ty Framgia 2 | 20 | Sáng | 2 | 4-5 | 302-GĐ4 | LT |
88 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 22 | Viện Cơ 9 | 43 | Sáng | 2 | 4-5 | 301-GĐ2 | TH |
89 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 17 | Viện Cơ 7 | 44 | Sáng | 2 | 4-6 | 101-G2 | TH |
90 | CTE3001 | Nền và móng | 3 | CTE3001 1 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 47 | Sáng | 2 | 4-6 | 302-GĐ2 | LT |
91 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 16 | Viện Cơ 6 | 46 | Sáng | 2 | 4-6 | 307-GĐ2 | TH |
92 | INT3420 | Học sâu và Ứng dụng | 3 | INT3420 1 | TS.Tạ Việt Cường | 40 | Sáng | 2 | 4-6 | 217-GĐ3 | LT |
93 | EET3008 | Kỹ thuật pin mặt trời | 3 | EET3008 1 | PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm | 54 | Sáng | 2 | 4-6 | 211-GĐ3 | LT |
94 | EMA3090 | Kỹ thuật hiển thị máy tính | 2 | EMA3090 1 | PGS.TS.Đinh Văn Mạnh | 70 | Sáng | 2 | 4-6 | 203-GĐ4 | LT |
95 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 4 | Trường ĐHKHXHNV 7 | 82 | Sáng | 2 | 4-6 | 103-G2 | LT |
96 | EMA2021E | Linh kiện bán dẫn và vi mạch | 2 | EMA2021E 3 | ThS.Phạm Đình Tuân | 83 | Sáng | 2 | 4-6 | 3-G3 | LT |
97 | ELT2032 | Linh kiện điện tử | 3 | ELT2032 4 | PGS.TS.Bùi Thanh Tùng+TS.Nguyễn Xuân Dương | 82 | Sáng | 2 | 4-6 | 301-G2 | LT |
98 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 14 | Trường ĐHKHXHNV | 82 | Sáng | 2 | 4-6 | 308-GĐ2 | LT |
99 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 10 | TS. Vũ Thị Hồng Nhạn | 69 | Sáng | 2 | 4-6 | 407-GĐ4 | LT |
100 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 10 | Trường ĐHNN | 360 | Sáng | 2 | 4-6 | |LT | |
101 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 4 | CN. Nguyễn Đức Hoàng Long | 46 | Sáng | 2 | 4-6 | 312-GĐ2 | TH |
102 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số LT | 3 | ELT3207 1 | TS.Phạm Duy Hưng | 58 | Sáng | 2 | 4-6 | 102-GĐ4 | LT |
103 | ELT3105 | Mạch xử lí tín hiệu y sinh | 3 | ELT3105 1 | TS.Chử Đức Hoàng | 24 | Sáng | 2 | 4-6 | 306-GĐ2 | LT |
104 | EMA3021 | Các phương pháp điều khiển tiên tiến | 2 | EMA3021 1 | TS.Phạm Quốc Tuấn | 80 | Sáng | 2 | 4-6 | 206-GĐ3 | LT |
105 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 13 | Viện Cơ 5 | 41 | Sáng | 2 | 4-6 | 207-GĐ3 | TH |
106 | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | INT3401 3 | TS.Nguyễn Văn Vinh | 70 | Sáng | 2 | 4-6 | 303-GĐ4 | LT |
107 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 10 | CN. Nguyễn Minh Đức | 41 | Sáng | 2 | 5-6 | 304-GĐ2 | TH |
108 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 23 | Viện Cơ 10 | 81 | Sáng | 2 | 5-6 | 106-GĐ3 | LT |
109 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 2 | PGS. TS. Nguyễn Hoài Sơn | 83 | Sáng | 2 | 5-6 | 309-GĐ2 | LT |
110 | AGT3135 | Nghiên cứu phát triển sản phẩm | 3 | AGT3135 1 | TS.Đỗ Ngọc Chung+TS.Vũ Thị Huyền+TS.Trần Đăng Khoa | 30 | Sáng | 2 | 5-6 | 203-GĐ3 | LT |
111 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 3 | TS.Lê Trung Thành | 40 | Sáng | 2 | 5-6 | 201-GĐ4 | LT |
112 | EMA2040 | Máy CNC và CAD/CAM | 2 | EMA2040 1 | ThS.Bùi Huy Hoàng | 23 | Sáng | 2 | 5-6 | Xưởng cơ khí | TH |
113 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 2 | Công ty Framgia | 20 | Sáng | 2 | 5-6 | 304-GĐ4 | LT |
114 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 11 | Viện Cơ 4 | 39 | Sáng | 2 | 5-6 | 215-GĐ3 | TH |
115 | CTE2024 | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | 3 | CTE2024 1 | TS.Vũ Thị Thùy Anh | 65 | Sáng | 2 | 5-6 | 105-GĐ4 | LT |
116 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 5 | Viện Cơ 1 | 41 | Sáng | 2 | 5-6 | 303-GĐ2 | TH |
117 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 1 | Viện ĐBCLGD | 48 | Sáng | 2 | 5-6 | 305-GĐ4 | LT |
118 | AIT3004 | Thực hành phát triển hệ thống Trí tuệ nhân tạo | 3 | AIT3004 1 | TS.Trần Quốc Long | 85 | Sáng | 2 | 5-6 | 105-GĐ3 | LT |
119 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 8 | Trường ĐHKHXHNV 6 | 87 | Chiều | 2 | 7-8 | 107-GĐ3 | LT |
120 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 6 | TS.Nguyễn Thị Yến Mai | 82 | Chiều | 2 | 7-8 | 105-GĐ3 | LT |
121 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 1 | TS.Lê Quang Minh | 80 | Chiều | 2 | 7-8 | 209-GĐ3 | LT |
122 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 22 | Viện Cơ 9 | 84 | Chiều | 2 | 7-8 | 308-GĐ2 | LT |
123 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 27 | Viện Cơ 12 | 66 | Chiều | 2 | 7-8 | 404-GĐ4 | LT |
124 | EET3016 | Đồ án học phần Hệ thống đồng phát và thu hồi nhiệt xả thải | 2 | EET3016 1 | TS.Phạm Đức Hạnh+TS.Nguyễn Thanh Tùng | 54 | Chiều | 2 | 7-8 | | | |
125 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 1 | CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT) | 20 | Chiều | 2 | 7-8 | 306-GĐ2 | TH |
126 | EMA2038 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 | EMA2038 1 | TS.Đỗ Huy Điệp | 46 | Chiều | 2 | 7-8 | 309-GĐ2 | TH |
127 | EMA2041 | Phương trình vi phân và đạo hàm riêng | 4 | EMA2041 2 | PGS.TS.Nguyễn Thế Đức | 35 | Chiều | 2 | 7-8 | 403-GĐ4 | TH |
128 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 2 | Viện ĐBCLGD | 83 | Chiều | 2 | 7-9 | |LT | |
129 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 3 | TS.Nguyễn Văn Quang | 44 | Chiều | 2 | 7-9 | 307-GĐ4 | TH |
130 | ELT2040 | Điện tử tương tự | 3 | ELT2040 1 | TS.Mai Linh | 87 | Chiều | 2 | 7-9 | 3-G3 | LT |
131 | ELT2030 | Kỹ thuật điện | 4 | ELT2030 1 | GS.TS.Chử Đức Trình+ThS.Trần Như Chí | 82 | Chiều | 2 | 7-9 | 103-G2 | LT |
132 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 16 | Viện Cơ 6 | 92 | Chiều | 2 | 7-9 | 301-G2 | LT |
133 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 5 | PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng | 70 | Chiều | 2 | 7-9 | 303-GĐ4 | LT |
134 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 6 | CN. Vũ Đức Trung | 35 | Chiều | 2 | 7-9 | 302-GĐ4 | TH |
135 | EMA3090 | Kỹ thuật hiển thị máy tính | 2 | EMA3090 1 | ThS.Đặng Song Hà | 35 | Chiều | 2 | 7-9 | 202-GĐ4 | TH |
136 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số LT | 3 | ELT3207 2 | TS.Phạm Duy Hưng | 58 | Chiều | 2 | 7-9 | 407-GĐ4 | LT |
137 | ELT3211 | Mems sinh học và các vi thiết bị y sinh | 3 | ELT3211 1 | TS.Phạm Ngọc Thảo | 50 | Chiều | 2 | 7-10 | 205-GĐ4 | LT |
138 | AGT3031 | PLC và ứng dụng trong nông nghiệp LT | 3 | AGT3031 1 | TS.Phạm Minh Triển | 48 | Chiều | 2 | 7-10 | 313-GĐ2 | LT |
139 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số | 3 | ELT3207 1 | ThS.Nguyễn Thu Hằng+KS.Phạm Quang Hùng | 19 | Chiều | 2 | 7-11 | 701-E3 | TH |
140 | EMA3071 | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển | 3 | EMA3071 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 20 | Chiều | 2 | 7-11 | 310-G2 | TH |
141 | AIT2004 | Cơ sở trí tuệ nhân tạo | 3 | AIT2004 1 | PGS.TS.Nguyễn Việt Hà | 85 | Chiều | 2 | 7-12 | 106-GĐ3 | LT |
142 | INT3229E | Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn | 4 | INT3229E 1 | TS.Nguyễn Ngọc Hóa | 40 | Chiều | 2 | 7-12 | 211-GĐ3 | LT |
143 | AIT200 | Cơ sở toán học của Trí tuệ nhân tạo | 3 | AIT2005 1 | TS.Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 85 | Chiều | 2 | 7-12 | 106-GĐ3 | LT |
144 | INT3039E | Xử lý và nhận dạng ảnh | 2 | INT3039E 1 | TS.Đinh Trần Hiệp | 40 | Chiều | 2 | 8-9 | 307-GĐ2 | TH |
145 | EMA3114E | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | 3 | EMA3114E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh 1 | 20 | Chiều | 2 | 8-10 | 102-GĐ4 | TH |
146 | CTE3001 | Nền và móng | 3 | CTE3001 2 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 51 | Chiều | 2 | 8-10 | 206-GĐ3 | LT |
147 | CTE2051 | Toán kỹ thuật 2 | 3 | CTE2051 2 | ThS.Đỗ Thị Thu Hà | 41 | Chiều | 2 | 8-10 | 217-GĐ3 | TH |
148 | INT2213 | Mạng máy tính | 3 | INT2213 10 | Th.S Nguyễn Thái Dương | 34 | Chiều | 2 | 8-10 | 306-GĐ4 | TH |
149 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 15 | Trường ĐHKHXHNV | 60 | Chiều | 2 | 8-11 | 105-GĐ4 | LT |
150 | AGT3130 | Công nghệ canh tác nấm và cây trồng ngắn ngày | 3 | AGT3130 1 | TS.Hà Thị Quyến+TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Vũ Thị Huyền | 30 | Chiều | 2 | 8-12 | 404+406-E5 | TH |
151 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 7 | TS.Nguyễn Hồng Thịnh | 61 | Chiều | 2 | 8-12 | 102-GĐ3 | LT |
152 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự | 2 | ELT3102 5 | TS.Nguyễn Xuân Dương+CN.Lê Thành Trung | 20 | Chiều | 2 | 8-12 | 209-G2 | LT |
153 | RBE1003 | Trải nghiệm và Khám phá về Robot | 2 | RBE1003 2 | ThS.Phạm Đình Tuân+KS.Dương Văn Tân | 21 | Chiều | 2 | 8-12 | 101-GĐ3 | LT |
154 | AER2006 | Hình hoạ kỹ thuật và CAD | 3 | AER2006 1 | TS.Lê Đình Anh | 80 | Chiều | 2 | 9-10 | 207-GĐ3 | LT |
155 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 3 | ThS.Vũ Quang Dũng | 66 | Chiều | 2 | 9-10 | 404-GĐ4 | LT |
156 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 12 | Viện Cơ 4 | 82 | Chiều | 2 | 9-10 | 309-GĐ2 | LT |
157 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 22 | PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang+ThS.Hồ Anh Tâm | 84 | Chiều | 2 | 9-10 | 308-GĐ2 | LT |
158 | CTE3009 | An toàn lao động | 2 | CTE3009 1 | TS.Phan Hải Đăng | 47 | Chiều | 2 | 9-11 | 304-GĐ2 | LT |
159 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 3 | ELT3144 2 | PGS.TS. Nguyễn Linh Trung+TS. Trần Thị Thúy Quỳnh | 87 | Chiều | 2 | 9-11 | 107-GĐ3 | LT |
160 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 10 | TS.Lê Phê Đô | 81 | Chiều | 2 | 9-12 | 105-GĐ3 | LT |
161 | ELT3293 | Công nghệ vi cơ điện tử | 3 | ELT3293 1 | PGS.TS.Bùi Thanh Tùng | 24 | Chiều | 2 | 9-12 | 107-G2 | LT |
162 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 3 | TS.Nguyễn Thị Hậu | 80 | Chiều | 2 | 9-12 | 208-GĐ3 | LT |
163 | ELT3296 | Kỹ thuật lập trình nâng cao | 3 | ELT3296 1 | ThS.Đỗ Ngọc Minh+KS.Dương Minh Ngọc | 40 | Chiều | 2 | 9-12 | 402-E5 | TH |
164 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 2 | Trường ĐHKT | 70 | Chiều | 2 | 10-11 | 304-GĐ4 | LT |
165 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 3 | ELT3144 1 | ThS.Lê Quốc Anh | 43 | Chiều | 2 | 10-11 | 3-G3 | TH |
166 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 3 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 28 | Chiều | 2 | 10-11 | 405-GĐ4 | TH |
167 | EMA2004 | Cơ học môi trường liên tục | 4 | EMA2004 1 | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Trần Quốc Quân | 70 | Chiều | 2 | 10-12 | 307-GĐ4 | LT |
168 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 16 | TS.Nguyễn Huy Tiệp+KS.Trần Đức Đông | 92 | Chiều | 2 | 10-12 | 301-G2 | LT |
169 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 4 | TS.Bùi Ngọc Thăng | 66 | Tối | 2 | 11-12 | 204-GĐ4 | LT |
170 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 10 | ThS. Kiều Hải Đăng | 84 | Tối | 2 | 11-12 | 308-GĐ2 | LT |
171 | AER2006 | Hình hoạ kỹ thuật và CAD | 3 | AER2006 1 | KS.Bành Đức Minh | 40 | Tối | 2 | 11-12 | 104-GĐ3 | TH |
172 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 1 | Công ty Framgia 1 | 15 | Sáng | 3 | 1-2 | 203-GĐ4 | LT |
173 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 9 | TS. Lê Đức Trọng | 78 | Sáng | 3 | 1-2 | |LT | |
174 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 8 | TS. Trần Thị Minh Châu | 81 | Sáng | 3 | 1-2 | |LT | |
175 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 1 | TS.Lê Quang Minh | 80 | Sáng | 3 | 1-2 | |LT | |
176 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 4 | TS.Lê Trung Thành | 40 | Sáng | 3 | 1-2 | 306-GĐ4 | TH |
177 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 2 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 41 | Sáng | 3 | 1-2 | 402-GĐ4 | TH |
178 | CTE3052 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | CTE3052 2 | TS.Nguyễn Ngọc Vinh | 25 | Sáng | 3 | 1-2 | 204-GĐ3 | TH |
179 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 12 | CN. Lê Việt Quân | 40 | Sáng | 3 | 1-2 | 207-GĐ3 | TH |
180 | EMA3085 | Robot công nghiệp | 2 | EMA3085 | ThS.Đặng Anh Việt | 40 | Sáng | 3 | 1-2 | 214-GĐ3 | TH |
181 | EET3006 | Đồ án học phần Hệ thống quang điện | 2 | EET3006 1 | PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm | 54 | Sáng | 3 | 1-2 | | | |
182 | CTE3046 | Kết cấu thép | 3 | CTE3046 1 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 23 | Sáng | 3 | 1-2 | 215-GĐ3 | TH |
183 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 2 | Công ty Framgia 2 | 20 | Sáng | 3 | 1-2 | 202-GĐ4 | LT |
184 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 2 | CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT) | 20 | Sáng | 3 | 1-2 | 305-GĐ2 | TH |
185 | EMA2038 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 | EMA2038 1 | TS.Đỗ Huy Điệp | 46 | Sáng | 3 | 1-2 | 107-G2 | TH |
186 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 1 | PGS.TS.Nguyễn Hải Châu | 60 | Sáng | 3 | 1-2 | 105-GĐ4 | LT |
187 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 3 | Công ty Framgia 3 | 30 | Sáng | 3 | 1-2 | 407-GĐ4 | LT |
188 | EMA2039 | Thủy khí động lực ứng dụng | 3 | EMA2039 1 | PGS.TS.Đặng Thế Ba | 46 | Sáng | 3 | 1-2 | 101-G2 | TH |
189 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 6 | Trường ĐHKT | 65 | Sáng | 3 | 1-2 | 404-GĐ4 | LT |
190 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 24 | Viện Cơ 10 | 37 | Sáng | 3 | 1-2 | 209-GĐ3 | TH |
191 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 7 | Viện Cơ 2 | 41 | Sáng | 3 | 1-2 | 304-GĐ2 | TH |
192 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 1 | PGS.TS.Nguyễn Việt Anh | 82 | Sáng | 3 | 1-2 | |TH | |
193 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 6 | Viện Cơ 1 | 41 | Sáng | 3 | 1-2 | 201-GĐ4 | TH |
194 | INT3039E | Xử lý và nhận dạng ảnh | 2 | INT3039E 1 | TS.Đinh Trần Hiệp | 80 | Sáng | 3 | 1-2 | 208-GĐ3 | LT |
