Tiết | 301-G2 | 101-G2 | 701-E3 | 209-G2 | 205-GĐ3 | 207-GĐ3 |
---|
1 | Xử lý ảnh | Lập trình nâng cao | Cơ sở đo lường và điều khiển số | Thực tập điện tử tương tự | Nguyên lý hệ điều hành | Vật lý thống kê |
2 | --- | TS. Lê Đức Trọng | --- | --- | --- | --- |
3 | PGS. TS. Lê Thanh Hà | Kỹ thuật điều khiển | --- | --- | --- | --- |
4 | Lập trình nâng cao | --- | --- | --- | PGS.TS.Nguyễn Trí Thành | GS.TS.Hoàng Nam Nhật+TS.Lê Việt Cường |
5 | --- | TS.Nguyễn Thị Thanh Vân | ThS.Nguyễn Thu Hằng+KS.Phạm Quang Hùng | TS.Nguyễn Đăng Phú+CN.Lưu Bách Hưng | Vật lý đại cương 2 | |
6 | TS. Lê Nguyên Khôi | | | | TS.Lê Việt Cường+KS.Trần Đức Đông | |
7 | Toán học rời rạc | | Cơ sở đo lường và điều khiển số | | Tác tử thông minh và Rô-bốt | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong Vật lý |
8 | --- | | --- | | --- | --- |
9 | --- | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | --- | | TS.Tạ Việt Cường | --- |
10 | --- | --- | --- | | | Khoa VLKT |
11 | TS.Đặng Thanh Hải | ThS.Vũ Bá Duy | ThS.Phạm Đình Tuân+CN.Lê Thành Trung | | | |
12 | | | | | | |
13 | | | | | | |
Tiết | 107-GĐ3 | 203-GĐ3 | 204-GĐ3 | PM 304-G2 | 502-E5 | 205-GĐ4 |
---|
1 | Nhập môn điều khiển thông minh | Hình hoạ kỹ thuật và CAD | Mạng máy tính | Thực hành hệ điều hành mạng (lớp 1) | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2 | TS.Đỗ Trần Thắng | KS.Bành Đức Minh | --- | --- | | CN.Nguyễn Tiến Đạt |
3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | | ThS. Đào Minh Thư | ThS. Ngô Lê Minh | | |
4 | TS. Ma Thị Châu | | | | | Phân tích thiết kế các HTTT |
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | | | | --- |
6 | Trường ĐHKHXHNV 4 | | | | | TS.Dư Phương Hạnh |
7 | Vật lý đại cương 2 | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | | | | |
8 | TS.Phan Thế Long | --- | | | | |
9 | Lập trình nâng cao | TS.Hoàng Văn Mạnh 1 | | | | |
10 | --- | | IoT và ứng dụng | | | Hệ thống điện và mạng lưới |
11 | ThS. Kiều Hải Đăng | | --- | | | TS.Nguyễn Thanh Tùng+TS.Trần Thanh Sơn |
12 | | | PGS.TS.Nguyễn Nam Hoàng | | | |
13 | | | | | | |
Tiết | | | 202-GĐ4 | 302-GĐ4 | 305-GĐ4 | 102-GĐ4 | 501-E5 |
---|
1 | Thực tập kỹ thuật | Giải tích 2 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | Vật liệu xây dựng | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhập môn hệ thống nhúng |
2 | --- | Viện Cơ 4 | TS.Trần Anh Quân | TS.Lê Thùy Dương | Trường ĐHKHXHNV 6 | --- |
3 | --- | | | Công nghệ lên men và phát triển sinh phẩm LT | | --- |
4 | --- | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Lập trình hướng đối tượng | --- | | TS.Vũ Quốc Tuấn+KS.Dương Minh Ngọc |
5 | Khoa CHKT&TĐH | --- | CN.Kiều Văn Tuyên | --- | | |
6 | | ThS.Vũ Bá Duy | | TS.Hà Thị Quyến+TS.Trịnh Thành Trung | | |
7 | Thực tập Chuyên đề năng lượng mặt trời | | Cơ sở quản lý năng lượng | | Giải tích 2 | |
8 | ThS.Nguyễn Đăng Cơ+ThS.Vũ Ngọc Linh+KS.Trần Đức Đông | | --- | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nông nghiệp | TS.Vương Thị Mỹ Hạnh | |
9 | | | TS.Nguyễn Thanh Tùng | --- | | |
10 | | | | TS.Trần Quốc Long+TS.Phạm Minh Triển | | |
11 | | | | Phát triển ứng dụng IoT trong nông nghiệp | | |
12 | | | | ThS.Vũ Minh Trung | | |
13 | | | | | | |