195 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 3 | ELT3144 2 | TS.Trần Thị Thuý Quỳnh | 44 | Sáng | 3 | 1-2 | 301-GĐ4 | TH |
196 | EMA3131 | Thiết bị điện | 3 | EMA3131 1 | ThS.Vũ Tuấn Anh | 90 | Sáng | 3 | 1-2 | 301-G2 | LT |
197 | EMA2041 | Phương trình vi phân và đạo hàm riêng | 4 | EMA2041 2 | PGS.TS.Nguyễn Thế Đức | 35 | Sáng | 3 | 1-2 | 303-GĐ4 | TH |
198 | EMA3134 | Hệ thống điều khiển nhúng | 3 | EMA3134 1 | ThS.Lê Duy Minh | 20 | Sáng | 3 | 1-2 | 104-GĐ3 | TH |
199 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 1 | TS.Tô Văn Khánh | 67 | Sáng | 3 | 1-2 | 204-GĐ4 | LT |
200 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 4 | CN.Trịnh Ngọc Huỳnh | 33 | Sáng | 3 | 1-2 | 207-GĐ4 | TH |
201 | AGT3105 | Chuyên đề nông nghiệp số | 3 | AGT3105 1 | PGS.TS.Phạm Châu Thùy+TS.Phạm Minh Triển+TS.Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 30 | Sáng | 3 | 1-2 | 213-GĐ3 | LT |
202 | EMA2004 | Cơ học môi trường liên tục | 4 | EMA2004 2 | TS.Trần Quốc Quân | 28 | Sáng | 3 | 1-2 | 305-GĐ4 | TH |
203 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 7 | Trường ĐHKHXHNV 2 | 85 | Sáng | 3 | 1-2 | 103-G2 | LT |
204 | ELT3206 | Quản trị mạng máy tính | 3 | ELT3206 1 | ThS.Lưu Bách Hưng | 20 | Sáng | 3 | 1-2 | 403-GĐ4 | TH |
205 | EMA2007 | Cơ học vật rắn biến dạng | 3 | EMA2007 1 | TS.Vũ Thị Thùy Anh | 35 | Sáng | 3 | 1-2 | 206-GĐ4 | TH |
206 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 4 | ThS. Hồ Đắc Phương | 70 | Sáng | 3 | 1-2 | |LT | |
207 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 1 | TS.Nguyễn Ngọc An+KS.Dương Minh Ngọc | 30 | Sáng | 3 | 1-2 | 302-GĐ4 | TH |
208 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 27 | Viện Cơ 12 | 33 | Sáng | 3 | 1-2 | 205-GĐ4 | TH |
209 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 1 | Trường ĐHNN | 111 | Sáng | 3 | 1-3 | |LT | |
210 | ELT2032 | Linh kiện điện tử | 3 | ELT2032 1 | PGS.TS.Mai Anh Tuấn | 82 | Sáng | 3 | 1-3 | 105-GĐ3 | LT |
211 | ELT3212 | Mạng truyền thông máy tính 1 | 3 | ELT3212 1 | PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai+CN.Cấn Quang Trường | 22 | Sáng | 3 | 1-3 | 312-GĐ2 | TH |
212 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 4 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng+KS.Phạm Quang Hùng | 29 | Sáng | 3 | 1-3 | 313-GĐ2 | TH |
213 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 7 | CN. Vũ Đức Trung | 35 | Sáng | 3 | 1-3 | 216-GĐ3 | TH |
214 | CTE2057 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | CTE2057 2 | Khoa XDGT | 41 | Sáng | 3 | 1-3 | PM 304-G2 | TH |
215 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 3 | Trường ĐHKHXHNV 7 | 82 | Sáng | 3 | 1-3 | 309-GĐ2 | LT |
216 | CTE2051 | Toán kỹ thuật 2 | 3 | CTE2051 1 | TS.Phan Hải Đăng | 40 | Sáng | 3 | 1-3 | 217-GĐ3 | TH |
217 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 5 | ThS. Đào Minh Thư | 35 | Sáng | 3 | 1-3 | 102-GĐ4 | TH |
218 | INT3117 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | 3 | INT3117 1 | TS.Nguyễn Văn Sơn | 80 | Sáng | 3 | 1-3 | 211-GĐ3 | LT |
219 | INT3105 | Kiến trúc phần mềm | 3 | INT3105 1 | PGS.TS.Võ Đình Hiếu | 30 | Sáng | 3 | 1-3 | 304-GĐ4 | LT |
220 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 4 | PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang+ThS.Hồ Anh Tâm | 84 | Sáng | 3 | 1-3 | 107-GĐ3 | LT |
221 | INT3137 | Phân tích dữ liệu trực quan | 3 | INT3137 1 | TS.Lê Đức Trọng | 40 | Sáng | 3 | 1-3 | 102-GĐ3 | LT |
222 | EET2023 | Cơ sở kinh tế năng lượng | 3 | EET2023 1 | TS.Nguyễn Thanh Tùng | 12 | Sáng | 3 | 1-3 | 303-GĐ2 | LT |
223 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 14 | Viện Cơ 5 | 92 | Sáng | 3 | 1-3 | 3-G3 | LT |
224 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 1 | TS. Nguyễn Đức Anh | 83 | Sáng | 3 | 1-3 | 308-GĐ2 | LT |
225 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 6 | Viện ĐBCLGD | 82 | Sáng | 3 | 1-3 | |LT | |
226 | ELT2030 | Kỹ thuật điện | 3 | ELT2030 6 | TS.Nguyễn Đăng Phú | 81 | Sáng | 3 | 1-3 | 106-GĐ3 | LT |
227 | INT3224 | Trí tuệ kinh doanh | 4 | INT3224 2 | PGS.TS.Nguyễn Trí Thành | 30 | Sáng | 3 | 1-3 | 203-GĐ3 | LT |
228 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 1 | CN.Lương Sơn Bá | 40 | Sáng | 3 | 1-4 | 205-GĐ3 | TH |
229 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 5 | ThS.Vũ Minh Anh+KS.Phạm Đình Nguyện | 40 | Sáng | 3 | 1-4 | 402-E5 | TH |
230 | EPN2029 | Khoa học vật liệu đại cương | 3 | EPN2029 1 | GS.TS.Nguyễn Năng Định+TS.Phan Thế Long | 54 | Sáng | 3 | 1-4 | 301-GĐ2 | LT |
231 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 1 | CN.Phạm Tiến Du | 40 | Sáng | 3 | 1-4 | 205-GĐ3 | TH |
232 | EMA4003 | Đồ án: Thiết kế hệ thống điều khiển trong Công nghiệp | 4 | EMA4003 1 | PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng+TS.Hoàng Văn Mạnh | 40 | Sáng | 3 | 1-4 | | | |
233 | EPN2018 | Quang điện tử và thông tin quang | 3 | EPN2018 1 | PGS.TS.Trần Quốc Tiến+PGS.TS.Phạm Văn Vĩnh | 80 | Sáng | 3 | 1-4 | 206-GĐ3 | LT |
234 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 4 | PGS.TS.Trần Trọng Hiếu | 43 | Sáng | 3 | 1-4 | 306-GĐ2 | LT |
235 | INT3120 | Phát triển ứng dụng di động (*) | 3 | INT3120 2 | TS.Nguyễn Việt Tân | 63 | Sáng | 3 | 1-4 | 307-GĐ2 | LT |
236 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số | 3 | ELT3207 2 | ThS.Phạm Đình Tuân+CN.Lê Thành Trung | 20 | Sáng | 3 | 1-5 | 701-E3 | TH |
237 | AER3016 | Khí động lực học | 4 | AER3016 1 | TS.Dương Việt Dũng+KS.Hà Tiến Vinh | 35 | Sáng | 3 | 1-5 | 302-GĐ2 | TH |
238 | ELT2050 | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | 3 | ELT2050 1 | ThS.Hoàng Bảo Anh+CN.Nguyễn Danh Vương | 27 | Sáng | 3 | 1-5 | 401-E5 | TH |
239 | AGT2002 | Các quá trình sinh học ở sinh vật | 3 | AGT2002 1 | TS.Chu Đức Hà | 52 | Sáng | 3 | 1-5 | PTH Hòa Lạc | TH |
240 | AER4001 | Dự án thực tế | 5 | AER4001 1 | TS.Nguyễn Hoàng Quân | 47 | Sáng | 3 | 1-5 | |LT | |
241 | AGT3027 | Công nghệ lên men và phát triển sinh phẩm TH | 3 | AGT3027 1 | TS.Hà Thị Quyến+TS.Vũ Thị Huyền | 48 | Sáng | 3 | 1-5 | 404+406-E5 | TH |
242 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 1 | KS.Bành Đức Minh | 40 | Sáng | 3 | 3-4 | |TH | |
243 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 4 | CN.Trịnh Ngọc Huỳnh | 33 | Sáng | 3 | 3-4 | 201-GĐ4 | TH |
244 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 2 | ThS.Vũ Bá Duy | 60 | Sáng | 3 | 3-4 | |LT | |
245 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 19 | TS.Nguyễn Thị Yến Mai+ThS.Nguyễn Đăng Cơ | 82 | Sáng | 3 | 3-4 | 103-G2 | LT |
246 | MAT1093 | Đại số | 4 | MAT1093 1 | Viện Toán | 67 | Sáng | 3 | 3-4 | 307-GĐ4 | LT |
247 | EET3004 | Đồ án học phần Hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời | 2 | EET3004 1 | PGS.TS.Nguyễn Trần Thuật | 54 | Sáng | 3 | 3-4 | | | |
248 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 3 | TS.Lê Vũ Hà | 70 | Sáng | 3 | 3-5 | 203-GĐ4 | LT |
249 | EMA2033 | Cơ sở thiết kế máy | 4 | EMA2033 1 | TS.Trần Thanh Tùng | 92 | Sáng | 3 | 3-5 | 301-G2 | LT |
250 | ELT3296 | Kỹ thuật lập trình nâng cao | 3 | ELT3296 1 | TS.Hoàng Gia Hưng | 60 | Sáng | 3 | 3-6 | 105-GĐ4 | LT |
251 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 11 | TS.Đặng Thanh Hải | 77 | Sáng | 3 | 3-6 | 208-GĐ3 | LT |
252 | CTE2024 | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | 3 | CTE2024 1 | TS.Vũ Thị Thùy Anh | 32 | Sáng | 3 | 4-5 | 204-GĐ3 | TH |
253 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 21 | Viện Cơ 9 | 78 | Sáng | 3 | 4-5 | 101-G2 | LT |
254 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 5 | Viện Cơ 1 | 82 | Sáng | 3 | 4-5 | 309-GĐ2 | LT |
255 | CTE3020 | Động lực học công trình | 3 | CTE3020 2 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 25 | Sáng | 3 | 4-5 | 303-GĐ4 | TH |
256 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 20 | Viện Cơ 8 | 40 | Sáng | 3 | 4-5 | 306-GĐ4 | TH |
257 | RBE2003 | Động học và động lực học | 3 | RBE2003 1 | TS.Huỳnh Bá Phúc | 58 | Sáng | 3 | 4-6 | 210-GĐ3 | LT |
258 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 1 | TS.Lâm Sinh Công | 83 | Sáng | 3 | 4-6 | 308-GĐ2 | LT |
259 | RBE2031 | Toán ứng dụng trong kĩ thuật robot | 2 | RBE2031 2 | PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm+TS.Trần Thị Thúy Quỳnh | 82 | Sáng | 3 | 4-6 | 105-GĐ3 | LT |
260 | INT3102 | Phương pháp tính | 3 | INT3102 3 | TS.Lê Phê Đô | 85 | Sáng | 3 | 4-6 | 107-GĐ3 | LT |
261 | CTE2057 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | CTE2057 1 | Khoa XDGT | 40 | Sáng | 3 | 4-6 | 217-GĐ3 | TH |
262 | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | UET1002 2 | TS.Hoàng Thị Hải Yến | 90 | Sáng | 3 | 4-6 | 106-GĐ3 | LT |
263 | INT3011E | Các vấn đề hiện đại trong KHMT | 3 | INT3011E 1 | GS.TS.Nguyễn Thanh Thủy | 80 | Sáng | 3 | 4-6 | 207-GĐ3 | LT |
264 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 3 | Trường ĐHNN | 329 | Sáng | 3 | 4-6 | |LT | |
265 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 2 | TS. Lê Nguyên Khôi | 92 | Sáng | 3 | 4-6 | 3-G3 | LT |
266 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 4 | TS.Nguyễn Văn Quang | 42 | Sáng | 3 | 4-6 | 214-GĐ3 | TH |
267 | EMA3062E | Điều khiển PLC | 3 | EMA3062E 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 20 | Sáng | 3 | 4-6 | 101-GĐ3 | TH |
268 | INT3110 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 3 | INT3110 1 | TS.Lê Khánh Trình | 30 | Sáng | 3 | 4-6 | 304-GĐ4 | LT |
269 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 1 | TS. Ma Thị Châu | 80 | Sáng | 3 | 5-6 | |LT | |
270 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 2 | Công ty Framgia | 20 | Sáng | 3 | 5-6 | 303-GĐ2 | LT |
271 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 8 | ThS. Lê Bằng Giang | 41 | Sáng | 3 | 5-6 | 402-E5 | TH |
272 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 2 | CN. Nguyễn Đức Anh (HTTT) | 40 | Sáng | 3 | 5-6 | 205-GĐ4 | TH |
273 | EMA3071 | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển | 3 | EMA3071 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh 1 | 60 | Sáng | 3 | 5-6 | 205-GĐ3 | LT |
274 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 3 | TS.Nguyễn Thị Minh Hồng | 66 | Sáng | 3 | 5-6 | 407-GĐ4 | LT |
275 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 2 | PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện | 81 | Sáng | 3 | 5-6 | 103-G2 | LT |
276 | EET3019 | Thực tập Chuyên đề biến đổi và tích trữ các nguồn năng lượng mới | 2 | EET3019 1 | TS.Nguyễn Huy Tiệp+ThS.Nguyễn Đăng Cơ+KS.Trần Đức Đông | 54 | Sáng | 3 | 5-6 | | | |
277 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 4 | TS.Lê Trung Thành | 20 | Sáng | 3 | 5-6 | 304-GĐ2 | LT |
278 | CTE2025 | Sức bền vật liệu | 3 | CTE2025 1 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 33 | Sáng | 3 | 5-6 | 203-GĐ3 | TH |
279 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 2 | PGS.TS.Nguyễn Việt Hà | 67 | Sáng | 3 | 5-6 | |LT | |
280 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 9 | Viện Cơ 3 | 41 | Chiều | 3 | 7-8 | 308-GĐ2 | TH |
281 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 1 | PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường | 67 | Chiều | 3 | 7-8 | 307-GĐ4 | LT |
282 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 6 | Trường ĐHKHXHNV 2 | 83 | Chiều | 3 | 7-8 | 309-GĐ2 | LT |
283 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 5 | TS.Lê Việt Cường+TS.Đồng Quốc Việt | 82 | Chiều | 3 | 7-8 | 107-GĐ3 | LT |
284 | EMA3134 | Hệ thống điều khiển nhúng | 3 | EMA3134 1 | ThS.Lê Duy Minh | 40 | Chiều | 3 | 7-8 | 210-GĐ3 | LT |
285 | CTE2011 | Vật liệu xây dựng | 3 | CTE2011 1 | TS.Lê Thùy Dương | 33 | Chiều | 3 | 7-8 | 203-GĐ3 | TH |
286 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 24 | Viện Cơ 10 | 77 | Chiều | 3 | 7-8 | 102-GĐ3 | LT |
287 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 1 | Công ty Framgia | 15 | Chiều | 3 | 7-8 | 301-GĐ2 | LT |
288 | CTE2025 | Sức bền vật liệu | 3 | CTE2025 1 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 32 | Chiều | 3 | 7-8 | 104-GĐ3 | TH |
289 | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương | 2 | MNS1052 1 | Teacher A | 80 | Chiều | 3 | 7-9 | 208-GĐ3 | LT |
290 | EMA2033 | Cơ sở thiết kế máy | 4 | EMA2033 1 | TS.Trần Thanh Tùng | 46 | Chiều | 3 | 7-9 | Xưởng cơ khí | TH |
291 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 2 | TS.Trần Thanh Hải | 81 | Chiều | 3 | 7-9 | 105-GĐ3 | LT |
292 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 8 | Trường ĐHKHXHNV | 81 | Chiều | 3 | 7-9 | 103-G2 | LT |
293 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 7 | Trường ĐHNN | 322 | Chiều | 3 | 7-9 | |LT | |
294 | INT3425 | Khoa học dữ liệu | 3 | INT3425 1 | PGS.TS.Nguyễn Việt Anh | 70 | Chiều | 3 | 7-10 | 105-GĐ4 | LT |
295 | INT3109 | Thu thập và phân tích yêu cầu | 3 | INT3109 1 | GS.TS.Đặng Đức Hạnh | 30 | Chiều | 3 | 7-10 | 306-GĐ2 | LT |
296 | INT3425 | Khoa học dữ liệu lớp 2 | 3 | INT3425 2 | TS. Lê Quang Hiếu | 80 | Chiều | 3 | 7-10 | 205-GĐ3 | LT |
297 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 1 | TS.Đỗ Đức Đông | 92 | Chiều | 3 | 7-11 | 301-G2 | LT |
298 | AGT2002 | Các quá trình sinh học ở sinh vật | 3 | AGT2002 1 | TS.Hà Thị Quyến+TS.Trần Đăng Khoa+TS.Chu Đức Hà | 52 | Chiều | 3 | 7-11 | PTH Hòa Lạc | LT |
299 | EMA3084E | Vi xử lý và vi điều khiển | 3 | EMA3084E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 20 | Chiều | 3 | 7-11 | 502-E5 | TH |
300 | CTE2058 | Nguyên lý thị giác | 3 | CTE2058 1 | TS.Phạm Hoàng Vân | 80 | Chiều | 3 | 7-12 | 206-GĐ3 | LT |
301 | EMA3131 | Thiết bị điện | 3 | EMA3131 1 | ThS.Vũ Tuấn Anh | 22 | Chiều | 3 | 8-9 | 213-GĐ3 | TH |
302 | EET3022 | Năng lượng sinh học | 2 | EET3022 1 | ThS.Vũ Ngọc Linh | 54 | Chiều | 3 | 8-10 | 304-GĐ4 | LT |
303 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 2 | TS.Lâm Sinh Công | 85 | Chiều | 3 | 8-10 | 106-GĐ3 | LT |
304 | EMA2015 | Phương pháp thực nghiệm trong cơ học | 3 | EMA2015 1 | TS.Đỗ Nam | 46 | Chiều | 3 | 8-10 | 504-VCH | TH |
305 | AER3036 | Vật liệu Hàng không | 3 | AER3036 | TS.Nguyễn Văn Thương | 23 | Chiều | 3 | 8-10 | 214-GĐ3 | LT |
306 | AGT3026 | Marketing trong nông nghiệp | 3 | AGT3026 1 | TS.Lý Thu Cúc+TS.Nguyễn Lê Khanh | 48 | Chiều | 3 | 8-10 | 211-GĐ3 | LT |
307 | RBE1003 | Trải nghiệm và Khám phá về Robot | 2 | RBE1003 1 | ThS.Trần Như Chí+KS.Dương Văn Tân | 20 | Chiều | 3 | 8-12 | 101-GĐ3 | LT |
308 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 1 | PGS.TS. Lâm Sinh Công | 60 | Chiều | 3 | 9-10 | 3-G3 | LT |
309 | ELT1007 | Nhập môn kỹ thuật công nghệ | 2 | ELT1007 1 | PGS.TS.Mai Anh Tuấn | 82 | Chiều | 3 | 9-11 | 308-GĐ2 | LT |
310 | INT3102 | Phương pháp tính | 3 | INT3102 2 | TS.Lê Phê Đô | 83 | Chiều | 3 | 9-11 | 309-GĐ2 | LT |
311 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 4 | TS.Đỗ Huy Điệp | 42 | Chiều | 3 | 9-12 | 201-GĐ4 | TH |
312 | EMA2040 | Máy CNC và CAD/CAM | 2 | EMA2040 1 | ThS.Bùi Huy Hoàng | 23 | Chiều | 3 | 10-11 | Xưởng cơ khí | TH |
313 | EPN2065 | Kỹ thuật vi mạch | 3 | EPN2065 1 | TS.Bùi Đình Tú+ThS.Nguyễn Thanh Yên | 80 | Chiều | 3 | 10-12 | 207-GĐ3 | LT |
314 | ELT1007 | Nhập môn kỹ thuật công nghệ | 2 | ELT1007 2 | PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm | 81 | Chiều | 3 | 10-12 | 103-G2 | LT |
315 | EMA3134 | Hệ thống điều khiển nhúng | 3 | EMA3134 1 | ThS.Lê Duy Minh | 20 | Tối | 3 | 11-12 | 301-GĐ4 | TH |
316 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 2 | GS.TS.Nguyễn Đình Kiên | 81 | Tối | 3 | 11-12 | 106-GĐ3 | LT |
317 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 3 | ThS. Hồ Đắc Phương | 85 | Tối | 3 | 11-12 | 105-GĐ3 | LT |
318 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 3 | Công ty Framgia | 30 | Sáng | 4 | 1-2 | 401-E5 | LT |
319 | EMA2040 | Máy CNC và CAD/CAM | 2 | EMA2040 1 | ThS.Bùi Huy Hoàng | 23 | Sáng | 4 | 1-2 | Xưởng cơ khí | TH |
320 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 3 | ELT3144 1 | ThS.Lê Quốc Anh | 44 | Sáng | 4 | 1-2 | 305-GĐ2 | TH |
321 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 9 | Viện Cơ 3 | 41 | Sáng | 4 | 1-2 | 302-GĐ2 | TH |
322 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 8 | TS. Nguyễn Ngọc Tân | 61 | Sáng | 4 | 1-2 | |LT | |
323 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 3 | TS. Lê Nguyên Khôi | 88 | Sáng | 4 | 1-2 | |LT | |
324 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 11 | Viện Cơ 4 | 40 | Sáng | 4 | 1-2 | 407-GĐ4 | TH |
325 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 26 | Viện Cơ 11 | 33 | Sáng | 4 | 1-2 | 402-E5 | TH |
326 | INT3509 | Dự án | 4 | INT3509 1 | Khoa CNTT 5 | 120 | Sáng | 4 | 1-2 | | | |
327 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 4 | TS.Bùi Ngọc Thăng | 66 | Sáng | 4 | 1-2 | |LT | |
328 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 3 | Viện ĐBCLGD | 163 | Sáng | 4 | 1-2 | |LT | |
329 | CTE2025 | Sức bền vật liệu | 3 | CTE2025 2 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 34 | Sáng | 4 | 1-2 | 104-GĐ3 | TH |
330 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 12 | CN. Lê Việt Quân | 37 | Sáng | 4 | 1-2 | 203-GĐ3 | TH |
331 | ELT3206 | Quản trị mạng máy tính | 3 | ELT3206 1 | TS.Bùi Trung Ninh | 40 | Sáng | 4 | 1-2 | 202-GĐ4 | LT |
332 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 2 | Công ty Framgia 2 | 20 | Sáng | 4 | 1-2 | 206-GĐ4 | LT |
333 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 8 | Viện Cơ 2 | 83 | Sáng | 4 | 1-2 | 309-GĐ2 | LT |
334 | CTE4009 | Đồ án 4: Thực tập kỹ thuật – đồ án thiết kế trong xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | CTE4009 1 | Khoa XDGT | 102 | Sáng | 4 | 1-2 | | | |
335 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 24 | Viện Cơ 10 | 40 | Sáng | 4 | 1-2 | 205-GĐ4 | TH |
336 | AER3002 | Động học hệ thống và dao động | 3 | AER3002 1 | TS.Lê Đình Anh | 35 | Sáng | 4 | 1-2 | 209-GĐ3 | TH |
337 | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật | 3 | EMA2011 1 | TS.Nguyễn Văn Quang | 41 | Sáng | 4 | 1-2 | 215-GĐ3 | TH |
338 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 22 | Viện Cơ 9 | 41 | Sáng | 4 | 1-2 | 301-GĐ2 | TH |
339 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 2 | TS.Đỗ Nam | 41 | Sáng | 4 | 1-2 | 216-GĐ3 | TH |
340 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 18 | Viện Cơ 7 | 40 | Sáng | 4 | 1-2 | 204-GĐ4 | TH |
341 | RBE3050 | Cơ học và kết cấu Robot | 3 | RBE3050 1 | TS.Nguyễn Quang Định | 55 | Sáng | 4 | 1-2 | 206-GĐ3 | LT |
342 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 6 | ThS. Lê Bằng Giang | 42 | Sáng | 4 | 1-2 | 304-GĐ4 | TH |
343 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 10 | CN. Nguyễn Minh Đức | 43 | Sáng | 4 | 1-2 | 312-GĐ2 | TH |
344 | EMA3005E | Công nghệ chế tạo máy | 3 | EMA3005E 1 | TS.Trần Anh Quân | 40 | Sáng | 4 | 1-2 | 201-GĐ4 | LT |
345 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 4 | ThS. Đào Minh Thư | 35 | Sáng | 4 | 1-3 | 107-G2 | TH |
346 | INT2213 | Mạng máy tính | 3 | INT2213 10 | Th.S Nguyễn Thái Dương | 35 | Sáng | 4 | 1-3 | 217-GĐ3 | TH |
347 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 3 | TS.Nguyễn Đức Cường+ThS.Vũ Minh Thông | 87 | Sáng | 4 | 1-3 | 105-GĐ3 | LT |
348 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 5 | Trường ĐHNN | 329 | Sáng | 4 | 1-3 | |LT | |
349 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 6 | PGS.TS. Đặng Đức Hạnh | 70 | Sáng | 4 | 1-3 | 307-GĐ2 | LT |
350 | CTE3046 | Kết cấu thép | 3 | CTE3046 2 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 51 | Sáng | 4 | 1-3 | 210-GĐ3 | LT |
351 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 8 | PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng | 70 | Sáng | 4 | 1-3 | 105-GĐ4 | LT |
352 | AER2008 | Sức bền vật liệu | 3 | AER2008 1 | TS.Nguyễn Văn Thương | 80 | Sáng | 4 | 1-3 | 211-GĐ3 | LT |
353 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 10 | Trường ĐHKHXHNV | 82 | Sáng | 4 | 1-3 | 308-GĐ2 | LT |
354 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 14 | Viện Cơ 5 | 46 | Sáng | 4 | 1-3 | 203-GĐ4 | TH |
355 | INT3209 | Khai phá dữ liệu | 3 | INT3209 1 | PGS.TS.Hà Quang Thụy | 43 | Sáng | 4 | 1-3 | 404-GĐ4 | LT |
356 | INT3405E | Học máy | 3 | INT3405E 2 | TS.Lê Trung Thành+TS.Hoàng Thanh Tùng | 85 | Sáng | 4 | 1-3 | 107-GĐ3 | LT |
357 | CTE3016 | Phong thủy trong xây dựng | 2 | CTE3016 1 | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+ThS.Trần Tuấn Linh | 65 | Sáng | 4 | 1-3 | 102-GĐ4 | LT |
358 | CTE2051 | Toán kỹ thuật 2 | 3 | CTE2051 2 | ThS.Đỗ Thị Thu Hà | 41 | Sáng | 4 | 1-3 | 214-GĐ3 | TH |
359 | CTE3052 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | CTE3052 1 | TS.Nguyễn Ngọc Vinh | 47 | Sáng | 4 | 1-3 | 313-GĐ2 | LT |
360 | ELT3060 | Kỹ thuật cao tần | 3 | ELT3060 1 | TS.Trần Cao Quyền | 24 | Sáng | 4 | 1-3 | 301-GĐ4 | LT |
361 | INT3140 | Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*) | 3 | INT3140 1 | Khoa CNTT 9 | 35 | Sáng | 4 | 1-3 | 306-GĐ4 | LT |
362 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 6 | CN. Vũ Đức Trung | 35 | Sáng | 4 | 1-3 | 213-GĐ3 | TH |
363 | EPN2006 | Thực hành công nghệ | 3 | EPN2006 1 | TS.Nguyễn Tuấn Cảnh+TS.Vũ Thị Thao+TS.Vũ Nguyên Thức | 80 | Sáng | 4 | 1-3 | 102-GĐ3 | LT |
364 | ELT3043 | Truyền thông | 3 | ELT3043 2 | TS.Trần Thị Thuý Quỳnh | 87 | Sáng | 4 | 1-3 | 106-GĐ3 | TH |
365 | AIT3008 | Lập trình song song với GPU | 3 | AIT3008 1 | TS.Trần Quốc Long | 85 | Sáng | 4 | 1-3 | 103-G2 | LT |
366 | AER3004 | Thiết kế thiết bị bay | 3 | AER3004 1 | TS.Dương Việt Dũng | 35 | Sáng | 4 | 1-3 | 302-GĐ4 | TH |
367 | INT2020E | Phân tích thiết kế các hệ thống thông tin | 3 | INT2020E 1 | TS.Dư Phương Hạnh | 70 | Sáng | 4 | 1-3 | 101-G2 | LT |
368 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 2 | CN. Trương Thị Kiều Anh | 46 | Sáng | 4 | 1-3 | 307-GĐ4 | TH |
369 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 1 | CN. Cấn Quang Trường | 30 | Sáng | 4 | 1-3 | 305-GĐ4 | TH |
370 | INE1050 | Kinh tế vi mô | 3 | INE1050 1 | GVC.TS.Trần Thị Lan Hương | 104 | Sáng | 4 | 1-4 | 3-G3 | LT |
371 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 2 | TS.Bùi Duy Hiếu | 60 | Sáng | 4 | 1-4 | 207-GĐ4 | LT |
372 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | HIS1001 3 | Trường ĐHKHXHNV 3 | 116 | Sáng | 4 | 1-4 | 301-G2 | LT |
373 | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | UET1002 3 | Chưa phân GV | 43 | Sáng | 4 | 1-4 | 304-GĐ2 | LT |
374 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 4 | TS.Đỗ Huy Điệp | 42 | Sáng | 4 | 1-4 | 306-GĐ2 | TH |
375 | EMA2038 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 | EMA2038 2 | Khoa CHKT | 54 | Sáng | 4 | 1-4 | 303-GĐ2 | LT |
376 | INT3425 | Khoa học dữ liệu lớp 1 | 3 | INT3425 1 | PGS.TS.Nguyễn Việt Anh | 80 | Sáng | 4 | 1-4 | 207-GĐ3 | LT |
377 | ELT2028 | Chuyên nghiệp trong công nghệ | 2 | ELT2028 1 | PGS.TS.Đặng Thế Ba | 80 | Sáng | 4 | 1-4 | 205-GĐ3 | LT |
378 | INT3229 | Kĩ thuật và công nghệ dữ liệu lớn | 3 | INT3229 1 | ThS.Ngô Minh Hương | 26 | Sáng | 4 | 1-4 | 403-GĐ4 | LT |
379 | RBE1003 | Trải nghiệm và Khám phá về Robot | 2 | RBE1003 1 | TS.Huỳnh Bá Phúc+ThS.Đỗ Ngọc Minh | 21 | Sáng | 4 | 1-5 | 101-GĐ3 | LT |
380 | EMA3135 | SCADA | 3 | EMA3135 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 20 | Sáng | 4 | 1-5 | 310-G2 | TH |
381 | EMA3114E | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | 3 | EMA3114E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh 1 | 80 | Sáng | 4 | 1-5 | 208-GĐ3 | LT |
382 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự | 2 | ELT3102 6 | ThS.Phạm Đình Tuân+ThS.Chu Thị Phương Dung | 20 | Sáng | 4 | 1-5 | 209-G2 | LT |
383 | EMA3084E | Vi xử lý và vi điều khiển | 3 | EMA3084E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 22 | Sáng | 4 | 1-5 | 502-E5 | TH |
384 | AGT3108 | Ứng dụng Robotic và Drone trong nông nghiệp | 3 | AGT3108 1 | ThS.Vũ Minh Trung | 30 | Sáng | 4 | 1-5 | PTH Hòa Lạc | TH |
385 | AGT3023 | Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi | 3 | AGT3023 1 | TS.Nguyễn Lê Khanh | 30 | Sáng | 4 | 1-5 | 404+406-E5 | TH |
386 | ELT3103 | Thực tập điện tử số | 2 | ELT3103 2 | TS.Phạm Ngọc Thảo+ThS.Đinh Bảo Minh | 20 | Sáng | 4 | 1-5 | 210-G2 | LT |
387 | AIT3001* | Học sâu | 3 | AIT3001* 1 | TS.Triệu Hải Long | 26 | Sáng | 4 | 1-6 | 403-GĐ4 | LT |
388 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 8 | PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường | 83 | Sáng | 4 | 3-4 | 309-GĐ2 | LT |
389 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 2 | CN.Đỗ Thu Uyên | 33 | Sáng | 4 | 3-4 | 215-GĐ3 | TH |
390 | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật | 3 | EMA2011 1 | TS.Nguyễn Văn Quang | 41 | Sáng | 4 | 3-4 | 216-GĐ3 | TH |
391 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 1 | TS.Trần Thanh Hải | 42 | Sáng | 4 | 3-6 | 206-GĐ4 | TH |
392 | CTE3052 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | CTE3052 1 | TS.Nguyễn Ngọc Vinh | 23 | Sáng | 4 | 4-5 | 307-GĐ2 | TH |
393 | CTE2024 | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | 3 | CTE2024 2 | TS.Phạm Hồng Công | 34 | Sáng | 4 | 4-5 | 301-GĐ4 | TH |
394 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 3 | CN.Phạm Tiến Du | 33 | Sáng | 4 | 4-5 | 102-GĐ3 | TH |
395 | AER3004 | Thiết kế thiết bị bay | 3 | AER3004 1 | TS.Dương Việt Dũng+TS.Lê Quốc Định | 70 | Sáng | 4 | 4-5 | 404-GĐ4 | LT |
396 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 10 | ThS. Kiều Hải Đăng | 84 | Sáng | 4 | 4-5 | |LT | |
397 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 2 | TS.Đỗ Nam | 41 | Sáng | 4 | 4-5 | 402-E5 | TH |
398 | CTE3009 | An toàn lao động | 2 | CTE3009 1 | TS.Phan Hải Đăng | 51 | Sáng | 4 | 4-6 | 211-GĐ3 | LT |
399 | AIT3005* | Seminar khoa học | 3 | AIT3005* 1 | TS.Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 42 | Sáng | 4 | 4-6 | 203-GĐ3 | LT |
400 | EET2012 | Đo lường và tự động hóa các hệ thống năng lượng | 2 | EET2012 1 | TS.Bùi Đình Tú+PGS.TS.Phạm Văn Vĩnh | 80 | Sáng | 4 | 4-6 | 206-GĐ3 | LT |
401 | AIT3005* | Seminar khoa học | 3 | AIT3005* 2 | PGS.TS.Nguyễn Việt Hà | 43 | Sáng | 4 | 4-6 | 209-GĐ3 | LT |
402 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 9 | Trường ĐHKT | 87 | Sáng | 4 | 4-6 | 106-GĐ3 | LT |
403 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 2 | Trường ĐHKHXHNV 7 | 81 | Sáng | 4 | 4-6 | 105-GĐ3 | LT |
404 | ELT2030 | Kỹ thuật điện | 3 | ELT2030 8 | ThS.Nguyễn Thu Hằng | 82 | Sáng | 4 | 4-6 | 308-GĐ2 | LT |
405 | ELT2030 | Kỹ thuật điện | 4 | ELT2030 2 | PGS.TS.Bùi Thanh Tùng | 82 | Sáng | 4 | 4-6 | 107-GĐ3 | LT |
406 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 4 | Trường ĐHKHXHNV 5 | 85 | Sáng | 4 | 4-6 | 103-G2 | LT |
407 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 2 | CN. Trương Thị Kiều Anh | 46 | Sáng | 4 | 4-6 | 302-GĐ4 | TH |
408 | AER3014 | Các vấn đề hiện đại trong Viễn thám và GIS | 3 | AER3014 | TS.Hà Minh Cường | 24 | Sáng | 4 | 4-6 | 305-GĐ4 | LT |
409 | EMA3035E | Máy công cụ - CNC | 3 | EMA3035E 1 | TS.Trần Thanh Tùng | 20 | Sáng | 4 | 4-6 | 107-G2 | TH |
410 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 14 | Viện Cơ 5 | 46 | Sáng | 4 | 4-6 | 303-GĐ4 | TH |
411 | INT3209 | Khai phá dữ liệu | 3 | INT3209 2 | ThS.Vũ Bá Duy | 43 | Sáng | 4 | 4-6 | 307-GĐ4 | LT |
412 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 1 | TS.Nguyễn Thị Hậu | 70 | Sáng | 4 | 4-6 | 101-G2 | LT |
413 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 18 | TS.Phan Thế Long+ThS.Nguyễn Đăng Cơ | 82 | Sáng | 4 | 5-6 | 309-GĐ2 | LT |
414 | CTE3001 | Nền và móng | 3 | CTE3001 1 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 24 | Sáng | 4 | 5-6 | 207-GĐ4 | TH |
415 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 5 | ThS. Hồ Đắc Phương | 70 | Sáng | 4 | 5-6 | |LT | |
416 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 3 | TS.Lê Trung Thành | 20 | Sáng | 4 | 5-6 | 204-GĐ4 | TH |
417 | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | UET1002 1 | TS.Hoàng Thị Hải Yến | 80 | Sáng | 4 | 5-6 | 205-GĐ3 | LT |
418 | ELT3297 | Lập trình điều khiển thiết bị | 3 | ELT3297 1 | Khoa ĐTVT | 116 | Sáng | 4 | 5-6 | 301-G2 | LT |
419 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 12 | TS. Vương Thị Hải Yến | 77 | Sáng | 4 | 5-6 | |LT | |
420 | EMA2012 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu | 4 | EMA2012 1 | ThS.Nguyễn Cao Sơn | 41 | Sáng | 4 | 5-6 | 217-GĐ3 | TH |
421 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 1 | Công ty Framgia | 15 | Sáng | 4 | 5-6 | 207-GĐ3 | LT |
422 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 8 | Viện Cơ 2 | 41 | Sáng | 4 | 5-6 | 302-GĐ2 | TH |
423 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 1 | TS.Nguyễn Ngọc An | 60 | Sáng | 4 | 5-6 | 3-G3 | LT |
424 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 2 | TS.Vũ Quốc Tuấn | 40 | Chiều | 4 | 7-8 | 214-GĐ3 | LT |
425 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 2 | TS. Lê Nguyên Khôi | 92 | Chiều | 4 | 7-8 | |LT | |
426 | AIT3004 | Thực hành phát triển hệ thống Trí tuệ nhân tạo | 3 | AIT3004 1 | CN.Nguyễn Tiến Đạt | 85 | Chiều | 4 | 7-8 | 301-G2 | TH |
427 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 18 | Viện Cơ 7 | 82 | Chiều | 4 | 7-8 | 308-GĐ2 | LT |
428 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 12 | TS. Vương Thị Hải Yến | 77 | Chiều | 4 | 7-8 | 205-GĐ3 | LT |
429 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 1 | TS.Nguyễn Ngọc An+KS.Dương Minh Ngọc | 30 | Chiều | 4 | 7-8 | 207-GĐ3 | TH |
430 | EMA2012 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu | 4 | EMA2012 1 | ThS.Nguyễn Cao Sơn | 41 | Chiều | 4 | 7-8 | 209-GĐ3 | TH |
431 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 6 | Viện Cơ 1 | 82 | Chiều | 4 | 7-8 | 105-GĐ3 | LT |
432 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 2 | TS.Vương Thị Mỹ Hạnh | 40 | Chiều | 4 | 7-8 | 302-GĐ4 | TH |
433 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 6 | Trường ĐHKHXHNV 8 | 83 | Chiều | 4 | 7-9 | 103-G2 | LT |
434 | EMA3062E | Điều khiển PLC | 3 | EMA3062E 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 20 | Chiều | 4 | 7-9 | 101-GĐ3 | TH |
435 | ELT1007 | Nhập môn kỹ thuật công nghệ | 2 | ELT1007 4 | PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng | 82 | Chiều | 4 | 7-9 | 309-GĐ2 | LT |
436 | INT3406 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 3 | INT3406 1 | TS.Nguyễn Văn Vinh | 40 | Chiều | 4 | 7-9 | 101-G2 | LT |
437 | EMA3114E | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | 3 | EMA3114E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh 1 | 20 | Chiều | 4 | 7-9 | 501-E5 | TH |
438 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 3 | TS.Đỗ Huy Điệp | 87 | Chiều | 4 | 7-9 | 107-GĐ3 | LT |
439 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 5 | ThS. Đào Minh Thư | 35 | Chiều | 4 | 7-9 | 312-GĐ2 | TH |
440 | AGT3130 | Công nghệ canh tác nấm và cây trồng ngắn ngày LT | 3 | AGT3130 1 | TS.Hà Thị Quyến+TS.Nguyễn Lê Khanh | 30 | Chiều | 4 | 7-10 | 204-GĐ3 | LT |
441 | EMA4004 | Đồ án: Thiết kế hệ thống đo lường tự động trong Công nghiệp | 4 | EMA4004 1 | PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng+TS.Hoàng Văn Mạnh | 20 | Chiều | 4 | 7-10 | | | |
442 | EET2030 | Tin học công nghiệp và điều khiển | 3 | EET2030 1 | TS.Bùi Đình Tú+ThS.Vũ Xuân Mạnh | 54 | Chiều | 4 | 7-10 | 203-GĐ4 | LT |
443 | BSA2002 | Nguyên lý marketing | 2 | BSA2002 1 | Teacher A | 70 | Chiều | 4 | 7-11 | 404-GĐ4 | LT |
444 | INT3102 | Phương pháp tính | 3 | INT3102 1 | TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng | 43 | Chiều | 4 | 8-10 | 102-GĐ4 | LT |
445 | INT3209 | Khai phá dữ liệu | 3 | INT3209 4 | PGS.TS.Phan Xuân Hiếu | 70 | Chiều | 4 | 8-10 | 204-GĐ4 | LT |
446 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 2 | TS.Trần Thanh Hải | 41 | Chiều | 4 | 8-11 | 215-GĐ3 | TH |
447 | CTE3055 | Đồ án 1: Kết cấu công trình | 2 | CTE3055 1 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 47 | Chiều | 4 | 8-11 | | | |
448 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số | 3 | ELT3207 1 | ThS.Nguyễn Thu Hằng+KS.Phạm Quang Hùng | 20 | Chiều | 4 | 8-12 | 701-E3 | TH |
449 | ELT3103 | Thực tập điện tử số | 2 | ELT3103 1 | TS.Phạm Đức Quang+CN.Cấn Quang Trường | 20 | Chiều | 4 | 8-12 | 210-G2 | LT |
450 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 6 | Viện Cơ 1 | 41 | Chiều | 4 | 9-10 | 214-GĐ3 | TH |
451 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 1 | TS.Vương Thị Mỹ Hạnh | 42 | Chiều | 4 | 9-10 | 403-GĐ4 | TH |
452 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 1 | Trường ĐHKHXHNV 1 | 82 | Chiều | 4 | 9-10 | 105-GĐ3 | LT |
453 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 8 | ĐHKT | 85 | Chiều | 4 | 9-10 | 301-G2 | LT |
454 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 2 | TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Minh Ngọc | 20 | Chiều | 4 | 9-10 | 102-GĐ3 | TH |
455 | ELT3096 | Cơ sở điện sinh học | 3 | ELT3096 1 | TS.Phạm Ngọc Thảo | 24 | Chiều | 4 | 9-11 | 206-GĐ3 | LT |
456 | EMA3123 | Ổn định động lực học của kết cấu | 2 | EMA3123 1 | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Trần Quốc Quân | 20 | Chiều | 4 | 9-11 | 302-GĐ4 | LT |
457 | EMA3023 | Dòng chảy trong môi trường rỗng | 2 | EMA3023 1 | PGS.TS.Nguyễn Thế Đức | 20 | Chiều | 4 | 9-11 | 213-GĐ3 | LT |
458 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 14 | GS.TS.Hoàng Nam Nhật | 92 | Chiều | 4 | 9-11 | 3-G3 | LT |
459 | CTE4013 | Thực tập kỹ thuật 2 | 2 | CTE4013 2 | Khoa KTXD | 51 | Chiều | 4 | 9-12 | | | |
460 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 12 | TS.Nguyễn Tuấn Cảnh+ThS.Vũ Ngọc Linh | 82 | Chiều | 4 | 10-11 | 308-GĐ2 | LT |
461 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 11 | Trường ĐHKHXHNV 7 | 87 | Chiều | 4 | 10-12 | 107-GĐ3 | LT |
462 | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật | 3 | EMA2011 1 | TS.Trần Dương Trí | 82 | Tối | 4 | 11-12 | 105-GĐ3 | LT |
463 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 10 | Trường ĐHKHXHNV 3 | 54 | Tối | 4 | 11-12 | 403-GĐ4 | LT |
464 | AGT3023 | Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi LT | 3 | AGT3023 1 | TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Nguyễn Khánh Vân | 30 | Tối | 4 | 11-12 | 211-GĐ3 | LT |
465 | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | INT3401 1 | PGS.TS.Nguyễn Phương Thái | 102 | Sáng | 5 | 1-2 | 301-G2 | LT |
466 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 11 | Viện Cơ 4 | 79 | Sáng | 5 | 1-2 | 209-GĐ3 | LT |
467 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 46 | Sáng | 5 | 1-2 | PM 304-G2 | TH |
468 | EMA3131 | Thiết bị điện | 3 | EMA3131 1 | ThS.Vũ Tuấn Anh | 23 | Sáng | 5 | 1-2 | 306-GĐ4 | TH |
469 | EET3018 | Đồ án học phần Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới | 2 | EET3018 1 | ThS.Nguyễn Đăng Cơ | 54 | Sáng | 5 | 1-2 | | | |
470 | CTE3020 | Động lực học công trình | 3 | CTE3020 1 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 23 | Sáng | 5 | 1-2 | 215-GĐ3 | TH |
471 | EMA2015 | Phương pháp thực nghiệm trong cơ học | 3 | EMA2015 1 | TS.Đỗ Nam | 46 | Sáng | 5 | 1-2 | 504-VCH | TH |
472 | CTE3052 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | CTE3052 1 | TS.Nguyễn Ngọc Vinh | 24 | Sáng | 5 | 1-2 | 306-GĐ2 | TH |
473 | AGT3112 | Tin sinh học nông nghiệp | 2 | AGT3112 1 | TS.Chu Đức Hà+TS.Nguyễn Lê Khanh | 20 | Sáng | 5 | 1-2 | 304-GĐ2 | TH |
474 | AER3002 | Động học hệ thống và dao động | 3 | AER3002 1 | TS.Lê Đình Anh | 70 | Sáng | 5 | 1-2 | 204-GĐ4 | LT |
475 | EMA2012 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu | 4 | EMA2012 2 | ThS.Nguyễn Cao Sơn | 41 | Sáng | 5 | 1-2 | 217-GĐ3 | TH |
476 | INT3039E | Xử lý và nhận dạng ảnh | 2 | INT3039E 1 | TS.Đinh Trần Hiệp | 40 | Sáng | 5 | 1-2 | 305-GĐ4 | TH |
477 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 2 | Công ty Framgia 2 | 20 | Sáng | 5 | 1-2 | 303-GĐ2 | LT |
478 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 3 | Công ty Framgia 3 | 30 | Sáng | 5 | 1-2 | 402-E5 | LT |
479 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 2 | ThS.Ngô Minh Hương | 34 | Sáng | 5 | 1-2 | 204-GĐ3 | TH |
480 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 3 | Trường ĐHKT | 70 | Sáng | 5 | 1-2 | 307-GĐ2 | LT |
481 | RBE3002 | Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE | 2 | RBE3002 1 | TS.Nguyễn Quang Định | 58 | Sáng | 5 | 1-2 | |LT | |
482 | CTE2025 | Sức bền vật liệu | 3 | CTE2025 2 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 68 | Sáng | 5 | 1-2 | 102-GĐ4 | LT |
483 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 1 | Công ty Framgia 1 | 15 | Sáng | 5 | 1-2 | 302-GĐ4 | LT |
484 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 8 | ThS. Lê Bằng Giang | 40 | Sáng | 5 | 1-2 | 313-GĐ2 | TH |
485 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 8 | Trường ĐHKHXHNV 2 | 61 | Sáng | 5 | 1-2 | 101-G2 | LT |
486 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 10 | TS. Trần Trúc Mai | 69 | Sáng | 5 | 1-2 | 207-GĐ4 | LT |
487 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 20 | Viện Cơ 8 | 41 | Sáng | 5 | 1-2 | 312-GĐ2 | TH |
488 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 9 | ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang | 39 | Sáng | 5 | 1-2 | 104-GĐ3 | TH |
489 | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật | 3 | EMA2011 2 | TS.Nguyễn Văn Quang | 41 | Sáng | 5 | 1-2 | 216-GĐ3 | TH |
490 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 3 | CN.Nguyễn Tiến Đạt | 33 | Sáng | 5 | 1-2 | 301-GĐ4 | TH |
491 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 7 | Viện Cơ 2 | 41 | Sáng | 5 | 1-2 | 301-GĐ2 | TH |
492 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 21 | Viện Cơ 9 | 39 | Sáng | 5 | 1-2 | 203-GĐ3 | TH |
493 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 10 | TS.Lê Việt Cường+TS.Đồng Quốc Việt | 81 | Sáng | 5 | 1-2 | 103-G2 | LT |
494 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 1 | Công ty Framgia | 15 | Sáng | 5 | 1-2 | 107-G2 | LT |
495 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 25 | Viện Cơ 11 | 67 | Sáng | 5 | 1-2 | 105-GĐ4 | LT |
496 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 11 | TS. Vương Thị Hải Yến | 81 | Sáng | 5 | 1-2 | 309-GĐ2 | LT |
497 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 3 | CN. Trương Thị Kiều Anh | 44 | Sáng | 5 | 1-3 | 210-GĐ3 | TH |
498 | CTE2057 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | CTE2057 1 | Khoa XDGT | 40 | Sáng | 5 | 1-3 | PM 201-G2 | TH |
499 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 2 | TS. Nguyễn Đức Anh | 85 | Sáng | 5 | 1-3 | 3-G3 | LT |
500 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 1 | TS.Trần Thanh Hải | 82 | Sáng | 5 | 1-3 | 107-GĐ3 | LT |
501 | CTE2011 | Vật liệu xây dựng | 3 | CTE2011 1 | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Lê Thùy Dương | 65 | Sáng | 5 | 1-3 | 205-GĐ3 | LT |
502 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 15 | Viện Cơ 6 | 44 | Sáng | 5 | 1-3 | 102-GĐ3 | TH |
503 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 13 | Viện Cơ 5 | 41 | Sáng | 5 | 1-3 | 208-GĐ3 | TH |
504 | INT3319 | Điện toán đám mây | 3 | INT3319 1 | TS. Phạm Mạnh Linh | 43 | Sáng | 5 | 1-3 | 203-GĐ4 | LT |
505 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 6 | Trường ĐHNN | 322 | Sáng | 5 | 1-3 | |LT | |
506 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 2 | ThS. Đào Minh Thư | 41 | Sáng | 5 | 1-3 | 206-GĐ4 | TH |
507 | INT3209E | Khai phá dữ liệu | 3 | INT3209E 1 | PGS.TS.Phan Xuân Hiếu | 70 | Sáng | 5 | 1-3 | 407-GĐ4 | LT |
508 | INT3106 | Phương pháp hình thức | 3 | INT3106 1 | TS.Tô Văn Khánh | 30 | Sáng | 5 | 1-3 | 303-GĐ4 | LT |
509 | AGT3013 | Hệ sinh thái nông nghiệp và nông nghiệp bền vững | 3 | AGT3013 1 | PGS.TS.Phạm Châu Thùy+TS.Trần Đăng Khoa | 44 | Sáng | 5 | 1-3 | 302-GĐ2 | LT |
510 | EPN3042 | Niên luận | 3 | EPN3042 1 | TS.Vũ Thị Thao+PGS.TS.Phạm Văn Vĩnh | 59 | Sáng | 5 | 1-3 | | | |
511 | AGT2107 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | AGT2107 1 | TS.Nguyễn Thị Hạnh Tiên+PGS.TS.Phạm Châu Thùy+TS.Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 44 | Sáng | 5 | 1-3 | 302-GĐ2 | LT |
512 | INT3209 | Khai phá dữ liệu | 3 | INT3209 3 | PGS.TS.Hà Quang Thụy | 43 | Sáng | 5 | 1-3 | 202-GĐ4 | LT |
513 | ELT3212 | Mạng truyền thông máy tính 1 | 3 | ELT3212 2 | PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai | 87 | Sáng | 5 | 1-3 | 106-GĐ3 | LT |
514 | INT3307 | An toàn và an ninh mạng | 3 | INT3307 2 | TS. Nguyễn Đại Thọ | 30 | Sáng | 5 | 1-3 | 307-GĐ4 | LT |
515 | CTE2054 | Luật sở hữu trí tuệ | 2 | CTE2054 2 | TS.Phan Quốc Nguyên | 82 | Sáng | 5 | 1-4 | 308-GĐ2 | LT |
516 | AER3008 | Phân tích dữ liệu không gian | 3 | AER3008 | TS.Hà Minh Cường+ KS.Hoàng Tích Phúc | 24 | Sáng | 5 | 1-4 | 404-GĐ4 | LT |
517 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 5 | ThS.Vũ Minh Anh+KS.Phạm Đình Nguyện | 40 | Sáng | 5 | 1-4 | 214-GĐ3 | TH |
518 | INT3425 | Khoa học dữ liệu | 3 | INT3425 3 | TS. Mẫn Đức Chức | 70 | Sáng | 5 | 1-4 | 403-GĐ4 | LT |
519 | EMA4005 | Thực tập kỹ thuật định hướng Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 4 | EMA4005 1 | Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa | 20 | Sáng | 5 | 1-4 | | | |
520 | EPN2002 | Kỹ thuật hóa học và ứng dụng | 3 | EPN2002 1 | PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam | 79 | Sáng | 5 | 1-4 | 206-GĐ3 | LT |
521 | ELT3205 | Kỹ thuật cảm biến | 3 | ELT3205 1 | TS.Vũ Quốc Tuấn | 24 | Sáng | 5 | 1-4 | 304-GĐ4 | LT |
522 | EPN2019 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến trong Vật lý | 3 | EPN2019 1 | PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang | 80 | Sáng | 5 | 1-4 | 207-GĐ3 | LT |
523 | AGT3031 | PLC và ứng dụng trong nông nghiệp | 3 | AGT3031 1 | ThS.Vũ Minh Trung | 48 | Sáng | 5 | 1-4 | 205-GĐ4 | TH |
524 | RBE1003 | Trải nghiệm và Khám phá về Robot | 2 | RBE1003 2 | TS.Huỳnh Bá Phúc+ThS.Đỗ Ngọc Minh | 20 | Sáng | 5 | 1-5 | 101-GĐ3 | LT |
525 | ELT3103 | Thực tập điện tử số | 2 | ELT3103 4 | ThS.Nguyễn Thu Hằng+CN.Nguyễn Danh Vương | 20 | Sáng | 5 | 1-5 | 210-G2 | LT |
526 | EET2021 | Thực tập kỹ thuật năng lượng 1 | 3 | EET2021 1 | TS.Nguyễn Thanh Tùng+ThS.Vũ Ngọc Linh+KS.Trần Đức Đông | 12 | Sáng | 5 | 1-5 | VLKT | LT |
527 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự | 2 | ELT3102 2 | ThS.Trần Như Chí+CN.Lưu Bách Hưng | 20 | Sáng | 5 | 1-5 | 209-G2 | LT |
528 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 4 | TS.Trần Mai Vũ | 80 | Sáng | 5 | 1-5 | 211-GĐ3 | LT |
529 | ELT3292 | Điều khiển logic và PLC | 3 | ELT3292 1 | ThS.Đặng Anh Việt+KS.Đặng Văn Hiếu | 22 | Sáng | 5 | 1-5 | 502-E5 | TH |
530 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 4 | TS.Nghiêm Nguyễn Việt Dũng | 88 | Sáng | 5 | 1-5 | 105-GĐ3 | LT |
531 | EMA3052 | Thực tập kỹ thuật định hướng Công nghệ vũ trụ | 5 | EMA3052 1 | Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa - Khoa CHKT&TĐH | 20 | Sáng | 5 | 1-5 | | | |
532 | ELT2050 | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | 3 | ELT2050 1 | TS.Nguyễn Đăng Phú+KS.Đỗ Đình Minh+CN.Lê Thành Trung | 28 | Sáng | 5 | 1-5 | 213-GĐ3 | TH |
533 | EMA3126 | Thực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết cấu tiên tiến | 5 | EMA3126 1 | Khoa CHKT&TĐH | 20 | Sáng | 5 | 1-5 | | | |
534 | EMA3049 | Thực tập kỹ thuật định hướng Thủy khí công nghiệp và môi trường | 5 | EMA3049 1 | TS.Đỗ Huy Điệp+Bộ môn Thủy khí Công nghiệp và Môi trường - Khoa CHKT&TĐH | 20 | Sáng | 5 | 1-5 | | | |
535 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 9 | Trường ĐHKHXHNV 3 | 69 | Sáng | 5 | 3-4 | 105-GĐ4 | LT |
536 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 9 | TS. Trần Trúc Mai | 67 | Sáng | 5 | 3-4 | |LT | |
537 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 8 | TS. Trần Thị Minh Châu | 81 | Sáng | 5 | 3-4 | 309-GĐ2 | LT |
538 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 2 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 41 | Sáng | 5 | 3-4 | 402-E5 | TH |
539 | CTE3046 | Kết cấu thép | 3 | CTE3046 1 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 24 | Sáng | 5 | 3-4 | 306-GĐ2 | TH |
540 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 10 | Viện Cơ 3 | 81 | Sáng | 5 | 3-4 | 103-G2 | LT |
541 | EMA3062E | Điều khiển PLC LT | 3 | EMA3062E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 102 | Sáng | 5 | 3-5 | 301-G2 | LT |
542 | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | INT3401 4 | PGS.TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh | 70 | Sáng | 5 | 3-5 | 307-GĐ2 | LT |
543 | MAT1101 | Xác suất thống kê | 3 | MAT1101 1 | PGS.TS.Nguyễn Linh Trung | 58 | Sáng | 5 | 3-6 | 102-GĐ4 | LT |
544 | AGT3023 | Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi LT | 3 | AGT3023 1 | TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Nguyễn Khánh Vân | 20 | Sáng | 5 | 3-6 | 313-GĐ2 | LT |
545 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 18 | Viện Cơ 7 | 42 | Sáng | 5 | 4-5 | 304-GĐ2 | TH |
546 | EMA2012 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu | 4 | EMA2012 2 | ThS.Nguyễn Cao Sơn | 41 | Sáng | 5 | 4-5 | 215-GĐ3 | TH |
547 | CTE2024 | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | 3 | CTE2024 2 | TS.Phạm Hồng Công | 34 | Sáng | 5 | 4-5 | 303-GĐ4 | TH |
548 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 9 | Trường ĐHNN | 360 | Sáng | 5 | 4-6 | |LT | |
549 | ELT2030 | Kỹ thuật điện | 3 | ELT2030 7 | ThS.Hoàng Bảo Anh | 79 | Sáng | 5 | 4-6 | 209-GĐ3 | LT |
550 | AGT2106 | Chăn nuôi | 3 | AGT2106 1 | TS.Hà Thị Quyến+PGS.TS.Phạm Châu Thùy | 44 | Sáng | 5 | 4-6 | 305-GĐ2 | LT |
551 | INT2208E | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208E 2 | TS. Vũ Thị Hồng Nhạn | 43 | Sáng | 5 | 4-6 | 207-GĐ4 | LT |
552 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 15 | Viện Cơ 6 | 88 | Sáng | 5 | 4-6 | 106-GĐ3 | LT |
553 | ELT2041 | Điện tử số | 3 | ELT2041 2 | TS.Nguyễn Văn Thắng | 87 | Sáng | 5 | 4-6 | 107-GĐ3 | LT |
554 | ELT3243E | Các nguyên lý truyền thông | 3 | ELT3243E 1 | Khoa ĐTVT | 61 | Sáng | 5 | 4-6 | 101-G2 | LT |
555 | INT3224 | Trí tuệ kinh doanh | 4 | INT3224 1 | PGS.TS.Nguyễn Trí Thành | 60 | Sáng | 5 | 4-6 | 203-GĐ4 | LT |
556 | CTE2051 | Toán kỹ thuật 2 | 3 | CTE2051 1 | TS.Phan Hải Đăng | 40 | Sáng | 5 | 4-6 | 216-GĐ3 | TH |
557 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 6 | ThS. Lê Bằng Giang | 40 | Sáng | 5 | 5-6 | 214-GĐ3 | TH |
558 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 10 | TS. Trần Trúc Mai | 69 | Sáng | 5 | 5-6 | |LT | |
559 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 1 | PGS.TS.Nguyễn Việt Anh | 82 | Sáng | 5 | 5-6 | 309-GĐ2 | TH |
560 | CTE3020 | Động lực học công trình | 3 | CTE3020 1 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 47 | Sáng | 5 | 5-6 | 302-GĐ2 | LT |
561 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 20 | Viện Cơ 8 | 81 | Sáng | 5 | 5-6 | 308-GĐ2 | LT |
562 | EMA2041 | Phương trình vi phân và đạo hàm riêng | 4 | EMA2041 1 | TS.Nguyễn Hoàng Quân+KS.Trần Đăng Huy | 70 | Sáng | 5 | 5-6 | 304-GĐ4 | LT |
563 | EMA3033E | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử | 3 | EMA3033E 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 40 | Sáng | 5 | 5-6 | 217-GĐ3 | TH |
564 | EPN3018 | Quang phổ các vật liệu cấu trúc nanô | 2 | EPN3018 1 | PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm+TS.Phan Thế Long | 59 | Sáng | 5 | 5-6 | 205-GĐ3 | LT |
565 | CTE2011 | Vật liệu xây dựng | 3 | CTE2011 2 | TS.Lê Thùy Dương | 34 | Sáng | 5 | 5-6 | 306-GĐ4 | TH |
566 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 1 | PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện | 82 | Sáng | 5 | 5-6 | 103-G2 | LT |
567 | EMA2015 | Phương pháp thực nghiệm trong cơ học | 3 | EMA2015 1 | GS.TSKH.Nguyễn Tiến Khiêm | 92 | Sáng | 5 | 5-6 | 3-G3 | LT |
568 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 21 | GS.TS.Hoàng Nam Nhật | 78 | Sáng | 5 | 5-6 | 207-GĐ3 | LT |
569 | CTE2025 | Sức bền vật liệu | 3 | CTE2025 1 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 65 | Sáng | 5 | 5-6 | 105-GĐ4 | LT |
570 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 3 | ThS. Hồ Đắc Phương | 85 | Sáng | 5 | 5-6 | |LT | |
571 | EMA2039 | Thủy khí động lực ứng dụng | 3 | EMA2039 1 | PGS.TS.Đặng Thế Ba | 92 | Chiều | 5 | 7-8 | 3-G3 | LT |
572 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 10 | Trường ĐHKHXHNV 6 | 79 | Chiều | 5 | 7-8 | 211-GĐ3 | LT |
573 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 20 | TS.Lê Việt Cường+KS.Trần Đức Đông | 81 | Chiều | 5 | 7-8 | 309-GĐ2 | LT |
574 | RBE3042 | Cảm biến và Đo lường cho Robot | 3 | RBE3042 1 | TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Văn Tân | 29 | Chiều | 5 | 7-8 | 210-G2 | TH |
575 | ELT2032 | Linh kiện điện tử | 3 | ELT2032 2 | TS.Phạm Ngọc Thảo | 81 | Chiều | 5 | 7-9 | 308-GĐ2 | LT |
576 | ELT3057 | Truyền thông số và mã hóa | 3 | ELT3057 2 | Khoa ĐTVT | 61 | Chiều | 5 | 7-9 | 307-GĐ2 | LT |
577 | EMA2021E | Linh kiện bán dẫn và vi mạch | 2 | EMA2021E 2 | ThS.Phạm Đình Tuân | 82 | Chiều | 5 | 7-9 | 103-G2 | LT |
578 | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | INT3401 6 | TS.Ngô Thị Duyên | 70 | Chiều | 5 | 7-9 | 207-GĐ4 | LT |
579 | EMA3022 | Dòng chảy hai pha | 2 | EMA3022 1 | TS.Đỗ Huy Điệp | 20 | Chiều | 5 | 7-9 | 205-GĐ4 | LT |
580 | INT2208 | Công nghệ phần mềm - lớp BS | 3 | INT2208 3 | TS. Nguyễn Thu Trang | 85 | Chiều | 5 | 7-9 | 105-GĐ3 | LT |
581 | CTE2051 | Toán kỹ thuật 2 | 3 | CTE2051 1 | TS.Phan Hải Đăng | 80 | Chiều | 5 | 7-9 | 208-GĐ3 | LT |
582 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 17 | TS.Vũ Nguyên Thức+ThS.Hồ Anh Tâm | 88 | Chiều | 5 | 7-9 | 107-GĐ3 | LT |
583 | CTE2011 | Vật liệu xây dựng | 3 | CTE2011 2 | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Lê Thùy Dương | 68 | Chiều | 5 | 7-9 | 403-GĐ4 | LT |
584 | INT3317 | Thực hành an ninh mạng | 3 | INT3317 1 | TS. Lê Thị Hợi | 43 | Chiều | 5 | 7-9 | 210-GĐ3 | LT |
585 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 3 | TS. Lê Nguyên Khôi | 88 | Chiều | 5 | 7-9 | 106-GĐ3 | LT |
586 | AER3039 | Hệ thống đẩy | 3 | AER3039 1 | TS.Chu Hoàng Quân+TS.Nguyễn Văn Thương | 70 | Chiều | 5 | 7-9 | 404-GĐ4 | LT |
587 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 8 | TS.Nghiêm Nguyễn Việt Dũng | 78 | Chiều | 5 | 7-10 | 206-GĐ3 | LT |
588 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 2 | PGS.TS.Phan Xuân Hiếu | 80 | Chiều | 5 | 7-10 | 205-GĐ3 | LT |
589 | ELT3189 | Kỹ thuật Anten | 3 | ELT3189 1 | TS.Trần Cao Quyền | 24 | Chiều | 5 | 7-10 | 204-GĐ3 | LT |
590 | MAT1093 | Đại số | 4 | MAT1093 1 | Viện Toán | 34 | Chiều | 5 | 7-10 | 214-GĐ3 | TH |
591 | AGT3104 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nông nghiệp | 3 | AGT3104 2 | TS.Trần Quốc Long+TS.Phạm Minh Triển | 20 | Chiều | 5 | 7-10 | 313-GĐ2 | LT |
592 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 5 | TS.Hoàng Thị Điệp | 82 | Chiều | 5 | 7-10 | 301-G2 | LT |
593 | INT3423 | Tin sinh học ứng dụng | 3 | INT3423 1 | PGS.TS.Lê Sỹ Vinh | 30 | Chiều | 5 | 7-10 | 102-GĐ3 | LT |
594 | EMA3071 | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển | 3 | EMA3071 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 20 | Chiều | 5 | 7-11 | 310-G2 | TH |
595 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 3 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 28 | Chiều | 5 | 8-9 | 402-GĐ4 | TH |
596 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 26 | Viện Cơ 11 | 34 | Chiều | 5 | 8-9 | 305-GĐ4 | TH |
597 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 1 | Trường ĐHKHXHNV 4 | 70 | Chiều | 5 | 8-9 | 101-G2 | LT |
598 | RBE2024 | Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 2 | 2 | RBE2024 2 | TS.Huỳnh Bá Phúc+ ThS.Đinh Bảo Minh | 29 | Chiều | 5 | 8-11 | 101-GĐ3 | TH |
599 | AGT3114 | Thực hành trồng cây không đất | 2 | AGT3114 1 | TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Trần Đăng Khoa | 22 | Chiều | 5 | 8-12 | 404+406-E5 | TH |
600 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự | 2 | ELT3102 4 | TS.Nguyễn Xuân Dương+CN.Lê Thành Trung | 20 | Chiều | 5 | 8-12 | 209-G2 | LT |
601 | EMA2040 | Máy CNC và CAD/CAM | 2 | EMA2040 1 | TS.Trần Thanh Tùng | 92 | Chiều | 5 | 9-10 | 3-G3 | LT |
602 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 3 | ELT3144 2 | TS.Trần Thị Thuý Quỳnh | 43 | Chiều | 5 | 9-10 | 209-GĐ3 | TH |
603 | INT3301 | Thực hành hệ điều hành mạng (lớp 2) | 3 | INT3301 2 | ThS. Ngô Lê Minh | 30 | Chiều | 5 | 9-11 | 216-GĐ3 | LT |
604 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 7 | TS.Đỗ Đức Đông | 81 | Chiều | 5 | 9-12 | 309-GĐ2 | LT |
605 | EMA3085 | Robot công nghiệp | 2 | EMA3085 | TS.Đỗ Trần Thắng | 40 | Chiều | 5 | 10-11 | 107-G2 | LT |
606 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 10 | Viện Cơ 3 | 40 | Chiều | 5 | 10-11 | 306-GĐ2 | TH |
607 | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật | 3 | EMA2011 2 | TS.Trần Dương Trí | 82 | Chiều | 5 | 10-11 | 103-G2 | LT |
608 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 17 | Viện Cơ 7 | 88 | Chiều | 5 | 10-12 | 106-GĐ3 | LT |
609 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 15 | TS.Vũ Thị Thao+KS.Trần Đức Đông | 88 | Chiều | 5 | 10-12 | 107-GĐ3 | LT |
610 | CTE3016 | Phong thủy trong xây dựng | 2 | CTE3016 2 | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+ThS.Trần Tuấn Linh | 68 | Chiều | 5 | 10-12 | 203-GĐ4 | LT |
611 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 3 | ThS. Đào Minh Thư | 43 | Chiều | 5 | 10-12 | 207-GĐ3 | TH |
612 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 7 | CN. Vũ Đức Trung | 35 | Chiều | 5 | 10-12 | 303-GĐ4 | TH |
613 | CTE2057 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | CTE2057 1 | Khoa XDGT | 80 | Chiều | 5 | 10-12 | 211-GĐ3 | LT |
614 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 1 | TS.Trần Cường Hưng | 92 | Tối | 5 | 11-12 | 3-G3 | LT |
615 | AGT3107 | Phát triển ứng dụng IoT trong nông nghiệp | 3 | AGT3107 1 | TS.Phạm Minh Triển | 30 | Sáng | 6 | 1-2 | 402-E5 | LT |
616 | INT2208E | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208E 1 | Teacher A | 43 | Sáng | 6 | 1-2 | 305-GĐ2 | LT |
617 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 3 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 27 | Sáng | 6 | 1-2 | PM 307-G2 | TH |
618 | ELT3292 | Điều khiển logic và PLC LT | 3 | ELT3292 1 | TS.Lê Xuân Lực | 55 | Sáng | 6 | 1-2 | 303-GĐ2 | LT |
619 | EMA2004 | Cơ học môi trường liên tục | 4 | EMA2004 1 | TS.Trần Quốc Quân | 35 | Sáng | 6 | 1-2 | 301-GĐ2 | TH |
620 | CTE3001 | Nền và móng | 3 | CTE3001 1 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 23 | Sáng | 6 | 1-2 | 214-GĐ3 | TH |
621 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 1 | TS.Đỗ Huy Điệp | 35 | Sáng | 6 | 1-2 | 306-GĐ2 | TH |
622 | CTE3001 | Nền và móng | 3 | CTE3001 2 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 26 | Sáng | 6 | 1-2 | 105-GĐ4 | TH |
623 | AER3004 | Thiết kế thiết bị bay | 3 | AER3004 1 | TS.Dương Việt Dũng | 35 | Sáng | 6 | 1-2 | 208-GĐ3 | TH |
624 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 2 | TS.Trần Cường Hưng | 164 | Sáng | 6 | 1-2 | 301-G2 | LT |
625 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 4 | TS. Lê Nguyên Khôi | 92 | Sáng | 6 | 1-2 | |LT | |
626 | AER3002 | Động học hệ thống và dao động | 3 | AER3002 1 | TS.Lê Đình Anh | 35 | Sáng | 6 | 1-2 | 213-GĐ3 | TH |
627 | EMA2039 | Thủy khí động lực ứng dụng | 3 | EMA2039 1 | PGS.TS.Đặng Thế Ba | 46 | Sáng | 6 | 1-2 | 312-GĐ2 | TH |
628 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 4 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng+KS.Phạm Quang Hùng | 29 | Sáng | 6 | 1-2 | 313-GĐ2 | TH |
629 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 6 | TS. Trần Thị Minh Châu | 82 | Sáng | 6 | 1-2 | |LT | |
630 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 12 | Viện Cơ 4 | 41 | Sáng | 6 | 1-2 | 307-GĐ2 | TH |
631 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 5 | Trường ĐHKT | 70 | Sáng | 6 | 1-2 | 403-GĐ4 | LT |
632 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 1 | GS.TS.Nguyễn Đình Kiên | 82 | Sáng | 6 | 1-2 | 107-GĐ3 | LT |
633 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 2 | CN.Trịnh Ngọc Huỳnh | 33 | Sáng | 6 | 1-2 | 201-GĐ4 | TH |
634 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 2 | TS.Vương Thị Mỹ Hạnh | 41 | Sáng | 6 | 1-2 | 203-GĐ3 | TH |
635 | EMA2004 | Cơ học môi trường liên tục | 4 | EMA2004 2 | TS.Trần Quốc Quân | 28 | Sáng | 6 | 1-2 | 401-E5 | TH |
636 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 26 | Viện Cơ 11 | 67 | Sáng | 6 | 1-2 | 203-GĐ4 | LT |
637 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 9 | Viện Cơ 3 | 82 | Sáng | 6 | 1-2 | 309-GĐ2 | LT |
638 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 7 | TS.Nguyễn Huy Tiệp | 82 | Sáng | 6 | 1-2 | 105-GĐ3 | LT |
639 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 1 | PGS.TS.Nguyễn Việt Hà | 40 | Sáng | 6 | 1-2 | |LT | |
640 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 2 | CN.Nguyễn Hải Toàn | 34 | Sáng | 6 | 1-2 | 305-GĐ4 | TH |
641 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 1 | PGS.TS. Lâm Sinh Công | 60 | Sáng | 6 | 1-2 | |LT | |
642 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 9 | TS. Trần Trúc Mai | 67 | Sáng | 6 | 1-2 | 407-GĐ4 | LT |
643 | AGT3032 | Kiểm soát ô nhiễm trong sản xuất nông nghiệp | 3 | AGT3032 1 | PGS.TS.Phạm Châu Thùy | 48 | Sáng | 6 | 1-3 | 302-GĐ2 | LT |
644 | EET2017 | Kỹ thuật điện và thiết bị | 2 | EET2017 1 | TS.Nguyễn Xuân Trường+KS.Trần Đức Đông | 54 | Sáng | 6 | 1-3 | 210-GĐ3 | LT |
645 | CTE2057 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | CTE2057 2 | Khoa XDGT | 41 | Sáng | 6 | 1-3 | 215-GĐ3 | TH |
646 | ELT3077 | Hệ thống robot thông minh | 3 | ELT3077 1 | ThS.Phan Hoàng Anh | 40 | Sáng | 6 | 1-3 | 302-GĐ4 | LT |
647 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 8 | CN. Vũ Đức Trung | 30 | Sáng | 6 | 1-3 | 301-GĐ4 | TH |
648 | ELT2041 | Điện tử số | 3 | ELT2041 1 | TS.Nguyễn Xuân Dương | 87 | Sáng | 6 | 1-3 | 106-GĐ3 | LT |
649 | EMA3083 | Hệ thống cơ điện tử | 3 | EMA3083 1 | TS.Đinh Trần Hiệp | 62 | Sáng | 6 | 1-3 | 206-GĐ3 | LT |
650 | ELT3212 | Mạng truyền thông máy tính 1 | 3 | ELT3212 2 | PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai+CN.Cấn Quang Trường | 22 | Sáng | 6 | 1-3 | 307-GĐ4 | TH |
651 | INT3310 | Quản trị mạng | 3 | INT3310 1 | TS. Dương Lê Minh | 60 | Sáng | 6 | 1-3 | 209-GĐ3 | LT |
652 | INT3509 | Dự án | 4 | INT3509 2 | TS.Trần Quốc Long | 141 | Sáng | 6 | 1-3 | | | |
653 | INT3326E | Phát triển ứng dụng điện toán đám mây | 3 | INT3326E 2 | TS. Phạm Mạnh Linh | 80 | Sáng | 6 | 1-3 | 211-GĐ3 | LT |
654 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | HIS1001 2 | Trường ĐHKHXHNV 2 | 58 | Sáng | 6 | 1-3 | 204-GĐ4 | LT |
655 | AGT3014 | Trồng cây không đất | 3 | AGT3014 1 | TS.Nguyễn Lê Khanh | 44 | Sáng | 6 | 1-3 | 205-GĐ4 | LT |
656 | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | INT3401 5 | TS.Lê Đức Trọng | 70 | Sáng | 6 | 1-3 | 207-GĐ4 | LT |
657 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 4 | Viện ĐBCLGD | 171 | Sáng | 6 | 1-3 | |LT | |
658 | INT3209 | Khai phá dữ liệu | 3 | INT3209 3 | PGS.TS.Hà Quang Thụy | 43 | Sáng | 6 | 1-3 | 202-GĐ4 | LT |
659 | EMA3124 | Vật liệu học cơ sở | 2 | EMA3124 1 | GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức+TS.Phan Hải Đăng | 20 | Sáng | 6 | 1-3 | 104-GĐ3 | LT |
660 | ELT2030 | Kỹ thuật điện | 4 | ELT2030 4 | TS.Đỗ Quang Lộc | 83 | Sáng | 6 | 1-3 | 308-GĐ2 | LT |
661 | EMA3048 | Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian | 2 | EMA3048 1 | ThS.Đào Thị Bích Thảo | 20 | Sáng | 6 | 1-3 | 217-GĐ3 | TH |
662 | CTE2020 | Thiết kế hệ thống điện | 2 | CTE2020 1 | TS.Nguyễn Văn Yên | 102 | Sáng | 6 | 1-3 | 3-G3 | LT |
663 | EMA4015 | Thực tập tốt nghiệp (KTB) | 3 | EMA4015 2 | Bộ môn Công nghệ Biển và Môi trường - Khoa CHKT&TĐH | 20 | Sáng | 6 | 1-3 | | | |
664 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 8 | Trường ĐHNN | 360 | Sáng | 6 | 1-3 | |LT | |
665 | ELT3057 | Truyền thông số và mã hóa | 3 | ELT3057 1 | TS.Đinh Triều Dương | 58 | Sáng | 6 | 1-3 | 205-GĐ3 | LT |
666 | EET3023 | Biến đổi năng lượng điện hóa | 2 | EET3023 1 | TS.Trần Mậu Danh | 54 | Sáng | 6 | 1-3 | 304-GĐ2 | LT |
667 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 5 | CN. Nguyễn Đức Hoàng Long | 44 | Sáng | 6 | 1-3 | 101-G2 | TH |
668 | EMA2042 | Nhập môn điều khiển thông minh | 3 | EMA2042 1 | TS.Đỗ Trần Thắng | 45 | Sáng | 6 | 1-3 | 306-GĐ4 | TH |
669 | EMA3062E | Điều khiển PLC | 3 | EMA3062E 1 | TS.Seung Chul Jung | 20 | Sáng | 6 | 1-3 | 101-GĐ3 | TH |
670 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 2 | ThS. Đào Minh Thư | 42 | Sáng | 6 | 1-3 | 102-GĐ3 | TH |
671 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 6 | ThS.Vũ Minh Anh+KS.Phạm Đình Nguyện | 41 | Sáng | 6 | 1-4 | 102-GĐ4 | TH |
672 | EPN2029 | Khoa học vật liệu đại cương | 3 | EPN2029 2 | GS.TS.Nguyễn Năng Định+TS.Phan Thế Long | 79 | Sáng | 6 | 1-4 | 207-GĐ3 | LT |
673 | CTE2054 | Luật sở hữu trí tuệ | 2 | CTE2054 1 | TS.Phan Quốc Nguyên | 80 | Sáng | 6 | 1-4 | 107-G2 | LT |
674 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 9 | TS.Đặng Cao Cường | 84 | Sáng | 6 | 1-4 | 103-G2 | LT |
675 | INT3229 | Kĩ thuật và công nghệ dữ liệu lớn | 3 | INT3229 1 | PGS.TS.Nguyễn Phương Thái+TS.Trần Hồng Việt | 26 | Sáng | 6 | 1-4 | 501-E5 | LT |
676 | ELT3203 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự | 3 | ELT3203 1 | GS.TS.Chử Đức Trình+TS.Đỗ Quang Lộc | 24 | Sáng | 6 | 1-4 | 304-GĐ4 | LT |
677 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 5 | TS.Trần Mai Vũ | 43 | Sáng | 6 | 1-4 | 404-GĐ4 | LT |
678 | AGT2002 | Các quá trình sinh học ở sinh vật | 3 | AGT2002 1 | TS.Chu Đức Hà | 52 | Sáng | 6 | 1-5 | PTH Hòa Lạc | TH |
679 | AGT2009 | Công nghệ nano trong nông nghiệp | 3 | AGT2009 1 | TS.Vũ Thị Huyền | 30 | Sáng | 6 | 1-5 | 404+406-E5 | TH |
680 | EMA3071 | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển | 3 | EMA3071 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 20 | Sáng | 6 | 1-5 | 310-G2 | TH |
681 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số | 3 | ELT3207 2 | ThS.Phạm Đình Tuân+CN.Lê Thành Trung | 19 | Sáng | 6 | 1-5 | 701-E3 | TH |
682 | AIT3003 | Khai phá và phân tích dữ liệu | 3 | AIT3003 | PGS.TS.Nguyễn Phương Thái+TS.Trần Hồng Việt | 26 | Sáng | 6 | 1-6 | 501-E5 | LT |
683 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 6 | Trường ĐHKHXHNV 6 | 70 | Sáng | 6 | 3-4 | 307-GĐ2 | LT |
684 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 6 | TS. Trần Thị Minh Châu | 82 | Sáng | 6 | 3-4 | 309-GĐ2 | LT |
685 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 2 | TS.Hồ Thị Anh+ThS.Hồ Anh Tâm | 67 | Sáng | 6 | 3-4 | 105-GĐ4 | LT |
686 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 25 | Viện Cơ 11 | 34 | Sáng | 6 | 3-4 | 203-GĐ4 | TH |
687 | EMA2004 | Cơ học môi trường liên tục | 4 | EMA2004 2 | TS.Trần Quốc Quân | 27 | Sáng | 6 | 3-4 | 216-GĐ3 | TH |
688 | RBE3013 | Các cơ cấu truyền động | 3 | RBE3013 1 | ThS.Đặng Anh Việt | 55 | Sáng | 6 | 3-4 | 312-GĐ2 | LT |
689 | CTE3020 | Động lực học công trình | 3 | CTE3020 2 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 26 | Sáng | 6 | 3-4 | 201-GĐ4 | TH |
690 | RBE3040 | Các vấn đề hiện đại của Kỹ thuật robot | 3 | RBE3040 1 | PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm+TS.Lê Xuân Lực | 36 | Sáng | 6 | 3-4 | 301-GĐ2 | LT |
691 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 3 | PGS.TS.Đào Như Mai | 82 | Sáng | 6 | 3-4 | 301-G2 | LT |
692 | INT2208 | Công nghệ phần mềm - lớp BS | 3 | INT2208 9 | TS. Vũ Thị Hồng Nhạn | 70 | Sáng | 6 | 3-5 | 403-GĐ4 | LT |
693 | EPN3040 | Polyme dẫn | 2 | EPN3040 1 | PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường | 59 | Sáng | 6 | 3-5 | 407-GĐ4 | LT |
694 | AIT2006 | Lập trình xử lý dữ liệu | 3 | AIT2006 1 | ThS.Nguyễn Văn Phi | 40 | Sáng | 6 | 3-6 | 306-GĐ2 | TH |
695 | CTE4002 | Thực tập định hướng nghề nghiệp | 2 | CTE4002 1 | Khoa XDGT | 102 | Sáng | 6 | 4-5 | | | |
696 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 1 | CN.Kiều Văn Tuyên | 33 | Sáng | 6 | 4-5 | 204-GĐ4 | TH |
697 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 3 | Công ty Framgia 3 | 30 | Sáng | 6 | 4-5 | 104-GĐ3 | LT |
698 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 46 | Sáng | 6 | 4-5 | 405-GĐ4 | TH |
699 | JAP2083 | Tiếng Nhật 2B | 3 | JAP2083 1 | Công ty Framgia 1 | 15 | Sáng | 6 | 4-5 | 214-GĐ3 | LT |
700 | INT2211 | Cơ sở dữ liệu | 4 | INT2211 2 | ThS.Vũ Bá Duy | 60 | Sáng | 6 | 4-5 | 205-GĐ3 | LT |
701 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 8 | Viện Cơ 2 | 42 | Sáng | 6 | 4-5 | 303-GĐ2 | TH |
702 | EMA3057 | Truyền thông vệ tinh | 2 | EMA3057 1 | ThS.Lê Tiến Dung | 20 | Sáng | 6 | 4-6 | 215-GĐ3 | LT |
703 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 5 | Trường ĐHKHXHNV 8 | 82 | Sáng | 6 | 4-6 | 308-GĐ2 | LT |
704 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 7 | TS. Tô Văn Khánh | 70 | Sáng | 6 | 4-6 | 303-GĐ4 | LT |
705 | INT2020 | Phân tích thiết kế các HTTT | 3 | INT2020 1 | TS.Dư Phương Hạnh | 60 | Sáng | 6 | 4-6 | 209-GĐ3 | LT |
706 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 3 | TS.Nguyễn Văn Quang | 87 | Sáng | 6 | 4-6 | 3-G3 | LT |
707 | EMA3063 | Điều khiển kết cấu | 2 | EMA3063 1 | PGS.TS.Lã Đức Việt | 20 | Sáng | 6 | 4-6 | 313-GĐ2 | LT |
708 | INT3011E | Các vấn đề hiện đại trong KHMT | 3 | INT3011E 3 | TS.Ngô Thị Duyên | 80 | Sáng | 6 | 4-6 | 206-GĐ3 | LT |
709 | EMA4015 | Thực tập tốt nghiệp (VL) | 3 | EMA4015 4 | Khoa CHKT&TĐH | 20 | Sáng | 6 | 4-6 | | | |
710 | ELT3043 | Truyền thông | 3 | ELT3043 1 | TS.Đinh Triều Dương | 87 | Sáng | 6 | 4-6 | 106-GĐ3 | LT |
711 | INT3209 | Khai phá dữ liệu | 3 | INT3209 2 | PGS.TS.Hà Quang Thụy | 43 | Sáng | 6 | 4-6 | 207-GĐ4 | LT |
712 | AIT3017 | Thiết kế phần cứng cho Học sâu | 3 | AIT3017 1 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng | 85 | Sáng | 6 | 4-6 | 107-GĐ3 | LT |
713 | INT3120 | Phát triển ứng dụng di động | 3 | INT3120 1 | TS.Nguyễn Việt Tân | 43 | Sáng | 6 | 4-6 | 307-GĐ4 | LT |
714 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 1 | Trường ĐHKHXHNV 7 | 82 | Sáng | 6 | 4-6 | 105-GĐ3 | LT |
715 | EMA3084E | Vi xử lý và vi điều khiển LT | 3 | EMA3084E 1 | PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng | 62 | Sáng | 6 | 4-6 | 211-GĐ3 | LT |
716 | INT2291 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 3 | INT2291 1 | TS.Trần Mạnh Cường | 70 | Sáng | 6 | 4-6 | 102-GĐ3 | LT |
717 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 3 | PGS.TS.Nguyễn Linh Trung+TS.Lê Trung Thành | 60 | Sáng | 6 | 4-6 | 101-G2 | LT |
718 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 7 | Viện ĐBCLGD | 162 | Sáng | 6 | 5-6 | |LT | |
719 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 2 | Trường ĐHKHXHNV 1 | 82 | Sáng | 6 | 5-6 | 103-G2 | LT |
720 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | PHI1002 5 | Trường ĐHKHXHNV 2 | 44 | Sáng | 6 | 5-6 | 206-GĐ4 | LT |
721 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 1 | TS.Đỗ Huy Điệp | 35 | Sáng | 6 | 5-6 | 312-GĐ2 | TH |
722 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 3 | Công ty Framgia | 30 | Sáng | 6 | 5-6 | 102-GĐ4 | LT |
723 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 9 | TS.Nguyễn Kiên Cường | 82 | Sáng | 6 | 5-6 | 309-GĐ2 | LT |
724 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 4 | TS.Đỗ Nam | 27 | Sáng | 6 | 5-6 | 401-E5 | TH |
725 | AER3016 | Khí động lực học | 4 | AER3016 1 | TS.Dương Việt Dũng+KS.Trần Đăng Huy | 35 | Sáng | 6 | 5-6 | 301-GĐ2 | TH |
726 | ELT3014E | Kỹ thuật đo lường và điều khiển | 3 | ELT3014E 1 | TS.Đinh Trần Hiệp | 22 | Sáng | 6 | 5-6 | 210-GĐ3 | TH |
727 | RBE3042 | Cảm biến và đo lường cho Robot LT | 3 | RBE3042 1 | PGS.TS.Bùi Thanh Tùng+TS.Vũ Quốc Tuấn | 58 | Sáng | 6 | 5-6 | 105-GĐ4 | LT |
728 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 3 | TS.Trần Quốc Long | 67 | Sáng | 6 | 5-6 | |LT | |
729 | AGT3106 | Vi điều khiển và ứng dụng trong nông nghiệp | 3 | AGT3106 1 | TS.Phạm Minh Triển | 30 | Sáng | 6 | 5-6 | 208-GĐ3 | LT |
730 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 2 | PGS.TS.Đào Như Mai | 82 | Sáng | 6 | 5-6 | 301-G2 | LT |
731 | EMA2004 | Cơ học môi trường liên tục | 4 | EMA2004 1 | TS.Trần Quốc Quân | 35 | Chiều | 6 | 7-8 | 312-GĐ2 | TH |
732 | JAP2085 | Tiếng Nhật 3B | 3 | JAP2085 2 | Công ty Framgia | 20 | Chiều | 6 | 7-8 | 407-GĐ4 | LT |
733 | CTE3046 | Kết cấu thép | 3 | CTE3046 2 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 26 | Chiều | 6 | 7-8 | 401-E5 | TH |
734 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 3 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng+KS.Đỗ Đình Minh | 29 | Chiều | 6 | 7-8 | 213-GĐ3 | TH |
735 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 7 | TS. Hoàng Xuân Tùng | 70 | Chiều | 6 | 7-8 | 105-GĐ4 | LT |
736 | INT3307 | An toàn và an ninh mạng | 3 | INT3307 1 | TS. Nguyễn Đại Thọ | 30 | Chiều | 6 | 7-9 | 102-GĐ4 | LT |
737 | CTE4011 | Những vấn đề hiện đại trong lĩnh vực Công nghệ và Kỹ thuật Xây dựng | 2 | CTE4011 1 | TS.Lê Văn Tuân | 102 | Chiều | 6 | 7-9 | 3-G3 | LT |
738 | INT3405E | Học máy | 3 | INT3405E 1 | TS.Tạ Việt Cường | 43 | Chiều | 6 | 7-9 | 305-GĐ4 | LT |
739 | EMA2021E | Linh kiện bán dẫn và vi mạch | 2 | EMA2021E 1 | ThS.Phạm Đình Tuân | 82 | Chiều | 6 | 7-9 | 301-G2 | LT |
740 | EMA2012 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu | 4 | EMA2012 2 | PGS.TS.Đào Như Mai | 82 | Chiều | 6 | 7-9 | 103-G2 | LT |
741 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 5 | TS.Trần Thị Thuý Quỳnh | 70 | Chiều | 6 | 7-9 | 107-G2 | LT |
742 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 13 | Trường ĐHKHXHNV | 80 | Chiều | 6 | 7-9 | 211-GĐ3 | LT |
743 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 4 | ELT3144 4 | PGS.TS.Nguyễn Linh Trung+TS.Lê Trung Thành | 60 | Chiều | 6 | 7-9 | 403-GĐ4 | TH |
744 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số | 3 | ELT3144 1 | PGS.TS. Nguyễn Linh Trung+TS. Nguyễn Hồng Thịnh | 87 | Chiều | 6 | 7-9 | 105-GĐ3 | LT |
745 | ELT2030 | Kỹ thuật điện | 3 | ELT2030 5 | TS.Đỗ Quang Lộc | 82 | Chiều | 6 | 7-9 | 309-GĐ2 | LT |
746 | INT3011E | Các vấn đề hiện đại trong KHMT | 3 | INT3011E 2 | TS.Nguyễn Văn Vinh | 80 | Chiều | 6 | 7-9 | 208-GĐ3 | LT |
747 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 16 | Trường ĐHKHXHNV 4 | 43 | Chiều | 6 | 7-10 | 204-GĐ4 | LT |
748 | AIT2006 | Lập trình xử lý dữ liệu | 3 | AIT2006 1 | ThS.Nguyễn Văn Phi | 40 | Chiều | 6 | 7-10 | 402-E5 | LT |
749 | ELT3095 | Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y sinh | 3 | ELT3095 1 | TS.Lê Vũ Hà | 24 | Chiều | 6 | 7-10 | 205-GĐ4 | LT |
750 | AGT3108 | Ứng dụng Robotic và Drone trong nông nghiệp LT | 3 | AGT3108 1 | TS.Phạm Minh Triển | 30 | Chiều | 6 | 7-11 | 210-GĐ3 | LT |
751 | AGT3114 | Thực hành trồng cây không đất | 2 | AGT3114 1 | TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Trần Đăng Khoa | 22 | Chiều | 6 | 7-11 | 404+406-E5 | TH |
752 | EPN2062 | Vật lý chất rắn | 3 | EPN2062 1 | TS.Phan Thế Long | 79 | Chiều | 6 | 7-11 | 206-GĐ3 | LT |
753 | EMA3135 | SCADA | 3 | EMA3135 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 20 | Chiều | 6 | 7-11 | 204-GĐ3 | TH |
754 | ELT3292 | Điều khiển logic và PLC | 3 | ELT3292 1 | ThS.Đặng Anh Việt+KS.Đặng Văn Hiếu | 23 | Chiều | 6 | 7-11 | 502-E5 | TH |
755 | CTE2058 | Nguyên lý thị giác | 3 | CTE2058 2 | TS.Phạm Hoàng Vân | 82 | Chiều | 6 | 7-12 | 106-GĐ3 | LT |
756 | ELT3014E | Kỹ thuật đo lường và điều khiển | 3 | ELT3014E 1 | TS.Đinh Trần Hiệp | 22 | Chiều | 6 | 8-9 | 303-GĐ2 | LT |
757 | RBE3042 | Cảm biến và Đo lường cho Robot | 3 | RBE3042 1 | TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Văn Tân | 29 | Chiều | 6 | 8-9 | 210-G2 | TH |
758 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 3 | TS.Trần Quốc Long | 67 | Chiều | 6 | 8-9 | 303-GĐ4 | LT |
759 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 5 | Trường ĐHKHXHNV 5 | 85 | Chiều | 6 | 8-10 | 107-GĐ3 | LT |
760 | EMA2030 | Cơ sở dữ liệu và GIS | 2 | EMA2030 1 | ThS.Bùi Huy Hoàng | 20 | Chiều | 6 | 8-10 | 102-GĐ3 | LT |
761 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 3 | TS.Nguyễn Văn Quang | 43 | Chiều | 6 | 8-10 | 313-GĐ2 | TH |
762 | ELT2030 | Kỹ thuật điện | 4 | ELT2030 3 | ThS.Trần Như Chí | 82 | Chiều | 6 | 8-10 | 308-GĐ2 | LT |
763 | RBE2024 | Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 2 | 2 | RBE2024 1 | TS.Huỳnh Bá Phúc+ ThS.Đinh Bảo Minh | 29 | Chiều | 6 | 8-11 | 101-GĐ3 | LT |
764 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự | 2 | ELT3102 1 | TS.Mai Linh+ThS.Đinh Bảo Minh | 20 | Chiều | 6 | 8-12 | 209-G2 | LT |
765 | AGT2002 | Các quá trình sinh học ở sinh vật | 3 | AGT2002 1 | TS.Trần Đăng Khoa | 52 | Chiều | 6 | 8-12 | PTH Hòa Lạc | TH |
766 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 7 | TS. Hoàng Xuân Tùng | 70 | Chiều | 6 | 9-10 | |LT | |
767 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 1 | TS.Phạm Minh Hoàng | 70 | Chiều | 6 | 9-10 | 307-GĐ2 | LT |
768 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 3 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng+KS.Đỗ Đình Minh | 29 | Chiều | 6 | 9-10 | 209-GĐ3 | TH |
769 | CTE3052 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | CTE3052 2 | TS.Nguyễn Ngọc Vinh | 26 | Chiều | 6 | 9-10 | 401-E5 | TH |
770 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 4 | Trường ĐHKT | 70 | Chiều | 6 | 10-11 | 101-G2 | LT |
771 | EMA2012 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu | 4 | EMA2012 1 | PGS.TS.Đào Như Mai | 82 | Chiều | 6 | 10-12 | 301-G2 | LT |
772 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 7 | Trường ĐHKHXHNV 8 | 82 | Chiều | 6 | 10-12 | 309-GĐ2 | LT |
773 | CTE3049 | Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà bê tông cốt thép | 2 | CTE3049 1 | TS.Phạm Nguyễn Hoàng | 102 | Chiều | 6 | 10-12 | 3-G3 | LT |
774 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 5 | ThS.Vũ Minh Anh | 80 | Chiều | 6 | 10-12 | 207-GĐ3 | LT |
775 | ELT3212 | Mạng truyền thông máy tính 1 | 3 | ELT3212 1 | PGS.TS.Đinh Thị Thái Mai | 87 | Chiều | 6 | 10-12 | 105-GĐ3 | LT |
776 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 1 | ThS. Lưu Bách Hưng | 30 | Chiều | 6 | 10-12 | 206-GĐ4 | TH |
777 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 7 | Viện Cơ 2 | 82 | Tối | 6 | 11-12 | 308-GĐ2 | LT |
778 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 2 | ThS.Vũ Quang Dũng | 67 | Tối | 6 | 11-12 | 203-GĐ4 | LT |
779 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 3 | TS.Đỗ Nam | 41 | Tối | 6 | 11-12 | 312-GĐ2 | TH |
780 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 3 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng | 58 | Tối | 6 | 11-12 | 211-GĐ3 | LT |
781 | EMA3028 | Kỹ thuật xung -số - tương tự và kỹ thuật đo và điều khiển | 3 | EMA3028 1 | ThS.Phạm Đình Tuân | 20 | Sáng | 7 | 1-2 | 301-GĐ4 | LT |
782 | EMA3004 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2 | EMA3004 1 | TS.Trần Anh Quân | 20 | Sáng | 7 | 1-2 | 302-GĐ4 | LT |
783 | CTE2011 | Vật liệu xây dựng | 3 | CTE2011 1 | TS.Lê Thùy Dương | 32 | Sáng | 7 | 1-2 | 305-GĐ4 | TH |
784 | EMA2042 | Nhập môn điều khiển thông minh | 3 | EMA2042 1 | TS.Đỗ Trần Thắng | 90 | Sáng | 7 | 1-2 | 107-GĐ3 | LT |
785 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 2 | Trường ĐHKHXHNV 4 | 60 | Sáng | 7 | 1-2 | 102-GĐ3 | LT |
786 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 9 | Trường ĐHKHXHNV 6 | 61 | Sáng | 7 | 1-2 | 102-GĐ4 | LT |
787 | CTE3006 | Địa chất công trình | 2 | CTE3006 1 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 68 | Sáng | 7 | 1-2 | 307-GĐ4 | LT |
788 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 12 | Viện Cơ 4 | 41 | Sáng | 7 | 1-2 | 202-GĐ4 | TH |
789 | AER2006 | Hình hoạ kỹ thuật và CAD | 3 | AER2006 1 | KS.Bành Đức Minh | 40 | Sáng | 7 | 1-2 | 203-GĐ3 | TH |
790 | AGT3114 | Thực hành trồng cây không đất LT | 2 | AGT3114 1 | TS.Nguyễn Lê Khanh | 44 | Sáng | 7 | 1-2 | 203-GĐ4 | LT |
791 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | INT2210 1 | CN. Nguyễn Minh Đức | 40 | Sáng | 7 | 1-2 | 104-GĐ3 | TH |
792 | EMA2038 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 | EMA2038 1 | PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện | 92 | Sáng | 7 | 1-2 | 3-G3 | LT |
793 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 6 | TS. Hoàng Xuân Tùng | 70 | Sáng | 7 | 1-2 | 303-GĐ4 | LT |
794 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 3 | TS.Trần Cường Hưng | 83 | Sáng | 7 | 1-2 | 106-GĐ3 | LT |
795 | RBE3017 | Lập trình robot với ROS (LT) | 3 | RBE3017 1 | PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm | 55 | Sáng | 7 | 1-2 | 210-GĐ3 | LT |
796 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 3 | CN.Nguyễn Tiến Đạt | 34 | Sáng | 7 | 1-2 | 205-GĐ4 | TH |
797 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 9 | TS. Lê Đức Trọng | 78 | Sáng | 7 | 1-2 | 101-G2 | LT |
798 | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật | 3 | EMA2011 2 | TS.Nguyễn Văn Quang | 41 | Sáng | 7 | 1-2 | 302-GĐ2 | TH |
799 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 7 | ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang | 41 | Sáng | 7 | 1-2 | 215-GĐ3 | TH |
800 | ELT3047 | Kiến trúc máy tính | 3 | ELT3047 2 | TS.Phạm Đức Quang | 58 | Sáng | 7 | 1-2 | 204-GĐ4 | LT |
801 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 3 | TS.Đỗ Nam | 41 | Sáng | 7 | 1-2 | 214-GĐ3 | TH |
802 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 2 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 41 | Sáng | 7 | 1-2 | 405-GĐ4 | TH |
803 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 19 | Viện Cơ 8 | 41 | Sáng | 7 | 1-2 | 213-GĐ3 | TH |
804 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 5 | ThS. Hồ Đắc Phương | 70 | Sáng | 7 | 1-2 | 107-G2 | LT |
805 | CTE4010 | Thực tập tốt nghiệp trong xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2 | CTE4010 1 | Khoa XDGT | 102 | Sáng | 7 | 1-2 | | | |
806 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 2 | PGS.TS.Nguyễn Việt Hà | 67 | Sáng | 7 | 1-2 | 105-GĐ4 | LT |
807 | EET3014 | Đồ án học phần Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu | 2 | EET3014 1 | TS.Nguyễn Thị Minh Hồng | 54 | Sáng | 7 | 1-2 | | | |
808 | EMA2007 | Cơ học vật rắn biến dạng | 3 | EMA2007 1 | TS.Vũ Thị Thùy Anh | 70 | Sáng | 7 | 1-2 | 208-GĐ3 | LT |
809 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 11 | TS. Vương Thị Hải Yến | 81 | Sáng | 7 | 1-2 | |LT | |
810 | EMA3135 | SCADA | 3 | EMA3135 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 60 | Sáng | 7 | 1-2 | 304-GĐ4 | LT |
811 | INT3301 | Thực hành hệ điều hành mạng (lớp 1) | 3 | INT3301 1 | ThS. Ngô Lê Minh | 30 | Sáng | 7 | 1-3 | PM 304-G2 | LT |
812 | AIT3002 | Xử lý và phân tích hình ảnh | 3 | AIT3002 1 | TS.Trần Quốc Long | 85 | Sáng | 7 | 1-3 | 105-GĐ3 | LT |
813 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 4 | ThS. Đào Minh Thư | 35 | Sáng | 7 | 1-3 | 204-GĐ3 | TH |
814 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 8 | TS.Nguyễn Minh Trần | 67 | Sáng | 7 | 1-3 | 407-GĐ4 | LT |
815 | CTE3052 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | CTE3052 2 | TS.Nguyễn Ngọc Vinh | 51 | Sáng | 7 | 1-3 | 312-GĐ2 | LT |
816 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 9 | TS.Nguyễn Hồng Thịnh+ThS.Lê Quốc Anh | 69 | Sáng | 7 | 1-3 | 307-GĐ2 | LT |
817 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | FLF1107 4 | Trường ĐHNN | 329 | Sáng | 7 | 1-3 | |LT | |
818 | INT3125E | Các chuyên đề trong TT&MMT | 3 | INT3125E 1 | TS. Dương Lê Minh | 43 | Sáng | 7 | 1-3 | 403-GĐ4 | LT |
819 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POL1001 12 | Trường ĐHKHXHNV 7 | 84 | Sáng | 7 | 1-3 | 309-GĐ2 | LT |
820 | AGT3105 | Chuyên đề nông nghiệp số | 3 | AGT3105 2 | PGS.TS.Phạm Châu Thùy+TS.Phạm Minh Triển+TS.Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 20 | Sáng | 7 | 1-3 | 209-GĐ3 | LT |
821 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | THL1057 8 | Viện ĐBCLGD | 360 | Sáng | 7 | 1-3 | |LT | |
822 | INT3324 | An ninh di động | 3 | INT3324 1 | TS. Lê Thị Hợi | 43 | Sáng | 7 | 1-3 | 206-GĐ3 | LT |
823 | INT3404 | Xử lý ảnh | 3 | INT3404 1 | PGS. TS. Lê Thanh Hà | 90 | Sáng | 7 | 1-3 | 301-G2 | LT |
824 | INT3209 | Khai phá dữ liệu | 3 | INT3209 1 | TS.Lê Hoàng Quỳnh | 30 | Sáng | 7 | 1-3 | 201-GĐ4 | LT |
825 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 6 | ThS.Vũ Minh Anh | 82 | Sáng | 7 | 1-3 | 308-GĐ2 | LT |
826 | ELT1007 | Nhập môn kỹ thuật công nghệ | 2 | ELT1007 3 | PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng | 79 | Sáng | 7 | 1-3 | 211-GĐ3 | LT |
827 | ELT3062 | Mạng truyền thông máy tính 2 | 3 | ELT3062 1 | TS.Lâm Sinh Công | 24 | Sáng | 7 | 1-4 | 206-GĐ4 | LT |
828 | EPN2030 | Vật lý thống kê | 3 | EPN2030 1 | GS.TS.Hoàng Nam Nhật+TS.Lê Việt Cường | 79 | Sáng | 7 | 1-4 | 207-GĐ3 | LT |
829 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 2 | TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Minh Ngọc | 20 | Sáng | 7 | 1-4 | 501-E5 | TH |
830 | EMA3062E | Điều khiển PLC | 3 | EMA3062E 1 | TS.Seung Chul Jung | 22 | Sáng | 7 | 1-4 | 101-GĐ3 | TH |
831 | AER3028 | Thiết kế tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án | 3 | AER3028 1 | TS.Nguyễn Văn Thương+KS.Trần Đăng Huy | 23 | Sáng | 7 | 1-4 | 404-GĐ4 | LT |
832 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 3 | TS.Đỗ Huy Điệp | 43 | Sáng | 7 | 1-4 | 304-GĐ2 | TH |
833 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 1 | TS.Trần Thanh Hải | 40 | Sáng | 7 | 1-4 | 305-GĐ2 | TH |
834 | INT2214 | Nguyên lý hệ điều hành | 4 | INT2214 1 | PGS.TS.Nguyễn Trí Thành | 80 | Sáng | 7 | 1-4 | 205-GĐ3 | LT |
835 | CTE4013 | Thực tập kỹ thuật 2 | 2 | CTE4013 1 | Khoa KTXD | 47 | Sáng | 7 | 1-4 | | | |
836 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số | 3 | ELT3207 1 | ThS.Nguyễn Thu Hằng+KS.Phạm Quang Hùng | 19 | Sáng | 7 | 1-5 | 701-E3 | TH |
837 | ELT3102 | Thực tập điện tử tương tự | 2 | ELT3102 3 | TS.Nguyễn Đăng Phú+CN.Lưu Bách Hưng | 20 | Sáng | 7 | 1-5 | 209-G2 | LT |
838 | EET2029 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong các hệ thống năng lượng | 3 | EET2029 1 | TS.Nguyễn Huy Tiệp | 12 | Sáng | 7 | 1-5 | 301-GĐ2 | LT |
839 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 11 | Trường ĐHKHXHNV | 82 | Sáng | 7 | 1-5 | 103-G2 | LT |
840 | ELT3103 | Thực tập điện tử số | 2 | ELT3103 6 | ThS.Hoàng Bảo Anh+KS.Đặng Văn Hiếu | 20 | Sáng | 7 | 1-5 | 210-G2 | LT |
841 | EMA4001 | Thực tập kỹ thuật | 5 | EMA4001 1 | Khoa CHKT&TĐH | 160 | Sáng | 7 | 1-5 | | | |
842 | INT3231E | Công nghệ Blockchain | 4 | INT3231E 1 | TS.Lê Hồng Hải | 40 | Sáng | 7 | 1-6 | 402-E5 | LT |
843 | ELT3240 | Nhập môn hệ thống nhúng | 3 | ELT3240 4 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng | 58 | Sáng | 7 | 3-4 | 203-GĐ4 | LT |
844 | EET3002 | Đồ án học phần bức xạ và biến đổi năng lượng mặt trời | 2 | EET3002 1 | TS.Bùi Đình Tú | 54 | Sáng | 7 | 3-4 | | | |
845 | EMA3131 | Thiết bị điện | 3 | EMA3131 1 | ThS.Vũ Tuấn Anh | 23 | Sáng | 7 | 3-4 | 104-GĐ3 | TH |
846 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 23 | Viện Cơ 10 | 40 | Sáng | 7 | 3-4 | 216-GĐ3 | TH |
847 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 11 | CN. Lê Việt Quân | 41 | Sáng | 7 | 3-4 | 107-G2 | TH |
848 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | INT2210 1 | TS. Ma Thị Châu | 80 | Sáng | 7 | 3-4 | 107-GĐ3 | LT |
849 | ELT2050 | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | 3 | ELT2050 1 | PGS.TS.Bùi Thanh Tùng | 83 | Sáng | 7 | 3-4 | 106-GĐ3 | LT |
850 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 1 | PGS.TS.Đào Như Mai | 70 | Sáng | 7 | 3-4 | 208-GĐ3 | LT |
851 | CTE2025 | Sức bền vật liệu | 3 | CTE2025 2 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 34 | Sáng | 7 | 3-4 | 207-GĐ4 | TH |
852 | ELT3051 | Kỹ thuật điều khiển | 3 | ELT3051 1 | TS.Nguyễn Thị Thanh Vân | 58 | Sáng | 7 | 3-5 | 101-G2 | LT |
853 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 8 | CN. Vũ Đức Trung | 31 | Sáng | 7 | 3-5 | 301-GĐ4 | TH |
854 | CTE2012 | Kinh tế xây dựng | 2 | CTE2012 1 | ThS.Trần Tuấn Linh | 102 | Sáng | 7 | 3-5 | 3-G3 | LT |
855 | AGT3027 | Công nghệ lên men và phát triển sinh phẩm LT | 3 | AGT3027 1 | TS.Hà Thị Quyến+TS.Trịnh Thành Trung | 48 | Sáng | 7 | 3-6 | 305-GĐ4 | LT |
856 | EMA3050 | Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển | 5 | EMA3050 1 | GS.TS.Nguyễn Việt Khoa+KSC.Nguyễn Tiến Hùng | 20 | Sáng | 7 | 3-6 | 415-VCH | |
857 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | INT2204 1 | CN.Kiều Văn Tuyên | 34 | Sáng | 7 | 4-5 | 302-GĐ4 | TH |
858 | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | EMA2013 2 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 41 | Sáng | 7 | 4-5 | 215-GĐ3 | TH |
859 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 19 | Viện Cơ 8 | 41 | Sáng | 7 | 4-5 | 313-GĐ2 | TH |
860 | INT3326E | Phát triển ứng dụng điện toán đám mây | 3 | INT3326E 1 | TS. Phạm Mạnh Linh | 43 | Sáng | 7 | 4-6 | 206-GĐ3 | LT |
861 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | ELT2035 4 | TS.Lê Vũ Hà | 70 | Sáng | 7 | 4-6 | 307-GĐ4 | LT |
862 | AGT3106 | Vi điều khiển và ứng dụng trong nông nghiệp | 3 | AGT3106 1 | ThS.Vũ Minh Trung | 30 | Sáng | 7 | 4-6 | 306-GĐ4 | LT |
863 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 15 | Viện Cơ 6 | 44 | Sáng | 7 | 4-6 | 210-GĐ3 | TH |
864 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 17 | Viện Cơ 7 | 44 | Sáng | 7 | 4-6 | 312-GĐ2 | TH |
865 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 3 | CN. Trương Thị Kiều Anh | 44 | Sáng | 7 | 4-6 | 303-GĐ2 | TH |
866 | INT3202 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | INT3202 2 | ThS.Vũ Bá Duy | 42 | Sáng | 7 | 4-6 | 202-GĐ4 | LT |
867 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 10 | Trường ĐHKT | 84 | Sáng | 7 | 4-6 | 309-GĐ2 | LT |
868 | CTE2051 | Toán kỹ thuật 2 | 3 | CTE2051 2 | ThS.Đỗ Thị Thu Hà | 82 | Sáng | 7 | 4-6 | 308-GĐ2 | LT |
869 | AIT3011 | Ứng dụng TTNT trong Y tế | 3 | AIT3011 1 | PGS.TS.Nguyễn Linh Trung | 85 | Sáng | 7 | 4-6 | 105-GĐ3 | LT |
870 | INT2020 | Phân tích thiết kế các HTTT | 3 | INT2020 2 | TS.Dư Phương Hạnh | 30 | Sáng | 7 | 4-6 | 205-GĐ4 | LT |
871 | INT3111 | Quản lý Dự ánphần mềm | 3 | INT3111 1 | TS.Trần Hoàng Việt | 30 | Sáng | 7 | 4-6 | 401-E5 | LT |
872 | EMA3050 | Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển | 5 | EMA3050 1 | GS.TS.Nguyễn Việt Khoa+KSC.Nguyễn Tiến Hùng | 20 | Sáng | 7 | 4-6 | 415-VCH | |
873 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 4 | TS. Lê Nguyên Khôi | 92 | Sáng | 7 | 4-6 | 301-G2 | LT |
874 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 5 | CN. Nguyễn Đức Hoàng Long | 44 | Sáng | 7 | 4-6 | 102-GĐ3 | TH |
875 | INT2208 | Công nghệ phần mềm | 3 | INT2208 4 | TS. Lê Khánh Trình | 65 | Sáng | 7 | 4-6 | 407-GĐ4 | LT |
876 | CTE3001 | Nền và móng | 3 | CTE3001 2 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 25 | Sáng | 7 | 5-6 | 304-GĐ2 | TH |
877 | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | INT3401 2 | PGS.TS.Nguyễn Phương Thái | 90 | Sáng | 7 | 5-6 | 106-GĐ3 | LT |
878 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | HIS1001 1 | Trường ĐHKHXHNV 4 | 90 | Sáng | 7 | 5-6 | 107-GĐ3 | LT |
879 | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | INT2210 1 | CN. Nguyễn Minh Đức | 40 | Sáng | 7 | 5-6 | 209-GĐ3 | TH |
880 | CTE2024 | Cơ học vật rắn biến dạng trong kỹ thuật | 3 | CTE2024 2 | TS.Phạm Hồng Công | 68 | Sáng | 7 | 5-6 | 203-GĐ4 | LT |
881 | RBE3017 | Lập trình robot với ROS (TH) | 3 | RBE3017 1 | PGS.TS.Hoàng Văn Xiêm | 55 | Sáng | 7 | 5-6 | 302-GĐ2 | TH |
882 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 7 | ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang | 41 | Sáng | 7 | 5-6 | 305-GĐ2 | TH |
883 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 9 | ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang | 39 | Sáng | 7 | 5-6 | 211-GĐ3 | TH |
884 | EMA3035E | Máy công cụ - CNC | 3 | EMA3035E 1 | TS.Trần Thanh Tùng | 20 | Sáng | 7 | 5-6 | 201-GĐ4 | LT |
885 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 11 | TS.Lê Việt Cường+KS.Trần Đức Đông | 79 | Sáng | 7 | 5-6 | 205-GĐ3 | LT |
886 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động | 3 | ELT3097 1 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng | 24 | Sáng | 7 | 5-6 | 303-GĐ4 | LT |
887 | AGT3112 | Tin sinh học nông nghiệp | 2 | AGT3112 1 | TS.Chu Đức Hà+TS.Nguyễn Lê Khanh+TS.Nguyễn Cường | 20 | Sáng | 7 | 5-6 | 404-GĐ4 | LT |
888 | INT3404E | Xử lý ảnh | 3 | INT3404E 1 | TS.Trần Thị Minh Châu | 40 | Sáng | 7 | 5-6 | 104-GĐ3 | LT |
889 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 4 | TS.Đỗ Nam | 28 | Sáng | 7 | 5-6 | 208-GĐ3 | TH |
890 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 21 | Viện Cơ 9 | 39 | Sáng | 7 | 5-6 | 214-GĐ3 | TH |
891 | EMA3065 | Điện tử công suất | 2 | EMA3065 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh | 20 | Sáng | 7 | 5-6 | 304-GĐ4 | LT |
892 | EMA2042 | Nhập môn điều khiển thông minh | 3 | EMA2042 1 | TS.Đỗ Trần Thắng | 45 | Chiều | 7 | 7-8 | 313-GĐ2 | TH |
893 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 1 | TS.Vương Thị Mỹ Hạnh | 40 | Chiều | 7 | 7-8 | 102-GĐ4 | TH |
894 | EMA3033E | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử | 3 | EMA3033E 1 | ThS.Nguyễn Quang Nhã | 40 | Chiều | 7 | 7-8 | 215-GĐ3 | TH |
895 | CTE3020 | Động lực học công trình | 3 | CTE3020 1 | TS.Nguyễn Văn Bắc | 24 | Chiều | 7 | 7-8 | 217-GĐ3 | TH |
896 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | PEC1008 7 | Trường ĐHKT | 68 | Chiều | 7 | 7-8 | 404-GĐ4 | LT |
897 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 19 | Viện Cơ 8 | 82 | Chiều | 7 | 7-8 | 308-GĐ2 | LT |
898 | EET3007 | Thực tập Chuyên đề năng lượng mặt trời | 2 | EET3007 1 | ThS.Nguyễn Đăng Cơ+ThS.Vũ Ngọc Linh+KS.Trần Đức Đông | 54 | Chiều | 7 | 7-8 | | | |
899 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 23 | TS.Phan Thế Long | 81 | Chiều | 7 | 7-8 | 107-GĐ3 | LT |
900 | EMA3017 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành | 2 | EMA3017 1 | ThS.Trương Xuân Hùng | 22 | Chiều | 7 | 7-8 | 208-GĐ3 | LT |
901 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin | 3 | PHI1006 9 | Trường ĐHKHXHNV | 79 | Chiều | 7 | 7-9 | 209-GĐ3 | LT |
902 | INT3108 | Lập trình nhúng và thời gian thực | 3 | INT3108 1 | TS.Lê Quang Minh | 30 | Chiều | 7 | 7-9 | 204-GĐ4 | LT |
903 | EMA2041 | Phương trình vi phân và đạo hàm riêng | 4 | EMA2041 2 | PGS.TS.Nguyễn Thế Đức | 70 | Chiều | 7 | 7-9 | 307-GĐ2 | LT |
904 | INT3424 | Tác tử thông minh và Rô-bốt | 3 | INT3424 1 | TS.Tạ Việt Cường | 40 | Chiều | 7 | 7-9 | 205-GĐ3 | LT |
905 | EMA3114E | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | 3 | EMA3114E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh 1 | 20 | Chiều | 7 | 7-9 | 203-GĐ3 | TH |
906 | INT3229E | Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn | 4 | INT3229E 1 | PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hóa | 40 | Chiều | 7 | 7-9 | 102-GĐ3 | LT |
907 | CTE3027 | Cấp thoát nước | 2 | CTE3027 1 | TS.Dương Tuấn Mạnh | 102 | Chiều | 7 | 7-9 | 3-G3 | LT |
908 | EET2011 | Cơ sở quản lý năng lượng | 2 | EET2011 1 | TS.Nguyễn Thanh Tùng | 12 | Chiều | 7 | 7-9 | 302-GĐ4 | LT |
909 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 4 | PGS.TS.Đào Như Mai | 83 | Chiều | 7 | 7-9 | 105-GĐ3 | LT |
910 | EMA3062E | Điều khiển PLC | 3 | EMA3062E 1 | TS.Đỗ Nam | 20 | Chiều | 7 | 7-9 | 101-GĐ3 | TH |
911 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 4 | TS.Đỗ Huy Điệp | 84 | Chiều | 7 | 7-9 | 103-G2 | LT |
912 | AER3037 | Cơ học quỹ đạo bay | 3 | AER3037 1 | TS.Dương Việt Dũng+KS.Nguyễn Công Minh | 23 | Chiều | 7 | 7-10 | 304-GĐ2 | LT |
913 | EPN2060 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong Vật lý | 3 | EPN2060 1 | Khoa VLKT | 79 | Chiều | 7 | 7-10 | 207-GĐ3 | LT |
914 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 3 | TS.Đặng Thanh Hải | 92 | Chiều | 7 | 7-11 | 301-G2 | LT |
915 | ELT3207 | Cơ sở đo lường và điều khiển số | 3 | ELT3207 2 | ThS.Phạm Đình Tuân+CN.Lê Thành Trung | 19 | Chiều | 7 | 7-11 | 701-E3 | TH |
916 | ELT3103 | Thực tập điện tử số | 2 | ELT3103 3 | TS.Phạm Ngọc Thảo+CN.Nguyễn Danh Vương | 20 | Chiều | 7 | 7-11 | 210-G2 | LT |
917 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 2 | TS.Đỗ Đức Đông | 88 | Chiều | 7 | 7-11 | 106-GĐ3 | LT |
918 | RBE2031 | Toán ứng dụng trong Kỹ thuật Robot | 2 | RBE2031 1 | Teacher A | 55 | Chiều | 7 | 7-11 | 305-GĐ2 | LT |
919 | CTE3046 | Kết cấu thép | 3 | CTE3046 2 | TS.Nguyễn Văn Hùng | 25 | Chiều | 7 | 8-9 | 206-GĐ4 | TH |
920 | ELT3206 | Quản trị mạng máy tính | 3 | ELT3206 1 | ThS.Lưu Bách Hưng | 20 | Chiều | 7 | 8-9 | 210-GĐ3 | TH |
921 | ELT3097 | Lập trình cho thiết bị di động | 3 | ELT3097 1 | TS.Nguyễn Kiêm Hùng | 24 | Chiều | 7 | 8-9 | 211-GĐ3 | LT |
922 | AER2004 | Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không vũ trụ | 3 | AER2004 1 | TS.Lê Đình Anh | 40 | Chiều | 7 | 8-9 | 306-GĐ4 | TH |
923 | AGT3104 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nông nghiệp | 3 | AGT3104 1 | TS.Trần Quốc Long+TS.Phạm Minh Triển | 30 | Chiều | 7 | 8-10 | 305-GĐ4 | LT |
924 | INT2213 | Mạng máy tính | 4 | INT2213 9 | Th.S Nguyễn Thái Dương | 34 | Chiều | 7 | 8-10 | 301-GĐ2 | TH |
925 | EPN1096 | Vật lý đại cương 2 | 2 | EPN1096 13 | TS.Vũ Nguyên Thức+ThS.Hồ Anh Tâm | 82 | Chiều | 7 | 8-10 | 309-GĐ2 | LT |
926 | INT3327 | Kiểm thử an ninh mạng ** | 3 | INT3327 1 | TS. Lê Đình Thanh | 43 | Chiều | 7 | 8-10 | 107-G2 | LT |
927 | MAT1093 | Đại số | 4 | MAT1093 1 | Viện Toán | 33 | Chiều | 7 | 8-11 | 104-GĐ3 | TH |
928 | INT3425 | Khoa học dữ liệu | 3 | INT3425 1 | TS. Mẫn Đức Chức | 70 | Chiều | 7 | 8-11 | 304-GĐ4 | LT |
929 | INT1008 | Nhập môn lập trình | 3 | INT1008 6 | ThS.Vũ Minh Anh+KS.Phạm Đình Nguyện | 41 | Chiều | 7 | 8-11 | 303-GĐ4 | TH |
930 | EMA3083 | Hệ thống cơ điện tử | 3 | EMA3083 3 | TS.Đinh Trần Hiệp | 22 | Chiều | 7 | 9-10 | 208-GĐ3 | TH |
931 | INT2215 | Lập trình nâng cao | 4 | INT2215 5 | ThS. Kiều Hải Đăng | 88 | Chiều | 7 | 9-11 | 107-GĐ3 | LT |
932 | INT3202 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | INT3202 1 | ThS.Vũ Bá Duy | 43 | Chiều | 7 | 9-11 | 101-G2 | LT |
933 | EET3009 | Khoa học vật liệu ứng dụng cho kỹ thuật năng lượng mặt trời | 3 | EET3009 1 | PGS.TS.Nguyễn Đình Lãm | 54 | Chiều | 7 | 9-12 | 313-GĐ2 | LT |
934 | INT1050 | Toán học rời rạc | 4 | INT1050 6 | TS.Hoàng Thị Điệp | 82 | Chiều | 7 | 9-12 | 308-GĐ2 | LT |
935 | AGT3027 | Công nghệ lên men và phát triển sinh phẩm TH | 3 | AGT3027 1 | TS.Hà Thị Quyến+TS.Vũ Thị Huyền | 48 | Chiều | 7 | 9-12 | 404+406-E5 | TH |
936 | EET2019 | Hệ thống điện và mạng lưới | 2 | EET2019 1 | TS.Nguyễn Thanh Tùng+TS.Trần Thanh Sơn | 12 | Chiều | 7 | 10-11 | 205-GĐ4 | LT |
937 | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2 | 3 | EMA2037 4 | TS.Đỗ Nam | 28 | Chiều | 7 | 10-11 | 209-GĐ3 | TH |
938 | CTE3022 | Kỹ thuật và tổ chức thi công các công trình đặc biệt | 2 | CTE3022 1 | TS.Nguyễn Ngọc Thắng | 102 | Chiều | 7 | 10-12 | 3-G3 | LT |
939 | INT3011E | Các vấn đề hiện đại trong KHMT | 3 | INT3011E 4 | PGS.TS.Lê Thanh Hà | 80 | Chiều | 7 | 10-12 | 105-GĐ3 | LT |
940 | ELT3244 | IoT và ứng dụng | 3 | ELT3244 1 | PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng | 24 | Chiều | 7 | 10-12 | 204-GĐ3 | LT |
941 | ELT2032 | Linh kiện điện tử | 3 | ELT2032 3 | PGS.TS.Bùi Thanh Tùng+TS.Nguyễn Xuân Dương | 79 | Chiều | 7 | 10-12 | 211-GĐ3 | LT |
942 | EMA3114E | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | 3 | EMA3114E 1 | TS.Hoàng Văn Mạnh 1 | 20 | Chiều | 7 | 10-12 | 213-GĐ3 | TH |
943 | MAT1042 | Giải tích 2 | 4 | MAT1042 4 | TS.Nguyễn Văn Quang | 84 | Chiều | 7 | 10-12 | 103-G2 | LT |
944 | AGT3107 | Phát triển ứng dụng IoT trong nông nghiệp | 3 | AGT3107 1 | ThS.Vũ Minh Trung | 30 | Tối | 7 | 11-12 | 305-GĐ4 | TH |